
Miền Nam Việt Nam, vùng đất trẻ trung và trù phú, tựa như một khúc ca dịu dàng nhưng đầy sức sống, được viết nên bởi những nét bút phóng khoáng của thiên nhiên và lòng người rộng mở. Với lịch sử hơn ba trăm năm, Nam Bộ là vùng đất mới so với dòng chảy hàng ngàn năm của miền Bắc và hơn bảy thế kỷ của miền Trung. Chính sự trẻ trung ấy đã thổi hồn vào con người nơi đây, tạo nên một bản sắc độc đáo, vừa mang cốt lõi của dân tộc Việt, vừa đậm chất riêng của một vùng đất được khai phá bằng khát vọng, mồ hôi và những giấc mơ lớn lao. Trong không khí trong lành của mùa Xuân, khi đất trời hòa quyện, hoa cỏ đua sắc, ta ngồi bên mâm cúng tổ tiên, nhấp ly trà sen thơm ngát, để cùng nhau lắng nghe câu chuyện về tính cách người Nam Bộ – một câu chuyện sâu sắc, đầy cảm xúc, không chỉ đưa ta về cội nguồn lịch sử mà còn giúp ta thấu hiểu văn hóa của một vùng đất, nơi hơn ba mươi hai triệu con người đang sống, góp phần làm nên bức tranh Việt Nam đa dạng, phong phú và đầy sức sống.
Nam Bộ, vùng đất của sự dư dả, từ lâu đã được thiên nhiên ưu ái ban tặng những món quà vô giá. Hàng trăm năm trước, khi những người tiên phong từ miền Ngũ Quảng – Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Đức, Quảng Nam, Quảng Nghĩa – đặt chân đến đây theo chính sách khuyến khích di cư của chúa Nguyễn, họ đã bước vào một thế giới hoàn toàn khác. Trước mắt họ là những cánh đồng phì nhiêu, những dòng sông trù phú và những khu rừng ngập tràn sản vật. Ca dao xưa đã ghi lại hình ảnh ấy một cách sống động: “Cần Thơ gạo trắng nước trong / Ai về xứ bạc thong dong cuộc đời”. Hay như câu: “Muốn ăn bông súng cá kho / Thì vô Đồng Tháp ăn cho đã thèm”. Những lời ca ấy không chỉ là lời ngợi ca đất đai, mà còn là tiếng lòng của những con người đã tìm thấy ở Nam Bộ một nơi chốn để gửi gắm ước mơ và xây dựng cuộc sống mới. Sách Gia Định thành thông chí của Trịnh Hoài Đức từng mô tả sự phong phú của vùng đất này: từ lúa gạo, rau củ, đến cá tôm, tất cả đều dồi dào đến mức người dân không cần tích trữ lương thực để phòng đói. Ở Nam Bộ, chỉ cần gieo cấy lúa, chờ đến vụ mùa là có thể thu hoạch đầy kho. Thậm chí, có những loại lúa đặc biệt như lúa trời hay lúa ma, tự nhiên mọc lên trong vùng nước ngập, thân lúa vươn cao đến hai, ba mét, mang lại vụ mùa mà không cần tốn công sức gieo trồng. Ở những vùng như Đồng Tháp Mười hay An Giang, người dân chỉ cần ra đồng cắt lúa ma về là đã có cái ăn qua ngày, nhất là trong những năm kháng chiến khó khăn, khi gạo thiếu thốn hay bị quân Pháp bao vây.
Nhưng Nam Bộ không chỉ có lúa. Vùng đất này là thiên đường của cá tôm và trái cây, như một bức tranh rực rỡ được vẽ nên bởi bàn tay của tạo hóa. Những dòng sông chằng chịt, những cánh đồng ngập nước đã ban tặng nguồn thủy sản gần như vô tận. Những cụ già ở An Giang kể lại rằng, vào những năm kháng chiến chống Pháp, chỉ cần cầm rổ ra bờ rạch xúc vài lần là đã có cả chục ký tôm, tép, cá đủ loại. Đến thập niên 1970, cảnh ấy vẫn còn, như một minh chứng cho sự hào phóng của đất trời. Cá tôm nhiều đến mức người dân phải chọn lọc kỹ càng, chỉ giữ lại loại ngon để làm khô, làm mắm, còn loại kém thì bỏ đi. Họ sang trọng đến mức chỉ chọn những con cá to, ngon nhất để chế biến, còn cá nhỏ thì để lại cho dòng nước cuốn trôi. Ở vùng Đức Huệ, Long An, vào những năm 1950, dân Tây Ninh thường sang bắt cá lóc, nhiều đến nỗi phải chở bằng xe bò, xe trâu mới hết. Miền Tây Nam Bộ còn trù phú hơn, với những câu chuyện gần như huyền thoại về sự dư dả. Một cụ bà tám mươi tuổi ở An Giang từng kể, chỉ cần chiều chiều ra bờ rạch trước nhà, cầm cái rổ xúc vài cái là đã có đủ thức ăn cho cả gia đình, từ tôm to đến cá con, tất cả như sẵn sàng chờ người đến lấy.
Trái cây ở Nam Bộ cũng phong phú không kém. Từ dừa, xoài, cam, quýt đến những loại đặc trưng như chôm chôm, sầu riêng, vú sữa – những thứ mà miền Trung và miền Bắc hiếm có – tất cả đều mọc lên trên mảnh đất này với số lượng dồi dào. Người Nam Bộ hào phóng đến mức một chục trái cây không chỉ là mười quả, mà có khi lên đến mười hai, mười bốn, thậm chí mười sáu hay mười tám quả. Có nơi còn bán trái cây theo kiểu “ăn no bụng”, để khách vào vườn tự do hái ăn đến khi thỏa mãn mới thôi. Chuyện này đến nay vẫn còn phổ biến ở nhiều vùng, như một nét văn hóa đặc trưng, thể hiện sự rộng rãi và lòng mến khách của con người nơi đây. Chính sự trù phú của thiên nhiên đã định hình lối sống vô tư, lạc quan của người Nam Bộ. Không có bão lụt, hạn hán hay mất mùa, họ không cần phải lo lắng “phòng cơ, tích cốc” như tổ tiên ở miền ngoài. Từ những người di cư chịu thương chịu khó, họ dần chuyển mình, sống hòa hợp với thiên nhiên, tận hưởng sự dư dả mà đất trời ban tặng.
Sự vô tư ấy còn được thể hiện trong cách người Nam Bộ đối mặt với cuộc sống. Họ làm việc chăm chỉ, nhưng không bị ám ảnh bởi những toan tính xa xôi. Khi mùa vụ đến, họ ra đồng đập lúa, mang về kho, rồi đốt rơm thành tro để bón cho mùa sau, khác với người miền Bắc gánh rơm về nhà để đun bếp. Có khi họ chẳng cần trồng lúa mà vẫn có cái ăn, nhờ những vụ lúa ma tự nhiên mọc lên. Trong những năm kháng chiến, khi gạo thiếu thốn, bộ đội thường cắt lúa ma để nấu cháo, vượt qua những ngày gian khó. Sự dư dả ấy không chỉ nuôi dưỡng cơ thể, mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, khiến người Nam Bộ luôn mang trong mình một tinh thần lạc quan, ít âu lo. Họ sống như dòng sông Cửu Long, chảy mãi, mạnh mẽ nhưng dịu dàng, không bị cản trở bởi những khúc quanh của cuộc đời.
Tính hào hiệp, rộng rãi là một nét đẹp khác của người Nam Bộ, như kết tinh của lịch sử khẩn hoang và sự thịnh vượng kinh tế. Người Nam Bộ được biết đến với tinh thần “chịu chơi”, hay như câu nói dân gian: “Chơi xả láng, sáng dìa sớm”. Đây là một lối sống phóng khoáng, không tính toán, sẵn sàng chia sẻ và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn. Hành trình khẩn hoang Nam Bộ không chỉ có những người dân nghèo khổ hay tù nhân, mà còn có những điền chủ giàu có từ xứ Quảng mang theo sản nghiệp và cả lực lượng lao động để khai phá vùng đất mới. Sách Phủ biên tạp lục của Lê Quý Đôn ghi rõ rằng, nhiều điền chủ thậm chí mang theo hàng chục “nô lệ” – những người dân tộc được mua từ vùng cao – để tham gia vỡ đất, lập vườn. Khi đến Nam Bộ, họ cho phép những người này lập gia đình, sinh con đẻ cái, tạo nên một cộng đồng lao động đông đúc. Đến thời Pháp đô hộ, những đại điền chủ Việt Nam xuất hiện với những cánh đồng “thẳng cánh cò bay” hay “chó chạy thè lưỡi”. Những câu chuyện về các “cậu ấm cô chiêu” như Công tử Bạc Liêu, Hắc công tử Trần Trinh Huy, hay Bạch công tử Lê Công Phước đã trở thành huyền thoại. Những nhân vật này không chỉ tiêu tiền như nước, mà còn thể hiện tinh thần hào hiệp, nghĩa khí, sẵn sàng làm những việc lớn để lấy tiếng thơm.
Công tử Bạc Liêu, với những giai thoại đốt tiền để khoe khoang, đã trở thành biểu tượng của sự chịu chơi. Hắc công tử Trần Trinh Huy, với lối sống xa hoa nhưng đầy nghĩa hiệp, cũng để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người dân. Cậu Hai Miêng – con trai quan lớn Huỳnh Công Tấn ở Gò Công – là một ví dụ khác, nổi tiếng với câu vè: “Nam Kỳ có cậu Hai Miêng / Con quan lớn Tấn ở miền Gò Công / Cậu Hai là bực anh hùng / Ăn chơi đúng bực anh hùng liệt oanh!”. Những người này, dù học trường Tây, nói tiếng Tây lưu loát, nhưng cách tiêu tiền và hành xử lại vượt xa cả những chuẩn mực phương Tây, thể hiện một tinh thần tự do và phóng khoáng đặc trưng. Họ không chỉ tiêu tiền để hưởng thụ, mà còn để khẳng định khí chất, để làm những việc nghĩa hiệp, giúp đỡ người khác mà không toan tính.
Không chỉ giới thượng lưu, tầng lớp thương gia và thị dân Nam Bộ cũng mang tinh thần rộng rãi không kém. Nhờ đất đai trù phú và hoạt động thương mại phát triển, Nam Bộ từ lâu đã xuất khẩu nhiều sản vật như gạo, hồ tiêu, cao su, gỗ… Điều này mang lại sự dư dả cho đời sống người dân. Trước thập niên 1970, người giàu ở miền Nam thường sở hữu biệt thự ở Đà Lạt, Vũng Tàu, hay nhà vườn ở Lái Thiêu, Long Khánh. Những cơ ngơi này không chỉ là biểu tượng của sự giàu có, mà còn là nơi để thể hiện lối sống “chịu chơi”. Khi ra miền Trung hay miền Bắc, người Nam Bộ thường mang theo nhiều tiền để tặng bà con, lì xì cho trẻ nhỏ, hay boa hậu hĩnh ở quán xá. Những cô gái phục vụ ở các tửu điếm gọi họ là “anh Hai Sài Gòn” hay “anh Hai miền Nam”, không chỉ vì sự hào phóng, mà còn vì họ thích được tôn vinh như những “soái ca” của thời đại.
Sự hiếu khách có lẽ là nét đẹp văn hóa đặc trưng nhất của người Nam Bộ, như linh hồn của vùng đất này. Tính cách này được hình thành từ những ngày đầu khẩn hoang, khi dân cư còn thưa thớt và mỗi lần gặp gỡ là một dịp quý giá để kết nối và sẻ chia. Để khuyến khích việc mở rộng bờ cõi, chúa Nguyễn đã ban hành chính sách ưu đãi: ai mộ được năm mươi người lập làng mới sẽ được phong chức bá hộ, sau có thể trở thành hương cả; ai mộ được hai mươi người sẽ làm irrespective xâu và được miễn thuế ba năm. Nhờ đó, nhiều hào kiệt đã đứng lên chiêu mộ dân chúng, đưa họ đến những vùng đất xa xôi để dựng thôn xóm. Thời ấy, một thôn chỉ có khoảng năm mươi đến một trăm người, với vài chục nóc gia, nhà cửa thưa thớt, cách nhau cả chục cây số. Cuối thế kỷ 18, dân số Nam Bộ từ Bình Thuận đến Cà Mau chưa đến một triệu người, trong khi cả nước khoảng năm triệu. Đến năm 1926, con số này tăng lên bốn triệu trong tổng số mười bảy triệu dân cả nước.
Chính sự thưa thớt ấy đã làm nên tinh thần hiếu khách đặc trưng. Khi có khách đến thăm, chủ nhà coi đó là niềm vui lớn, như được chia sẻ và kết nối giữa những khoảng cách xa xôi. Họ sẵn sàng làm thịt gà, vịt trong nhà để đãi khách, thậm chí dành những gì tốt nhất để bày tỏ lòng mến khách. Ở Nam Bộ, kiến trúc nhà chữ Đinh rất phổ biến, với bộ ván gõ quý ở nhà trên được chuẩn bị dành riêng cho khách nghỉ qua đêm – một vị trí trang trọng nhất trong nhà. Chủ nhà thường ngủ ở phòng bên hoặc gian nhà dưới, nhường chỗ tốt nhất cho khách. Điều này cho thấy sự hiếu khách không chỉ là hành động, mà đã trở thành một phong tục ăn sâu vào đời sống. Ngày nay, dù dân cư đã đông đúc hơn, tinh thần hiếu khách của người Nam Bộ vẫn không hề phai nhạt. Khi đi ăn nhậu hay cà phê, ai cũng tranh nhau trả tiền, thậm chí có người âm thầm trả trước cho cả bàn. Việc chia tiền theo kiểu “nhậu kiểu Mỹ” hay “kiểu Campuchia” bị xem là không đáng mặt đàn ông, bởi người Nam Bộ coi sự hào phóng trong giao tiếp là biểu hiện của lòng tự trọng và tình người.
Một nét tính cách đặc biệt khác của người Nam Bộ là xu hướng chuộng võ hơn văn, trọng khí tiết và tấm lòng hơn là bằng cấp hay học vị. Điều này bắt nguồn từ điều kiện sống và nhu cầu thực tế của một vùng đất mới, nơi lao động và sự nghĩa hiệp được đề cao hơn tri thức sách vở. Trong lịch sử, Nam Bộ là vùng đất rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt, đồng ruộng mênh mông cần nhiều nhân lực để khai thác. Nếu cho con cái học hành quá lâu, gia đình sẽ thiếu người làm đồng áng. Vì vậy, phần lớn người dân chỉ cho con học đủ biết chữ, rồi sớm quay về phụ giúp gia đình, chuẩn bị lập gia đình khi đến tuổi đôi mươi. Thậm chí, trước thập niên 1950, nhiều người còn quan niệm không nên cho con gái học chữ nhiều, sợ chúng dùng cái chữ để “biên thư” cho con trai, gây rắc rối. Quan niệm này khiến Nam Bộ ít có người đỗ đạt cao. Mãi đến năm 1826, Phan Thanh Giản mới trở thành tiến sĩ đầu tiên của đất Nam Kỳ, trong khi miền Trung và miền Bắc đã có hàng trăm tiến sĩ từ lâu.
Dù ít chú trọng học vấn, người Nam Bộ lại đặc biệt trọng khí tiết và nghĩa hiệp, lấy hình tượng Lục Vân Tiên trong tác phẩm của cụ Đồ Chiểu làm kim chỉ nam: “Kiến nghĩa bất vi vô dõng dã” (Thấy việc nghĩa mà không làm thì không phải là người dũng cảm). Bằng cấp không phải là thước đo giá trị con người, mà tấm lòng và hành động nghĩa hiệp mới là điều được kính trọng. Điều này thể hiện rõ trong cách người Nam Bộ ứng xử: họ phóng khoáng, đôi khi bỏ qua lễ nghĩa, phép tắc kiểu cách. Khi ăn cơm, con cái không nhất thiết phải mời hay đợi cha mẹ, mà có thể tự nhiên lùa bát trước. Nếu con cái làm điều sai trái, cha mẹ thường châm chước, ít khi từ mặt, thể hiện sự bao dung và tình thương sâu sắc.
Nói về tính cách người Nam Bộ là nói về một hành trình dài của sự thích nghi, sáng tạo và gìn giữ bản sắc. Từ những người tiên phong khẩn hoang, mang theo khát vọng xây dựng cuộc sống mới, đến những thế hệ sau tiếp tục phát triển vùng đất trù phú, người Nam Bộ đã tạo nên một di sản văn hóa độc đáo. Sự vô tư, hào hiệp, hiếu khách và trọng nghĩa hiệp không chỉ là những nét tính cách, mà còn là tinh thần sống, là hơi thở của vùng đất này. Dù khác biệt với miền Bắc hay miền Trung,TI người Nam Bộ vẫn mang trong mình cốt lõi của dân tộc Việt: lòng yêu nước, sự đoàn kết và tinh thần nhân ái. Những nét riêng biệt ấy không phải để phân cách, mà là để làm phong phú thêm bức tranh văn hóa Việt Nam. Trong thời đại mới, khi thế giới ngày càng kết nối, người Nam Bộ vẫn giữ được nét hồn hậu, khiến bất kỳ ai từng đặt chân đến đây đều cảm nhận được sự ấm áp và chân thành.
Đầu Xuân, khi ngồi bên tổ tiên, ta không chỉ nhớ về những giá trị xưa, mà còn suy ngẫm về cách gìn giữ và phát huy những nét đẹp ấy. Tính cách người Nam Bộ, như dòng sông Cửu Long, vừa mạnh mẽ, vừa dịu dàng, chảy mãi qua các thế hệ, mang theo tình đất và hồn người. Đó là món quà quý giá, không chỉ cho riêng Nam Bộ, mà cho cả dân tộc Việt Nam, để chúng ta ngày càng văn minh, nhân bản và tự hào về cội nguồn của mình.
Lm. Anmai, CSsR