
GIÁO HỘI KHÔNG NGHÈO: MỘT CUỘC HOÁN CẢI CẤP THIẾT TRONG THỜI ĐẠI PHỒN THỊNH
Trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi mà sự phát triển kinh tế và công nghệ dường như đã chạm đến đỉnh cao, vị thế của Giáo hội Công giáo dường như chưa bao giờ vững chãi hơn. Những ngôi thánh đường đồ sộ, được xây dựng bằng đá cẩm thạch và kính màu lấp lánh, mọc lên như những biểu tượng của sức mạnh và sự bền vững. Chúng thay thế cho những nhà nguyện đơn sơ mái lá, nơi mà các tín hữu xưa kia quỳ gối trên nền đất ẩm ướt. Các trung tâm mục vụ nay được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại: máy lạnh, hệ thống âm thanh cao cấp, và thậm chí là các phòng họp video conference để kết nối với các cộng đoàn xa xôi. Các quỹ bác ái xã hội hoạt động mượt mà, giống như những tổ chức phi chính phủ (NGO) chuyên nghiệp, với ngân sách hàng triệu đô la, các báo cáo tài chính chi tiết, và các chiến dịch truyền thông rầm rộ trên mạng xã hội. Từ bên ngoài nhìn vào, Giáo hội dường như đang “hoạt động” hiệu quả hơn bao giờ hết, với số lượng tín hữu tăng trưởng ở một số khu vực, các chương trình truyền giáo lan rộng qua internet, và sự hiện diện của Giáo hội trong các diễn đàn quốc tế về công bằng xã hội. Thế nhưng, chính giữa sự phồn thịnh ấy, một tiếng chuông báo động đang vang vọng, không phải là tiếng chuông nhà thờ vang vọng mà là một tiếng thì thầm nhức nhối, đánh động vào sâu thẳm lương tâm của những người con Chúa: “Giáo hội không nghèo.”
Câu nói này không chỉ là một lời than phiền thoáng qua, mà là một lời cảnh tỉnh sâu sắc, một nhát dao mổ xẻ vào căn bệnh trầm kha đang len lỏi trong đời sống đức tin của chúng ta. “Chúng ta không sống nghèo như Chúa Kitô, mà chỉ dừng lại ở việc làm bác ái cho người nghèo… Chúng ta không còn là những người nghèo mà Chúa Giêsu gọi là có phúc nữa.” Những lời này không phải xuất phát từ một nhà phê bình xã hội vô thần, mà từ chính những suy tư nội tại của Giáo hội, từ những vị mục tử và các nhà thần học đang trăn trở về sứ mệnh cốt lõi của Tin Mừng. Chúng ta đang chứng kiến một sự “chuyên nghiệp hóa” lòng thương xót, nơi mà sự giúp đỡ người nghèo trở thành một hoạt động có tổ chức, có ngân sách, nhưng lại dần đánh mất đi bản chất sâu xa nhất: Sự Nhập Thể và Tự Hủy (Kenosis) mà Chúa Giêsu đã sống và dạy dỗ. Kenosis, khái niệm thần học Hy Lạp có nghĩa là “tự đổ mình ra”, là hành động Chúa Con từ bỏ vinh quang thần linh để trở nên con người yếu đuối, nghèo hèn. Thế nhưng, trong Giáo hội ngày nay, chúng ta dường như đang xây dựng một lớp vỏ bọc an toàn, nơi mà sự nghèo khó của Tin Mừng bị đẩy ra rìa, thay vào đó là những chiến lược quản lý tài chính và các dự án phát triển cộng đồng.
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần đào sâu vào lịch sử và thần học của Giáo hội. Từ thuở ban đầu, Giáo hội sơ khai là một cộng đoàn của những người nghèo, những ngư phủ, những người thu thuế bị xã hội ruồng bỏ. Các tông đồ, dưới sự hướng dẫn của Thánh Phêrô, sống trong sự chia sẻ cộng đồng, như được mô tả trong Công vụ Tông đồ: “Không một ai coi bất cứ cái gì mình có là của riêng, nhưng đối với họ, mọi sự đều là của chung” (Cv 4:32). Sự nghèo khó lúc ấy không phải là một gánh nặng, mà là một dấu chỉ của sự tự do, của lòng tin tưởng hoàn toàn vào Thiên Chúa. Thế nhưng, khi Giáo hội dần được xã hội chấp nhận, đặc biệt sau sắc lệnh Milan năm 313 dưới thời Hoàng đế Constantine, sự giàu có bắt đầu len lỏi. Những nhà thờ lớn được xây dựng, các tài sản được tặng cho Giáo hội, và dần dần, Giáo hội trở thành một thế lực chính trị – kinh tế. Đến thời Trung cổ, với hệ thống phong kiến, Giáo hội sở hữu hàng loạt đất đai, tu viện giàu có, và thậm chí tham gia vào các cuộc chiến tranh. Thánh Phanxicô Assisi, vào thế kỷ XIII, đã nổi lên như một lời nhắc nhở sống động về sự nghèo khó của Tin Mừng. Ngài từ bỏ gia sản giàu có để sống như một người ăn xin, ôm lấy người phong cùi, và xây dựng một dòng tu nhấn mạnh vào sự giản dị. Lời của ngài vẫn còn vang vọng: “Hãy rao giảng Tin Mừng mọi lúc, và nếu cần, hãy dùng lời nói.” Nhưng ngày nay, chúng ta dường như đã quên mất bài học ấy, khi mà các dòng tu cũng dần bị cuốn vào vòng xoáy của sự hiện đại hóa.
Vấn đề đầu tiên và đau đớn nhất không nằm ở việc Giáo hội sở hữu tài sản – vì tài sản có thể là công cụ phục vụ sứ mệnh – mà nằm ở thái độ đối với tài sản và người nghèo. Ngày nay, chúng ta chứng kiến một hiện tượng phổ biến: Giáo hội, bao gồm cả hàng giáo phẩm và giáo dân, đứng từ một “vị trí thoải mái” để nhìn xuống nỗi đau khổ của nhân loại. Hãy tưởng tượng một vị linh mục sống trong một giáo xứ đô thị, với nhà xứ rộng rãi, xe hơi riêng, và lịch trình dày đặc các buổi tiệc tùng với các nhà tài trợ. Từ vị trí ấy, ngài tổ chức các chiến dịch quyên góp cho người nghèo ở vùng sâu vùng xa. Đó là việc tốt, nhưng liệu có phải là Tin Mừng? Hay chỉ là một hình thức “bác ái từ xa”? Chúng ta làm từ thiện rất nhiều: Những chuyến xe tải chở gạo đến các làng quê nghèo, những phong bì tiền được trao trong các buổi lễ Giáng Sinh, những ngôi nhà tình thương được xây dựng với sự tham gia của các nhóm tình nguyện trẻ. Nhưng hãy thành thật nhìn lại bản thân: Đó có thực sự là sự sẻ chia của tình huynh đệ, hay chỉ là sự ban phát của kẻ bề trên, một cách để xoa dịu lương tâm mà không phải thay đổi lối sống?
Khi chúng ta làm từ thiện từ vị trí của người dư dả, chúng ta vô tình thiết lập một hố sâu ngăn cách. Một bên là người có quyền năng trao tặng, với nụ cười nhân hậu và những bức ảnh đăng trên Facebook để “chia sẻ niềm vui”; một bên là kẻ yếu thế phải ngửa tay đón nhận, với ánh mắt ngại ngùng và cảm giác bị hạ thấp. Điều này trái ngược hoàn toàn với cách Chúa Giêsu hành động. Ngài không ngồi trên tòa cao để ném xuống những đồng tiền vàng từ trời cao. Thay vào đó, Ngài đã sinh ra trong máng cỏ Bethlehem, một nơi dành cho súc vật, giữa mùi hôi thối và giá lạnh. Ngài sống cuộc đời lang bạt, không có chỗ gối đầu (Mt 8:20), chia sẻ bữa ăn với những người thu thuế và tội lỗi, chạm vào người phong cùi mà xã hội tránh né. Và đỉnh cao của sự tự hủy là cái chết trần trụi trên thập giá, nơi Ngài bị lột sạch mọi thứ, thậm chí là quần áo. Ngài cứu độ con người không phải bằng cách “gửi viện trợ” từ xa, mà bằng cách “trở nên” con người, chịu đựng cái nghèo, cái đói, cái khát, sự cô lập và sỉ nhục cùng với con người. Trong dụ ngôn Người Samaritanô nhân hậu (Lc 10:25-37), Chúa Giêsu không kể về một vị quan chức gửi tiền cứu trợ, mà về một người dám dừng lại, băng bó vết thương, và đưa nạn nhân về quán trọ – một hành động đòi hỏi sự dấn thân cá nhân, chấp nhận rủi ro và phiền toái.
Giáo hội ngày nay có nguy cơ trở thành một “nhà hảo tâm vĩ đại” nhưng xa lạ với chính những người mà mình phục vụ. Chúng ta sợ mùi hôi của người nghèo, sợ sự phiền toái của những mảnh đời rách nát chạm vào cuộc sống tiện nghi của mình. Hãy nghĩ đến những khu ổ chuột ở các thành phố lớn như Manila hay Rio de Janeiro, nơi mà các linh mục địa phương đôi khi phải đối mặt với bạo lực và nghèo đói hàng ngày, nhưng nhiều vị lãnh đạo Giáo hội lại chọn sống ở những khu vực an toàn hơn. Chúng ta sẵn sàng ký một tấm séc lớn cho các quỹ từ thiện, nhưng ngần ngại khi phải nắm lấy bàn tay chai sần bẩn thỉu của một người vô gia cư. Khi sự “bác ái” thiếu vắng sự “liên đới” – tức là cùng chịu đựng, cùng chia sẻ số phận – nó chỉ còn là một liều thuốc an thần cho lương tâm của người giàu, chứ không phải là Tin Mừng giải phóng cho người nghèo. Đức Thánh Cha Phanxicô, trong tông huấn Evangelii Gaudium (Niềm Vui Tin Mừng), đã cảnh báo: “Tôi muốn một Giáo hội nghèo cho người nghèo. Họ có nhiều điều để dạy chúng ta… Chúng ta cần để cho mình được phúc âm hóa bởi họ.” Ngài kể về những trải nghiệm ở Buenos Aires, nơi ngài thường xuyên thăm viếng các khu nghèo, không phải với tư cách một vị giám mục cao sang, mà như một người bạn đồng hành.
Câu nói “Chúng ta không còn là những người nghèo mà Chúa Giêsu gọi là có phúc nữa” là một đòn đánh mạnh vào thần học về Bát Phúc (Mt 5:3-12). Trong Tám Mối Phúc, Chúa Giêsu đặt “người nghèo khó trong tinh thần” ở vị trí ưu tiên, tuyên bố: “Phúc cho anh em là những kẻ nghèo khó, vì Nước Thiên Chúa là của anh em.” Nhưng “nghèo khó trong tinh thần” không chỉ là nghèo về vật chất, mà là một thái độ nội tâm: Nhận ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào Thiên Chúa, từ bỏ sự bám víu vào của cải thế gian. Trong thực tế mục vụ và đời sống đạo ngày nay, chúng ta dường như đang cố gắng thoát khỏi mối phúc này. Chúng ta coi sự nghèo khó là một tai họa cần xóa bỏ bằng mọi giá, thông qua các chương trình phát triển kinh tế và giáo dục – điều tốt đẹp, nhưng nếu thiếu chiều kích thiêng liêng, nó sẽ trở nên trống rỗng. Hãy xem xét các hội nghị mục vụ: Chúng ta thảo luận về cách huy động quỹ, xây dựng trường học, nhưng ít khi nói về việc chính chúng ta phải sống nghèo khó hơn. Trong khi đó, ở các nước đang phát triển như Việt Nam, nơi mà Giáo hội đang phát triển mạnh mẽ, chúng ta thấy những ngôi thánh đường mới xây với chi phí khổng lồ, trong khi nhiều gia đình Công giáo vẫn đang vật lộn với nghèo đói và thất học.
Khi Giáo hội trở nên giàu có – không chỉ về tiền bạc mà còn về quyền lực, danh vọng và sự kính trọng xã hội – Giáo hội mất đi sự sắc bén của ngôn sứ. Làm sao một vị mục tử có thể giảng về sự phó thác vào Chúa một cách thuyết phục khi ngài sống trong một cơ ngơi đảm bảo an toàn tuyệt đối, đi xe sang trọng, và chưa bao giờ phải lo lắng về bữa ăn ngày mai? Hãy nhớ đến các ngôn sứ Cựu Ước như Amos hay Isaia, những người lên án sự giàu có bất công: “Khốn cho các ngươi là kẻ giàu có, vì các ngươi đã lãnh phần an ủi của mình rồi” (Lc 6:24). Trong lịch sử Giáo hội, những thời kỳ suy thoái thường gắn liền với sự giàu có: Thời Phục hưng với các giáo hoàng sống như vua chúa, dẫn đến cuộc Cải cách Tin lành. Ngày nay, các vụ bê bối tài chính ở Vatican, như vụ đầu tư bất động sản ở London, khiến dư luận đặt câu hỏi về tính minh bạch và tinh thần nghèo khó. Sự “giàu có” của Giáo hội tạo ra một lớp vỏ bọc cách ly, khiến chúng ta mất đi sự nhạy cảm (thấu cảm) cần thiết để hiểu được tiếng khóc của người cùng khổ. Người nghèo không cần những bài giảng đạo đức từ những người chưa bao giờ nếm trải sự bất công. Họ cần sự đồng cảm từ những người dám từ bỏ sự an toàn để đứng về phía họ. Khi chúng ta “không nghèo”, chúng ta không còn nói cùng một ngôn ngữ với đa số nhân loại đau khổ nữa. Tin Mừng khi đó trở nên sáo rỗng, và Chúa Giêsu trở thành một biểu tượng xa vời thay vì một người Bạn Đồng Hành thực sự.
Sâu xa hơn, tình trạng “Giáo hội không nghèo” dẫn đến sự hình thành của một tầng lớp mà Đức Thánh Cha Phanxicô gọi là “công chức tôn giáo”. Đó là khi việc phục vụ Chúa và người nghèo trở thành một nghề nghiệp, một chức năng xã hội, với lương bổng, giờ làm việc, và các lợi ích cá nhân. Trong cơ cấu này, sự giản dị bị thay thế bằng sự cầu kỳ nghi lễ: Những thánh lễ với dàn đồng ca chuyên nghiệp, trang phục lộng lẫy, nhưng thiếu đi sự gần gũi với dân chúng. Sự công bằng bị lấn át bởi các mối quan hệ lợi ích: Các nhà tài trợ lớn được ưu đãi, trong khi tiếng nói của người nghèo bị bỏ qua. Và tinh thần người tôi tớ bị thay thế bằng tư duy của người quản lý: Chúng ta tập trung vào việc xây dựng cơ sở vật chất, quản lý ngân sách, thay vì cầu nguyện và dấn thân. Hãy nhìn vào các tu viện hiện đại: Một số nơi giống như khách sạn cao cấp, với phòng gym và hồ bơi, trong khi Thánh Biển Đức, người sáng lập dòng tu phương Tây, nhấn mạnh vào lao động chân tay và sự nghèo khó. Chúng ta xây dựng những thánh đường tốn kém hàng chục, hàng trăm tỷ đồng trong khi ngay bên cạnh đó là những khu ổ chuột, những gia đình không có tiền cho con đi học. Chúng ta biện minh rằng đó là “làm vinh danh Chúa”. Nhưng liệu Chúa có cảm thấy vinh dự trong những tòa nhà đá cẩm thạch lạnh lẽo, khi mà “đền thờ sống động” của Ngài là những người nghèo đang bị bỏ rơi?
Thánh Gioan Kim Khẩu, vị thánh nổi tiếng với những bài giảng gay gắt về công bằng xã hội ở thế kỷ IV, từng nói một câu khiến chúng ta phải rùng mình: “Đừng tôn kính thân mình Chúa bằng những tấm lụa là trong nhà thờ, trong khi để mặc Ngài trần truồng và lạnh lẽo ở ngoài đường phố.” Ngài bị lưu đày vì dám chỉ trích sự xa hoa của hoàng hậu và các vị chức sắc Giáo hội. Lời của ngài vẫn còn nguyên giá trị hôm nay. Hãy nghĩ đến Mẹ Têrêsa Calcutta, người đã sống giữa người nghèo ở Ấn Độ, mặc sari đơn sơ và ăn cùng thức ăn với họ. Bà không xây dựng các trung tâm sang trọng, mà chọn ở trong những ngôi nhà đơn sơ, chạm vào những cơ thể bệnh tật. Sự phồn thực của Giáo hội không chỉ là vấn đề tài chính, mà là vấn đề của trái tim. Khi trái tim bị lấp đầy bởi những toan tính xây dựng cơ sở vật chất, bởi tham vọng củng cố vị thế xã hội, thì không còn chỗ cho sự khó nghèo của Tin Mừng. Chúng ta trở thành những người quản lý di sản hào phóng, nhưng không còn là những chứng nhân của Đấng “không có chỗ gối đầu”. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, Giáo hội có trách nhiệm làm cầu nối, nhưng nếu chính chúng ta bị cuốn vào hệ thống giàu có, sứ mệnh ấy sẽ thất bại.
Phê bình không phải để phá đổ, mà để thức tỉnh và xây dựng. Nhìn nhận sự thật “Giáo hội không nghèo” là bước đầu tiên của một cuộc hoán cải (Metanoia) đau đớn nhưng cần thiết. Metanoia, trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “thay đổi tâm trí”, đòi hỏi một sự đảo ngược hoàn toàn: Từ giàu có đến nghèo khó, từ xa cách đến liên đới. Để tìm lại tinh thần liên đới, công bằng và giản dị, Giáo hội – tức là mỗi người chúng ta, từ giáo hoàng đến giáo dân – phải chấp nhận “bước xuống”. Đây không phải là một khẩu hiệu trừu tượng, mà là những hành động cụ thể.
Thứ nhất, bước xuống khỏi bục cao của sự an toàn: Dám sống giản dị hơn, dám cắt giảm những chi tiêu phô trương để nguồn lực đó thực sự chảy về phía những người cần nhất. Ví dụ, các giáo phận có thể xem xét lại ngân sách xây dựng, ưu tiên các dự án nhỏ lẻ giúp người nghèo tự lực thay vì các công trình hoành tráng. Các linh mục và tu sĩ có thể chọn sống trong cộng đồng dân chúng, sử dụng phương tiện công cộng, và chia sẻ bữa ăn với người nghèo. Thánh Inhaxiô Loyola, sáng lập Dòng Tên, đã dạy các tu sĩ của mình sống nghèo khó để tự do phục vụ.
Thứ hai, chuyển từ “Cho” sang “Sống cùng”: Bác ái đích thực không phải là ném một đồng xu từ xa, mà là chạm vào, là lắng nghe, là để cho nỗi đau của người khác làm tổn thương trái tim mình. Như lời Đức Thánh Cha Phanxicô: “Tôi không tin vào sự bác ái không làm bạn phải trả giá, không làm bạn đau.” Hãy tưởng tượng một nhóm giáo dân không chỉ gửi tiền cho nạn nhân thiên tai, mà còn đến ở cùng họ, giúp xây dựng lại nhà cửa, và lắng nghe câu chuyện của họ. Ở Việt Nam, các cộng đoàn Công giáo có thể học theo mô hình của các nhà truyền giáo ở vùng cao, sống cùng dân tộc thiểu số để hiểu văn hóa và nhu cầu của họ.
Thứ ba, tái khám phá Đức Kitô nơi người nghèo: Nhìn nhận người nghèo không phải là đối tượng cần cứu trợ, mà là hiện thân của Chúa, là thầy dạy của chúng ta về đức tin và sự phó thác. Trong dụ ngôn Ngày Phán Xét (Mt 25:31-46), Chúa Giêsu đồng nhất mình với người nghèo: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.” Điều này đòi hỏi một sự thay đổi trong mục vụ: Thay vì các hội nghị sang trọng, hãy tổ chức các buổi cầu nguyện với người nghèo, để họ chia sẻ chứng từ đức tin.
Thứ tư, xây dựng một Giáo hội ngôn sứ: Khuyến khích các vị lãnh đạo lên tiếng chống lại bất công xã hội, như Đức Thánh Cha Phanxicô đã làm trong Laudato Si’, phê phán chủ nghĩa tiêu dùng và bất bình đẳng. Điều này có thể dẫn đến xung đột với quyền lực thế gian, nhưng đó là giá phải trả cho sự trung thành với Tin Mừng.
Thứ năm, giáo dục thế hệ trẻ: Trong các trường Công giáo, không chỉ dạy kiến thức mà còn dạy sống nghèo khó, qua các chương trình tình nguyện và suy niệm Kinh Thánh về Bát Phúc. Hãy kể cho họ nghe về các vị thánh như Thánh Đaminh Savio hay Thánh Têrêsa Hài Đồng, những người sống giản dị từ nhỏ.
Vấn đề “Giáo hội không nghèo” là một bi kịch của tình yêu bị nguội lạnh. Chúng ta đã thay thế Tình Yêu (vốn đòi hỏi sự hy sinh và đồng hóa) bằng Lòng Tốt (vốn chỉ cần sự dư thừa). Chúa Giêsu không cần những nhà quản lý tài ba phân phối tài sản. Ngài cần những trái tim biết rung cảm, biết xót xa và biết trở nên nhỏ bé. Nếu Giáo hội tiếp tục giàu lên về vật chất nhưng nghèo đi về tình liên đới, chúng ta sẽ trở thành những “thanh la phèng phèng” ồn ào nhưng rỗng tuếch, như Thánh Phaolô cảnh báo (1 Cr 13:1).
Bài học thâm thúy nhất không nằm ở việc chúng ta xây được bao nhiêu công trình, mà là chúng ta có dám để cho sự nghèo khó của Tin Mừng bào mòn đi lớp vỏ kiêu hãnh và an toàn của mình hay không. Chỉ khi nào Giáo hội dám trở nên “nghèo” – nghèo về quyền lực, nghèo về ham muốn thế tục, và sẵn sàng chia sẻ cả mạng sống mình – khi đó, chúng ta mới thực sự giàu có trong ân sủng của Thiên Chúa. Đó là con đường hẹp, đầy chông gai, nhưng là con đường duy nhất dẫn đến Sự Sống vĩnh cửu, như Chúa Giêsu đã dạy: “Hãy qua cửa hẹp mà vào, vì cửa rộng và đường thênh thang thì dẫn đến diệt vong” (Mt 7:13). Trong thời đại này, khi thế giới đang kêu gào công bằng, Giáo hội có cơ hội trở thành ngọn hải đăng của hy vọng – không phải bằng sức mạnh vật chất, mà bằng sức mạnh của sự nghèo khó thánh thiện.
Lm. Anmai, CSsR



