Kỹ năng sống

ÔNG MINH VÀ SỰ CAO NGẠO KHÔNG BAO GIỜ BIẾT NÓI LỜI XIN LỖI TRONG ĐỜI (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

Tại một ngôi làng nhỏ nép mình bên dòng sông Tiền hiền hòa, gia đình ông Minh là tâm điểm của sự chú ý. Ông Minh, một người đàn ông sáu mươi lăm tuổi, cao lớn, giọng nói vang như chuông đồng, và ánh mắt sắc bén đủ khiến bất kỳ ai đối diện phải e dè, là cha của mười người con – năm trai, năm gái – và ông nội của hai mươi ba đứa cháu. Ngôi nhà ba gian rộng lớn của ông lúc nào cũng rộn ràng tiếng cười, tiếng nói, và cả những tranh cãi không hồi kết. Với người ngoài, gia đình ông Minh là biểu tượng của sự thịnh vượng và đoàn kết. Nhưng đằng sau vẻ bề ngoài ấy, những vết rạn nứt âm thầm lớn dần, bắt nguồn từ chính tính cách kiêu ngạo và sự cứng lòng của ông Minh.

Ông Minh từng là một nông dân chăm chỉ, nhưng nhờ tài xoay xở và chút may mắn, ông đã trở thành một trong những người giàu có nhất làng. Ông sở hữu hàng chục mẫu ruộng lúa màu mỡ, một trang trại nuôi cá lớn, và một cửa hàng buôn bán nông sản nằm ngay trung tâm chợ. Với ông, tài sản không chỉ là tiền bạc mà còn là danh tiếng. Ông thường khoe khoang rằng mình đã xây dựng một gia đình lớn mạnh, đông vui, không ai trong làng sánh bằng. “Nhà tao là nhất vùng này! Ai dám nói khác, cứ việc đến đây!” – ông thường nói, kèm theo cái cười khẩy đầy tự mãn. Nhưng ông không nhận ra rằng, chính sự kiêu ngạo ấy đang gieo những hạt giống chia rẽ trong chính gia đình mình.

Bà Minh, người vợ hiền hậu của ông, là một tín hữu Công giáo nhiệt thành. Bà thường xuyên tham dự Thánh lễ, đọc kinh Mân Côi, và dạy các con cháu về lòng khiêm nhường, sự tha thứ, và tình yêu thương. Bà tin rằng một gia đình chỉ có thể bền vững khi mọi người biết cúi mình trước Chúa và trước nhau. Nhưng mỗi khi bà nhẹ nhàng khuyên ông Minh hãy hạ mình, hãy xin lỗi khi làm sai, ông chỉ gạt đi với vẻ khinh thường: “Xin lỗi? Tao sai chỗ nào mà phải xin lỗi? Đàn bà thì biết gì!” Những lời nói ấy như nhát dao cứa vào trái tim bà Minh, nhưng bà không bỏ cuộc. Bà lặng lẽ cầu nguyện, hy vọng một ngày nào đó chồng mình sẽ mở lòng trước ánh sáng của Chúa.

Trong số mười người con của ông Minh, mỗi người mang một tính cách riêng, nhưng phần lớn đều bị ảnh hưởng bởi sự giáo dục áp đặt của cha. Anh Tâm, người con cả, là một người đàn ông trầm tính, luôn cố gắng làm vừa lòng cha. Anh thường bênh vực cha ngay cả khi biết cha sai, chỉ vì sợ mất lòng. “Cha nói gì cũng có lý. Chúng ta là con, phải nghe lời,” anh Tâm thường nói, dù trong lòng không hẳn đồng tình. Chị Hạnh, người con thứ hai, lại khác. Chị là người thẳng thắn, dám lên tiếng khi thấy cha hành xử bất công. Nhưng mỗi lần chị cãi lại, ông Minh đều nổi cơn thịnh nộ: “Mày là con mà dám cãi tao? Đồ bất hiếu!” Những lời mắng nhiếc ấy khiến chị Hạnh chỉ biết cúi đầu, nước mắt lăn dài, nhưng trong lòng chị, sự bất mãn ngày càng lớn.

Những người con khác, như anh Đức, chị Lan, hay cậu út Tuấn, phần lớn chọn cách im lặng. Họ không muốn đối đầu với cha, vì biết rằng làm vậy chỉ chuốc lấy rắc rối. Nhưng trong số các con, người khiến ông Minh hài lòng nhất là anh Tài, người con thứ ba. Anh Tài có tài ăn nói, luôn biết cách nịnh cha, và thường xuyên tán dương ông trước mặt mọi người. “Cha tôi là người đàn ông vĩ đại nhất. Không có cha, gia đình này làm sao được như ngày hôm nay!” – anh Tài nói, và ông Minh nghe xong chỉ cười khoái chí, vỗ vai con trai: “Đúng là con trai tao!” Nhưng không ai biết rằng, đằng sau những lời nịnh nọt ấy, anh Tài đang âm thầm lợi dụng cha để trục lợi. Anh thường xuyên xin tiền cha để đầu tư vào những dự án mạo hiểm, nhưng phần lớn số tiền ấy bị anh tiêu xài hoang phí. Khi bị cha chất vấn, anh Tài lại đổ lỗi cho người khác, và ông Minh, vì quá tin tưởng con trai, không bao giờ nghi ngờ.

Những đứa cháu của ông Minh cũng dần bị cuốn vào vòng xoáy của sự kiêu ngạo và nịnh bợ. Một số đứa, như cô bé Mai, cháu gái lớn nhất, rất yêu quý bà nội và thường xuyên theo bà đi nhà thờ. Mai học được từ bà rằng sự khiêm tốn là chìa khóa để sống một cuộc đời ý nghĩa. Cô bé thường xuyên cầu nguyện cho ông nội, hy vọng ông sẽ thay đổi. Nhưng mỗi khi Mai cố gắng khuyên ông nội hạ mình, cô chỉ nhận được cái nhìn lạnh lùng và câu nói: “Trẻ con biết gì mà xen vào chuyện người lớn?” Những lời ấy khiến Mai buồn, nhưng cô không bỏ cuộc. Cô tin rằng, như bà nội dạy, Chúa luôn có cách dẫn dắt những tâm hồn lạc lối.

Mọi chuyện bắt đầu trở nên nghiêm trọng hơn khi một vụ tranh chấp đất đai xảy ra trong gia đình. Ông Minh quyết định bán một mảnh đất lớn để đầu tư vào dự án nuôi tôm của anh Tài. Nhưng mảnh đất ấy vốn là tài sản chung của cả gia đình, và chị Hạnh, người đang sử dụng mảnh đất để trồng rau sạch, phản đối kịch liệt. “Cha ơi, mảnh đất này là nguồn sống của cả nhà. Nếu bán đi, con và các cháu sẽ làm gì?” – chị Hạnh van xin, giọng run run. Nhưng ông Minh không nghe. Ông cho rằng chị Hạnh chỉ là một người đàn bà “ngu dốt”, không hiểu chuyện làm ăn lớn. “Mày không muốn thì cút đi! Tao là cha, tao có quyền quyết định!” – ông gầm lên, ánh mắt đỏ ngầu. Anh Tài, như thường lệ, đứng về phía cha, thậm chí còn chế giễu chị Hạnh trước mặt cả nhà: “Chị Hạnh cứ làm quá. Cha làm gì cũng vì gia đình, chị không hiểu thì đừng nói!” Những lời ấy khiến chị Hạnh đau đớn, nhưng chị không thể làm gì hơn.

Cuối cùng, mảnh đất bị bán, và dự án nuôi tôm của anh Tài thất bại thảm hại. Hàng trăm triệu đồng của gia đình tan thành mây khói. Chị Hạnh, không chịu nổi sự bất công, quyết định rời khỏi nhà cùng chồng và ba đứa con. “Con sẽ không quay lại chừng nào cha chưa xin lỗi,” chị nói, giọng cương quyết. Nhưng ông Minh chỉ cười khẩy: “Nó muốn đi thì đi. Tao không cần loại con bất hiếu như thế!” Bà Minh, đau lòng trước cảnh gia đình tan vỡ, quỳ trước bàn thờ Chúa, cầu xin cho chồng mình mở lòng. Nhưng ông Minh không mảy may thay đổi. Với ông, xin lỗi là điều không thể, vì ông tin rằng mình không bao giờ sai.

Từ đó, những rạn nứt trong gia đình ông Minh ngày càng lớn. Anh Đức, người con thứ tư, bắt đầu xa cách cha vì không muốn bị cuốn vào những tranh cãi vô nghĩa. Anh lặng lẽ chuyển đến một tỉnh khác, mở một cửa hàng nhỏ, và cắt đứt liên lạc với gia đình. Cậu út Tuấn, từng là niềm hy vọng của ông Minh, cũng dần trở nên bất mãn khi thấy cha ngày càng thiên vị anh Tài. Tuấn là người con thông minh, có chí hướng, nhưng mỗi khi cậu đề xuất ý tưởng gì, ông Minh đều gạt đi: “Mày còn trẻ, biết gì mà nói!” Sự coi thường ấy khiến Tuấn ngày càng xa cách cha. Chỉ có anh Tâm và anh Tài vẫn ở lại, một người vì sợ hãi, một người vì lợi ích.

Một buổi sáng Chúa Nhật, bà Minh dẫn cô cháu gái Mai đến nhà thờ. Cha xứ, một vị linh mục già đầy lòng nhân từ, giảng về sự khiêm tốn và lòng tha thứ. “Anh chị em thân mến,” ngài nói, giọng trầm ấm, “kiêu ngạo là con đường dẫn đến sự hủy diệt. Chỉ khi chúng ta biết hạ mình, biết xin lỗi, biết nhìn nhận lỗi lầm, chúng ta mới có thể xây dựng một gia đình bền vững, một cộng đoàn yêu thương.” Mai lắng nghe, lòng trĩu nặng. Cô nghĩ về ông nội, về gia đình đang dần tan rã. Sau Thánh lễ, cô đến gặp cha xứ và kể hết mọi chuyện. Cha xứ mỉm cười hiền hậu, đặt tay lên vai Mai: “Con à, chỉ có tình yêu và sự cầu nguyện mới có thể làm tan chảy trái tim cứng cỏi. Hãy kiên nhẫn, và đừng ngừng cầu nguyện cho ông nội của con.”

Mai trở về nhà, mang theo lời dạy của cha xứ. Cô bắt đầu viết những lá thư gửi ông nội, nhẹ nhàng chia sẻ về tình yêu thương, về ý nghĩa của sự tha thứ. Trong một lá thư, cô viết: “Ông nội ơi, Chúa yêu thương tất cả chúng ta, kể cả khi chúng ta sai lầm. Chỉ cần ông mở lòng, gia đình mình sẽ lại hạnh phúc như xưa.” Nhưng mỗi lá thư đều bị ông Minh xé toạc, ném vào sọt rác. “Đừng có dạy đời tao!” – ông quát khi Mai cố gắng nói chuyện trực tiếp. Những lời ấy khiến Mai đau lòng, nhưng cô không bỏ cuộc. Cô tiếp tục cầu nguyện, hy vọng một ngày nào đó ông nội sẽ thay đổi.

Nhưng sự kiêu ngạo của ông Minh không dừng lại. Một lần, ông quyết định chia tài sản cho các con, nhưng lại làm điều đó một cách bất công. Ông dành phần lớn tài sản cho anh Tài, người mà ông tin là “đứa con xứng đáng nhất”. Những người con khác, đặc biệt là chị Lan và anh Đức, cảm thấy bị xúc phạm. Chị Lan, vốn là người hiền lành, lần đầu tiên lên tiếng: “Cha ơi, con không cần tiền, nhưng cha làm thế này là không công bằng. Chúng con đều là con của cha, sao cha lại thiên vị như vậy?” Nhưng ông Minh chỉ cười khẩy: “Mày muốn công bằng? Thế mày làm được gì cho tao mà đòi công bằng?” Những lời ấy khiến chị Lan bật khóc, và từ đó, chị ít về thăm nhà hơn.

Anh Tài, với số tài sản lớn trong tay, tiếp tục tiêu xài hoang phí. Anh đầu tư vào những dự án không thực tế, mua sắm xa xỉ, và thậm chí bắt đầu xa cách cha khi cảm thấy không còn cần đến sự hỗ trợ của ông nữa. Ông Minh, lần đầu tiên cảm nhận được sự phản bội từ đứa con mà ông yêu quý nhất, rơi vào trạng thái tức giận và cô đơn. Nhưng thay vì nhìn lại bản thân, ông lại đổ lỗi cho các con: “Tụi nó đều là đồ vô ơn! Tao nuôi chúng nó lớn, giờ chúng quay lưng lại với tao!”

Thời gian trôi qua, sức khỏe của bà Minh ngày càng yếu. Bà bị bệnh nặng, nhưng vẫn không ngừng cầu nguyện cho chồng và các con. Một đêm, trước khi qua đời, bà gọi Mai đến và nói: “Mai à, hãy tiếp tục cầu nguyện cho ông nội. Bà tin rằng Chúa sẽ chạm đến trái tim ông, dù có thể mất rất lâu.” Bà trao cho Mai một cuốn Kinh Thánh, với dòng chữ viết tay: “Hãy khiêm nhường, và Chúa sẽ nâng con lên.” Mai ôm bà nội, khóc nức nở, hứa sẽ không bỏ cuộc.

Sau cái chết của bà Minh, gia đình ông Minh càng trở nên lạnh lẽo. Ngôi nhà ba gian, từng rộn ràng tiếng cười, giờ đây chỉ còn tiếng thở dài của ông Minh và sự im lặng đáng sợ. Các con ông, trừ anh Tâm, đều đã rời đi. Chị Hạnh sống hạnh phúc với gia đình riêng, nhưng không bao giờ tha thứ cho cha. Anh Đức thành công ở tỉnh khác, nhưng không muốn nhắc đến quá khứ. Cậu út Tuấn, sau khi bỏ nhà đi, trở thành một kỹ sư giỏi, nhưng cậu thề sẽ không bao giờ quay lại. Anh Tài, sau khi phá sản, sống lang thang và không còn liên lạc với gia đình.

Ông Minh, giờ đây đã ngoài bảy mươi, bắt đầu cảm nhận được sự cô đơn. Ông ngồi một mình trong ngôi nhà trống vắng, nhìn ra dòng sông Tiền lặng lẽ trôi. Những ký ức về gia đình hạnh phúc ngày xưa ùa về, nhưng chúng chỉ khiến ông thêm đau đớn. Ông nhớ những bữa cơm đông đủ, nhớ tiếng cười của các cháu, nhớ ánh mắt hiền từ của bà Minh. Nhưng ông vẫn không thể thừa nhận rằng chính sự kiêu ngạo của mình đã phá hủy tất cả.

Một ngày nọ, ông Minh ngã bệnh nặng. Tin tức lan đến các con, nhưng không ai quay về, trừ cô cháu gái Mai. Mai, giờ đã là một cô gái hai mươi lăm tuổi, vẫn giữ đức tin mạnh mẽ. Cô đến bệnh viện, ngồi bên giường ông nội, nắm lấy bàn tay gầy guộc của ông. “Ông nội,” cô nói, giọng nhẹ nhàng, “chưa bao giờ là quá muộn để xin lỗi, để làm lại. Chúa luôn chờ đợi ông. Các bác, các cô, các chú cũng đang chờ ông.” Lần đầu tiên trong đời, ông Minh khóc. Những giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt già nua. Ông nhìn Mai, giọng run run: “Mai… ông sai rồi. Ông đã sai rất nhiều…”

Mai mỉm cười, nước mắt lấp lánh. Cô lấy cuốn Kinh Thánh của bà nội ra, đặt vào tay ông. “Ông nội, hãy bắt đầu lại. Chúa sẽ dẫn đường cho ông.” Ông Minh, với chút sức lực còn lại, mở cuốn Kinh Thánh và đọc dòng chữ của bà Minh: “Hãy khiêm nhường, và Chúa sẽ nâng con lên.” Lần đầu tiên, ông cảm nhận được ánh sáng của sự tha thứ, của tình yêu thương.

Nhưng liệu ông Minh có đủ thời gian để sửa chữa những sai lầm? Các con ông, những người đã bị tổn thương sâu sắc, có sẵn sàng tha thứ? Câu chuyện của ông Minh là một bài học sâu sắc về sự kiêu tốn, lòng tha thứ, và giá trị của một gia đình được xây dựng trên tình yêu thương. Sự kiêu ngạo của ông không chỉ phá hủy mối quan hệ với các con mà còn khiến chính ông phải trả giá bằng sự cô đơn và ân hận. Nhưng, như Mai tin tưởng, với Chúa, không có trái tim nào là không thể chạm đến, và không có gia đình nào là không thể hàn gắn, nếu có lòng khiêm nhường và tình yêu.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!