Giáo Hội Việt NamTin Giáo Hội

BẢN DỊCH KINH THÁNH SANG TIẾNG VIỆT ĐƯỢC TÒA THÁNH CHUẨN NHẬN : NỐT NHẠC TRẦM BUỒN CHO BẢN HÒA TẤU TRUYỀN GIÁO TẠI VIỆT NAM – Lm. Anmai, CSsR

BẢN DỊCH KINH THÁNH SANG TIẾNG VIỆT ĐƯỢC TÒA THÁNH CHUẨN NHẬN : NỐT NHẠC TRẦM BUỒN CHO BẢN HÒA TẤU TRUYỀN GIÁO TẠI VIỆT NAM Lm. Anmai, CSsR
Việt Nam Đón Nhận Thiên Chúa: Nửa thiên niên kỷ chờ đợi một Bản Dịch Kinh Thánh Hoàn chỉnh
Mừng đến mảnh đất hình chữ S này. Việt Nam, một quốc gia với bề dày lịch sử hàng nghìn năm, đã đón nhận Thiên Chúa như một dòng sông mới hòa quyện vào dòng chảy văn hóa dân tộc. Từ những ngày đầu tiên của thế kỷ XVI, khi các tu sĩ Dòng Tên Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha đặt chân đến, Công giáo đã bắt rễ sâu vào tâm hồn người Việt. Đến nay, năm 2025, Giáo hội Công giáo Việt Nam đã trở thành một cộng đồng đức tin sôi động với hơn 7 triệu tín hữu, chiếm khoảng 7% dân số. Những con số ấy không chỉ là thống kê, mà là minh chứng cho hành trình dài dằng dặc của sự kiên trì, hy sinh và hy vọng.
Thế nhưng, giữa những thành tựu rực rỡ – từ việc xây dựng hàng ngàn ngôi thánh đường nguy nga đến sự phát triển của các dòng tu và phong trào tông đồ – vẫn tồn tại một khoảng trống lớn lao, một “nốt trầm buồn” trong bản giao hưởng Thánh ca của Giáo hội Việt Nam. Đó chính là bản dịch Kinh Thánh tiếng Việt hoàn chỉnh, được Tòa Thánh Vatican chuẩn nhận. Bao nhiêu năm rồi Việt Nam đón nhận Thiên Chúa? Khoảng 492 năm, nếu tính từ năm 1533, khi Alexandre de Rhodes và các nhà truyền giáo đầu tiên mang chữ Quốc ngữ cùng Tin Mừng đến đây. Bao nhiêu năm Hội đồng Giám mục Việt Nam tồn tại? 45 năm, kể từ năm 1980. Thế nhưng, đến năm 2025, công trình nền tảng nhất – quyển Kinh Thánh bằng tiếng mẹ đẻ – vẫn chưa được hoàn tất, chưa được đệ trình và phê chuẩn bởi Tòa Thánh. Giáo dân cần những ngôi thánh đường để thờ phượng Chúa, nhưng cần nhất vẫn là Lời Chúa bằng ngôn ngữ của chính họ. Chờ đến bao giờ? Bài viết này sẽ khám phá sâu sắc hành trình ấy, từ lịch sử đến hiện tại, từ niềm vui đến nỗi buồn, nhằm khơi dậy một lời kêu gọi tha thiết cho tương lai.
Để hiểu rõ bao nhiêu năm Việt Nam đã đón nhận Thiên Chúa, chúng ta phải quay ngược thời gian về thế kỷ XVI, thời kỳ Đại Hành Trình Khám Phá của châu Âu. Theo các tài liệu lịch sử, Công giáo chính thức đến Việt Nam vào năm 1533, khi các nhà truyền giáo Dòng Tên từ Bồ Đào Nha, dẫn đầu bởi các tu sĩ như Gaspar de S. Agostinho, đến Malacca (nay là Malaysia) và từ đó lan sang các vùng đất Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Họ mang theo không chỉ Tin Mừng mà còn chữ Quốc ngữ – một hệ thống chữ viết Latinh hóa tiếng Việt, do chính Alexandre de Rhodes hoàn thiện sau này vào năm 1651.
Ban đầu, sự đón nhận còn e dè. Người Việt thời ấy, dưới triều Lê-Trịnh, đang bận rộn với những cuộc chiến nội bộ và ảnh hưởng Nho giáo mạnh mẽ. Thế nhưng, hạt giống đức tin đã được gieo. Đến năm 1550, các nhà truyền giáo Tây Ban Nha từ Philippines cũng tham gia, và đến thế kỷ XVII, dưới sự dẫn dắt của các linh mục Pháp thuộc Hội Thừa Sai Paris (MEP), Công giáo thực sự bừng nở. Cha Đắc Lộ (Alexandre de Rhodes) là biểu tượng, với cuốn Phép Giảng Tám Ngày (1651) – một trong những tài liệu Công giáo đầu tiên bằng tiếng Việt.
Từ đó, Giáo hội Việt Nam trải qua những thăng trầm bi tráng. Thế kỷ XVIII-XIX chứng kiến các cuộc bách hại khốc liệt dưới các triều Nguyễn, với hơn 100.000 thánh tử đạo – con số lớn nhất thế giới. Năm 1858, Pháp xâm lược Việt Nam, và Công giáo được “bảo hộ” dưới danh nghĩa tôn giáo, nhưng cũng bị lợi dụng như công cụ chính trị. Đến năm 1911, Đức Giáo hoàng Piô X thiết lập các giáo phận chính thức, đánh dấu sự trưởng thành.
Đến năm 2025, tính từ 1533, Việt Nam đã đón nhận Thiên Chúa được 492 năm. Đó là một hành trình dài, từ những làng chài ven biển Quảng Nam đến các đô thị sầm uất Sài Gòn-Hà Nội ngày nay. Hôm nay, Giáo hội Việt Nam có 27 giáo phận, hơn 7.000 linh mục, và hàng ngàn nữ tu. Các phong trào như Phong trào Cursillo, Neocatechumenal, hay các cộng đoàn đời sống thánh hiến đã làm sống động đức tin. Thế nhưng, giữa dòng chảy ấy, Lời Chúa – nền tảng của mọi hoạt động – vẫn chưa được dịch hoàn chỉnh bằng tiếng Việt một cách chính thức, được Tòa Thánh công nhận. Đó là nghịch lý lớn lao.
Hội đồng Giám mục Việt Nam (HĐGMVN) được chính thức thành lập năm 1980, sau khi đất nước thống nhất năm 1975. Trước đó, từ những năm 1960, đã có một hội nghị các giám mục miền Nam, nhưng phải đến năm 1980, dưới sự hướng dẫn của Tòa Thánh, HĐGMVN mới được tái lập toàn quốc, bao gồm tất cả các giám mục hoạt động và danh dự. Đây là cơ quan đại diện cao nhất của Giáo hội Việt Nam, chịu trách nhiệm về các vấn đề mục vụ, giáo lý, và đối thoại với chính quyền.
Trong 45 năm qua (từ 1980 đến 2025), HĐGMVN đã đạt được những thành tựu đáng kể. Họ tổ chức các hội nghị thường niên, ban hành các thư chung quan trọng như Thư Chung 1980 về hòa bình và công lý, hay Thư Chung 2010 về bảo vệ sự sống. Các ủy ban chuyên trách như Ủy ban Giáo lý Đức tin, Ủy ban Truyền thông Xã hội đã góp phần định hình Giáo hội Việt Nam hiện đại. Đặc biệt, mối quan hệ với Tòa Thánh ngày càng ấm áp: Năm 2023, thỏa thuận lịch sử cho phép đại diện thường trực của Tòa Thánh tại Hà Nội được ký kết, và đến năm 2025, Nhóm Công tác Chung Việt Nam-Tòa Thánh đã họp phiên thứ XII tại Vatican vào ngày 12/9, thảo luận về hợp tác mục vụ.
Thế nhưng, một trong những nhiệm vụ cốt lõi – dịch thuật và phê chuẩn Kinh Thánh – vẫn là “nợ” lớn. Ngay từ những năm đầu, HĐGMVN đã thành lập Ủy ban Kinh Thánh và Bản Dịch Kinh Thánh (năm 1980s), với mục tiêu dịch từ nguyên bản Hy Lạp/Hibrit, tương thích với bản Latinh Nova Vulgata (bản dịch chính thức của Tòa Thánh). Đến năm 2022, ủy ban này vẫn đang nỗ lực, nhấn mạnh ngôn ngữ gần gũi, văn phong tiếng Việt tự nhiên. Nhưng đến năm 2025, bản dịch hoàn chỉnh vẫn chưa được đệ trình và chuẩn nhận. Tại sao vậy? Các lý do bao gồm: hoàn cảnh chính trị sau 1975 hạn chế in ấn tôn giáo; thiếu nguồn lực chuyên môn (học giả Kinh Thánh Việt Nam còn ít); và quy trình phê duyệt nghiêm ngặt của Tòa Thánh, đòi hỏi tính chính xác tuyệt đối.
45 năm – một thế hệ người – đã trôi qua, nhưng Lời Chúa vẫn “lạc lõng” giữa các bản dịch rời rạc. Điều này không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là nỗi đau mục vụ: Giáo dân không thể tiếp cận đầy đủ kho tàng đức tin qua ngôn ngữ mẹ đẻ.
Lịch sử dịch Kinh Thánh tiếng Việt gắn liền với sự phát triển của chữ Quốc ngữ. Bản dịch đầu tiên xuất hiện từ thế kỷ XVII: Năm 1624-1625, các nhà truyền giáo Dòng Tên dịch một phần Phúc Âm bằng chữ Nôm Latinh. Đến năm 1651, Alexandre de Rhodes dịch Phép Giảng Tám Ngày, bao gồm các đoạn Kinh Thánh.
Thế kỷ XIX, dưới ảnh hưởng Pháp, các bản dịch Công giáo từ Vulgate (bản Latinh) được thực hiện: Năm 1916, bản Tân Ước của linh mục G. Goolden; năm 1925, bản Cựu Ước đầu tiên. Nhưng các bản này còn thô sơ, ngôn ngữ cổ kính, khó tiếp cận.
Sau 1954, tại miền Nam, các nỗ lực tăng tốc. Năm 1971, Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ (nay là Nhóm Phụng Vụ) bắt đầu dịch Kinh Thánh từ nguyên bản, với mục tiêu phụng vụ. Họ xuất bản Tân Ước năm 1982, toàn bộ năm 1985 (bản của linh mục Nguyễn Thế Thuấn). Năm 1998, bản dịch của linh mục Lê Văn Hồng hoàn tất, dựa trên Bible de Jérusalem. Đối với Tin Lành, bản dịch nổi bật là Kinh Thánh Phiên Bản Dịch Mới (NVB, 2002), do các nhà thần học Việt Nam thực hiện từ nguyên bản.
Thế nhưng, tất cả đều chưa được Tòa Thánh chuẩn nhận làm bản chính thức cho phụng vụ toàn cầu. Các bản Công giáo hiện dùng (như Bản Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ) chỉ là tạm thời, thiếu sự công nhận recognitio từ Bộ Phụng Tự và Kỷ Luật Bí Tích. Đến năm 2025, Ủy ban Kinh Thánh HĐGMVN vẫn đang hoàn thiện bản mới, với hàng trăm học giả tham gia, nhưng tiến độ chậm do đại dịch COVID-19 và các thách thức ngôn ngữ (tiếng Việt hiện đại thay đổi nhanh chóng).
Năm 2025 đánh dấu một mốc quan trọng: 500 năm gần đúng kể từ khi Công giáo đến Việt Nam, và 45 năm HĐGMVN. Thế nhưng, theo các báo cáo từ Vatican News và HĐGMVN, bản dịch Kinh Thánh tiếng Việt hoàn chỉnh vẫn chưa được đệ trình. Các cuộc họp gần đây của Nhóm Công tác Chung (tháng 9/2025) đề cập đến hợp tác mục vụ, nhưng không có thông báo về phê duyệt Kinh Thánh. Các bản hiện hành như NVB dành cho Tin Lành, hoặc bản của Nhóm Phụng Vụ cho Công giáo, chỉ được sử dụng nội bộ, chưa đạt chuẩn Nova Vulgata.
Lý do? Quy trình Tòa Thánh đòi hỏi: (1) Dịch sát nguyên bản; (2) Tương thích với bản Latinh chính thức; (3) Phê duyệt từng sách trước khi toàn bộ. Việt Nam, với vị thế “đặc biệt” về quan hệ ngoại giao, gặp thêm rào cản hành chính. Kết quả: Giáo dân vẫn dùng các bản cũ, hoặc đọc Kinh Thánh Anh-Pháp, làm giảm sức sống đức tin.
Trong khi đó, Giáo hội Việt Nam đã xây dựng hàng loạt kiệt tác kiến trúc: Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn (1880), Nhà thờ Lớn Hà Nội (1886), hay các công trình hiện đại như Nhà thờ Fatima Xuân Lộc (2010) – biểu tượng của đức tin kiên cường. Từ 1980 đến 2025, hàng trăm ngôi thánh đường mới mọc lên, từ miền núi Tây Nguyên đến đồng bằng sông Cửu Long. Các trung tâm tĩnh tâm, trường học Công giáo, và bệnh viện Công giáo cũng phát triển mạnh mẽ.
Thế nhưng, những công trình ấy chỉ là “vỏ ngoài”. Nền tảng là Lời Chúa – “hạt giống” theo dụ ngôn Chúa Giêsu (Mc 4,14). Không có Kinh Thánh tiếng Việt chuẩn, việc giảng dạy, phụng vụ, và giáo dục đức tin bị hạn chế. Giáo dân có thể quỳ gối trong những ngôi đền đá hoa cương, nhưng nếu không hiểu Lời Chúa bằng tiếng mẹ đẻ, thờ phượng ấy thiếu chiều sâu. Chờ đến bao giờ? Có lẽ đến khi HĐGMVN ưu tiên hơn nữa, với sự hỗ trợ từ Tòa Thánh.
Giáo dân Việt Nam – từ nông dân miền quê đến trí thức đô thị – cần Kinh Thánh tiếng Việt như cần không khí. Theo Công đồng Vatican II (Dei Verbum, 1965), Lời Chúa phải được rao giảng bằng ngôn ngữ dân tộc để “xây dựng và củng cố Giáo hội”. Ở Việt Nam, nơi 90% dân số nói tiếng Việt, việc thiếu bản dịch chuẩn làm cản trở: Trẻ em học giáo lý khó hình dung; người lớn không thể suy niệm cá nhân; phụng vụ thiếu sức sống.
Hãy tưởng tượng: Một bà cụ ở làng quê đọc Sách Các Vua bằng tiếng Pháp – làm sao bà hiểu? Hay một bạn trẻ ở Sài Gòn nghe bài giảng từ bản dịch 1985 – ngôn ngữ đã lỗi thời. Kinh Thánh tiếng bản xứ không chỉ là sách, mà là cầu nối giữa Thiên Chúa và con người Việt Nam – với hình ảnh sông Hồng, đồng lúa, và tinh thần kiên cường.
Chờ đến bao giờ? Không thể chờ mãi. HĐGMVN cần đẩy mạnh Ủy ban Kinh Thánh, kêu gọi học giả hải ngoại hỗ trợ, và đệ trình Tòa Thánh sớm nhất. Tòa Thánh, qua các cuộc họp 2025, có thể ưu tiên Việt Nam như đã làm với các nước châu Phi. Giáo dân hãy cầu nguyện, đóng góp, và lan tỏa nhu cầu này.
492 năm đón nhận Thiên Chúa, 45 năm HĐGMVN – hành trình ấy là bản anh hùng ca. Thế nhưng, bản dịch Kinh Thánh tiếng Việt chuẩn nhận là “nốt trầm buồn”, một khoảng lặng chờ đợi trong bản nhạc Thánh ca Việt Nam. Nó nhắc nhở chúng ta: Đức tin không chỉ là đá tảng nhà thờ, mà là Lời Sống Động. Hãy để năm 2025 trở thành bước ngoặt, để tiếng Việt vang vọng Lời Chúa, mang bình an đến muôn dân. Amen.
Lm. Anmai, CSsR

Trong những ngày gần đây, cộng đoàn Công giáo Việt Nam xôn xao trước một video được lan truyền trên YouTube. Trong đó, một linh mục – đồng thời là giáo sư thần học tại Đại Chủng Viện – phát biểu rằng: “Sách Giờ Kinh Phụng Vụ do một nhóm dịch là không hợp pháp.”

Cha không nêu đích danh, nhưng những ai theo dõi đều hiểu rõ cha đang ám chỉ Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ (NPD-CGKPV), nhóm đã gắn liền với công trình dịch thuật Kinh Thánh và phụng vụ suốt hơn 40 năm qua tại Việt Nam.

Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Phát biểu này lập tức tạo ra làn sóng tranh luận. Một số tín hữu hoang mang, đặt câu hỏi: “Vậy từ trước đến nay chúng ta đọc Kinh Thánh có phải là đọc bản ‘không hợp pháp’? Liệu Giáo Hội có cấm đoán hay thay đổi không?”

Trong bối cảnh thông tin dễ bị thổi phồng, lời nói nửa vời này trở thành nguyên nhân gây hiểu lầm nghiêm trọng. Vì thế, cần thiết phải nhìn lại sự thật: Các bản dịch Kinh Thánh của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ hoàn toàn hợp pháp, được Giáo Hội Việt Nam chuẩn nhận và cho phép sử dụng trong phụng vụ.

Để hiểu rõ sự việc, chúng ta cần quay về lịch sử. Công trình dịch Kinh Thánh sang tiếng Việt là một hành trình dài gần một thế kỷ, gắn liền với biết bao mồ hôi, trí tuệ và cả nước mắt của các nhà truyền giáo, linh mục, tu sĩ và giáo dân.

– 1913: Cố Chính Linh (Jean-Baptiste Cadière) cho in bản dịch một số sách Kinh Thánh sang tiếng Việt theo chữ Quốc ngữ sơ khai.

– 1963: Cha Gérard Gagnon (Canada) cùng một số cộng sự xuất bản bản dịch Cựu Ước.

– 1970: Cha Trần Đức Huân hoàn tất bản dịch Tân Ước, được nhiều giáo phận sử dụng.

– 1976: Cha Nguyễn Thế Thuấn (Dòng Thừa Sai) cho ra bản dịch toàn bộ Kinh Thánh.

– 1985: Đức Hồng Y Trịnh Văn Căn chủ trì xuất bản bản dịch khác, phục vụ phụng vụ tại Hà Nội.

– 1998: Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ công bố bản dịch toàn bộ Kinh Thánh với sự cộng tác của hàng chục linh mục, tu sĩ, chuyên gia Kinh Thánh.

Trong số đó, công trình của NPD-CGKPV được đánh giá là có quy mô khoa học, bám sát nguyên ngữ (Hy Lạp, Do Thái, Aram), và mang văn phong Việt ngữ sáng rõ, phù hợp phụng vụ hơn cả.

Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ được thành lập từ năm 1971, ban đầu để dịch và xuất bản Sách Các Giờ Kinh Phụng Vụ cho giáo sĩ và tu sĩ. Nhưng rồi, công trình mở rộng: dịch toàn bộ Kinh Thánh sang tiếng Việt để phục vụ phụng vụ và đời sống thiêng liêng.

Điểm đặc biệt của nhóm là:

– Tính cộng tác: Hàng chục linh mục, tu sĩ, giáo sư Kinh Thánh trong và ngoài nước cùng tham gia.

– Tính khoa học: Dựa trên nguyên bản tiếng Do Thái (Cựu Ước), Hy Lạp (Tân Ước) và tham khảo bản Hy Lạp LXX cùng Vulgata Latinh.

– Tính mục vụ: Văn phong sáng rõ, chú giải vừa đủ, dễ đọc cho cộng đoàn bình dân, nhưng vẫn giữ được chiều sâu học thuật.

Chính nhờ vậy, NPD-CGKPV trở thành nguồn tài liệu phong phú: Sách lễ Rôma, Sách Các Giờ Kinh, các sách Kinh Thánh dùng trong phụng vụ và cầu nguyện cá nhân.

Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ
Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Không chỉ là một nỗ lực học thuật, công trình của NPD-CGKPV còn nhận được chuẩn nhận chính thức từ Giáo Hội Việt Nam:

– 1993 và 1998: Đức Hồng Y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn, khi ấy là Giám mục Phó Tổng Giáo phận TP.HCM, ký Imprimatur (chuẩn y) cho cả Cựu Ước và Tân Ước.

– 18/5/2000: Văn thư của Ủy ban Giám mục đặc trách Phụng vụ, cũng do Đức Hồng Y Phạm Minh Mẫn ký, ghi rõ: “Tạm thời chọn bản dịch của Nhóm Các Giờ Kinh Phụng Vụ để sử dụng trong phụng vụ.”

– 2005: Đức cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa, Chủ tịch Hội Đồng Giám Mục Việt Nam, chính thức cho phép xuất bản bản dịch Tân Ước.

Như vậy, bản dịch này không chỉ hợp pháp, mà còn được chính Hội Đồng Giám Mục Việt Nam chọn dùng trong phụng vụ suốt hơn 20 năm qua.

Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ
Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Trong Giáo Hội, thẩm quyền tối cao về phụng vụ và bản dịch Kinh Thánh thuộc về Tòa Thánh và Hội Đồng Giám Mục mỗi quốc gia.

– Giáo luật điều 825: chỉ rõ Kinh Thánh muốn in ấn phải có Imprimatur của Giám mục địa phương.

– Giáo luật điều 838: Hội Đồng Giám Mục có quyền dịch, soạn và chấp thuận các bản văn phụng vụ, sau đó đệ trình Tòa Thánh phê chuẩn.

Do đó:

– Một khi Hội Đồng Giám Mục Việt Nam đã cho phép sử dụng bản dịch của NPD-CGKPV, thì không ai có quyền phủ nhận tính hợp pháp của nó.

– Ý kiến cá nhân, dù đến từ một linh mục hay thần học gia, không có giá trị pháp lý và càng không thể làm lung lay thực hành phụng vụ của Giáo Hội toàn quốc.

Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ
Linh mục phát biểu sai lệch về bản dịch Kinh Thánh: Nhìn lại công trình của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ

Đúng là ngoài NPD-CGKPV, còn có nhiều bản dịch Kinh Thánh khác đã được xuất bản:

– Bản dịch của cha Trần Đức Huân (1970).

– Bản dịch của cha Nguyễn Thế Thuấn (1976).

– Bản dịch của Đức Hồng Y Trịnh Văn Căn (1985).

Tuy nhiên, trong phụng vụ chính thức, chỉ bản dịch của NPD-CGKPV được chọn để sử dụng đồng bộ trên toàn quốc. Điều này giúp tránh tình trạng “mạnh ai nấy đọc”, đồng thời đảm bảo tính hiệp nhất phụng vụ.

Một lời phát biểu có thể chỉ mang tính học thuật, nhưng khi được nói công khai lại trở thành nguyên nhân gây chia rẽ. Với nhiều tín hữu bình dân, câu nói “không hợp pháp” có thể bị hiểu lầm rằng: “Chúng ta đang dùng bản Kinh Thánh sai, không được phép.”

LM Tạ Duy Quyền lên tiếng
LM Tạ Duy Quyền lên tiếng

Điều này dẫn đến:

– Hoang mang thiêng liêng: người giáo dân nghi ngờ niềm tin, sợ rằng mình đã cầu nguyện sai.

– Ảnh hưởng uy tín của nhóm dịch: những người đã âm thầm cống hiến hàng chục năm cho Lời Chúa.

– Phân hóa cộng đoàn: một số người theo lời linh mục này, số khác bám vào chuẩn nhận của HĐGM, từ đó nảy sinh mâu thuẫn.

Trong Giáo Hội, điều nguy hiểm nhất chính là phá vỡ sự hiệp nhất. Và sự hiệp nhất ấy không thể bị lung lay bởi một phát biểu cá nhân.

Ở đây, không ai phủ nhận quyền tự do học thuật của linh mục, cũng không cấm ngài nêu quan điểm thần học. Nhưng khi phát biểu trước công chúng, cần phân biệt rạch ròi giữa ý kiến cá nhân và giáo huấn chính thức của Giáo Hội.

Một lời đính chính công khai không chỉ trả lại công bằng cho NPD-CGKPV, mà còn xoa dịu nỗi hoang mang nơi tín hữu. Bởi hơn ai hết, linh mục được gọi để xây dựng, chứ không phải gây chia rẽ.

Để công bằng, ta phải nhìn nhận những giá trị mà nhóm đã mang lại:

– Bản dịch khoa học – chính thống: Dựa trên nguyên bản, tham khảo các chú giải hiện đại, bảo đảm độ chính xác.

– Văn phong Việt ngữ sáng rõ: phù hợp với lối đọc cộng đoàn, giàu chất thi ca phụng vụ.

– Phục vụ hiệp nhất phụng vụ: cả nước cùng đọc một bản văn, cùng lắng nghe một tiếng nói Lời Chúa.

– Đóng góp vô vị lợi: nhiều linh mục, tu sĩ cả đời dâng hiến cho công trình này mà không mưu lợi cá nhân.

Chính nhờ công trình ấy, bao thế hệ tín hữu Việt Nam đã được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa.

Trước những tranh cãi, thiết tưởng điều cần nhất là tinh thần hiệp thông. Giáo Hội không loại bỏ học thuật, nhưng Giáo Hội cũng không cho phép học thuật gây xáo trộn đời sống đức tin của cộng đoàn.

Người tín hữu có thể yên tâm rằng:

– Bản dịch của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ hoàn toàn hợp pháp.

– Hội Đồng Giám Mục Việt Nam đã chuẩn nhận cho phụng vụ.

– Lời Chúa mà ta đọc, ta cầu nguyện mỗi ngày là Lời Chúa sống động, được Giáo Hội chứng thực.

Vì thế, thay vì hoang mang, chúng ta hãy tiếp tục gắn bó với Kinh Thánh, để Lời Chúa trở thành ánh sáng soi đường và sức mạnh cho hành trình đức tin.

Một phát biểu thiếu chuẩn xác không thể phủ nhận cả một công trình đồ sộ của Giáo Hội. Điều quan trọng là người tín hữu cần tỉnh táo, đặt niềm tin nơi Hội Đồng Giám Mục và sự hướng dẫn của Giáo Hội, chứ không vội vàng hoang mang trước những thông tin rời rạc.

Lời Chúa mãi trường tồn. Bản dịch của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ là một hồng ân cho Giáo Hội Việt Nam. Chúng ta hãy biết ơn, trân trọng, và tiếp tục cầu nguyện cho mọi thành phần trong Giáo Hội luôn biết sống trong hiệp nhất, xây dựng thân thể mầu nhiệm Chúa Kitô.

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!