Kỹ năng sống

GIA ĐÌNH LẠNH ! (Truyện ngắn của Lm. Anmai, CSsR)

GIA ĐÌNH LẠNH !

Dưới ánh nắng nhạt của buổi sớm mai, tiếng chuông nhà thờ Thánh Gia vang lên đều đặn, gọi mời cộng đoàn đến với Thánh Lễ ngày mới. Gia đình ông Tâm, bà Hạnh, và ba người con – Minh, Lan, và bé út Hòa – bước ra từ ngôi nhà nhỏ nằm ngay sát hàng rào nhà thờ. Như một thói quen không đổi, cả nhà chỉnh tề áo quần, tay cầm sách lễ, bước qua cổng thánh đường. Ai nhìn vào cũng nghĩ đây là một gia đình Công giáo gương mẫu: ngày nào cũng dự lễ, tháng nào cũng xưng tội, rước lễ đều đặn. Nhưng đằng sau vẻ ngoài đạo hạnh ấy là một mái ấm đang rạn nứt, nơi mỗi người sống cho riêng mình, chẳng ai chịu lắng nghe ai.

Ông Tâm, người cha nghiêm nghị, luôn tự hào mình là trụ cột gia đình. Ông tin rằng chỉ cần đưa cả nhà đến nhà thờ mỗi ngày là đã chu toàn bổn phận. Nhưng về nhà, ông thường gầm gừ, ra lệnh, chẳng bao giờ hỏi han tâm tư các con. Bà Hạnh, người mẹ dịu dàng nhưng cam chịu, lại chọn cách im lặng trước những mâu thuẫn. Bà cầu nguyện nhiều, nhưng hiếm khi mở lời khuyên nhủ chồng hay dạy dỗ con cái. Minh, cậu con trai lớn 25 tuổi, sống khép kín, luôn đeo tai nghe để tránh những cuộc cãi vã. Lan, cô con gái 20 tuổi, bướng bỉnh và hay cãi lại cha, thường xuyên trốn ra ngoài với bạn bè. Còn bé Hòa, mới 12 tuổi, ngây thơ nhưng dần quen với việc lớn lên trong tiếng quát tháo thay vì lời yêu thương.

Sáng nay, như mọi ngày, gia đình ngồi ở hàng ghế đầu nhà thờ. Ông Tâm nghiêm trang đọc kinh, bà Hạnh thì thầm cầu nguyện, Minh cúi đầu lướt điện thoại, Lan ngáp dài, còn Hòa nghịch ngợm cuốn sách lễ. Cha xứ giảng về tình yêu và sự hiệp nhất trong gia đình, trích lời Thánh Phaolô: “Đức mến thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không kiêu căng.” Nhưng dường như những lời ấy chẳng chạm đến lòng ai trong gia đình này. Họ nghe, nhưng không sống.

Về đến nhà, mọi thứ lại tiếp diễn như một vòng lặp. Ông Tâm lớn tiếng trách Minh vì chưa tìm được việc làm ổn định. Minh cáu gắt đáp lại: “Ba lúc nào cũng chỉ biết ra lệnh, có bao giờ hỏi con muốn gì đâu!” Lan chen vào: “Nhà này ai cũng ích kỷ, con chịu hết nổi rồi!” Bà Hạnh thở dài, lặng lẽ vào bếp. Bé Hòa ngồi co ro trong góc, tay ôm con gấu bông, mắt rưng rưng. Dù vừa rời nhà thờ chưa đầy một giờ, không khí yêu thương mà Thánh Lễ kêu gọi đã tan biến như chưa từng tồn tại.

Tiếng chuông nhà thờ vang lên lần thứ ba, báo hiệu Thánh Lễ sáng đã kết thúc. Gia đình ông Tâm bước ra khỏi thánh đường trong dòng người tấp nập. Ông Tâm đi trước, tay cầm cuốn Kinh Thánh dày cộp, khuôn mặt nghiêm nghị như vừa hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng. Bà Hạnh theo sau, tay lần chuỗi Mân Côi, miệng vẫn lẩm nhẩm những lời kinh chưa dứt. Minh lững thững phía sau, tai nghe nhét chặt, mắt dán vào màn hình điện thoại. Lan bước nhanh, cố vượt lên như muốn rời khỏi đám đông gia đình càng sớm càng tốt. Còn bé Hòa lon ton chạy theo, tay cầm cây kẹo mút xin được từ một bà cụ ngồi gần cửa nhà thờ.

Về đến nhà, cánh cửa vừa khép lại, không khí yên bình của Thánh Lễ lập tức tan biến. Ông Tâm ngồi xuống ghế bành, mở tivi, âm lượng bật lớn át đi mọi âm thanh khác. “Minh, xuống đây tao bảo!” – ông gọi lớn, giọng đầy uy quyền. Minh từ trên lầu đáp xuống, giọng bực bội: “Gì nữa đây ba? Con đang bận!” Ông Tâm cau mày: “Bận cái gì? Cả ngày chỉ biết cắm mặt vào cái điện thoại. 25 tuổi đầu rồi mà chưa lo được việc làm, định ăn bám ba mẹ đến bao giờ?” Minh không đáp, chỉ lẳng lặng quay lên phòng, đóng sầm cửa. Tiếng ầm vang lên khiến bé Hòa giật mình, làm rơi con gấu bông xuống sàn.

Trong bếp, bà Hạnh đang rửa rau, đôi tay thoăn thoắt nhưng ánh mắt xa xăm. Bà nghe rõ mồn một cuộc cãi vã ngắn ngủi giữa cha con ông Tâm, nhưng chẳng nói gì. Bà nghĩ: “Chắc mình cầu nguyện thêm một chuỗi Mân Côi nữa, Chúa sẽ giải quyết.” Lan từ ngoài bước vào, tay cầm túi đồ vừa mua ở tiệm tạp hóa, ném lên bàn: “Mẹ ơi, lần sau mẹ tự đi mua đi, con không rảnh đâu!” Bà Hạnh khẽ thở dài: “Con bớt nóng tính đi, mẹ nhờ chút việc cũng khó vậy sao?” Lan nhún vai, bỏ lên phòng, để lại bà Hạnh với đống rau và những lời kinh chưa kịp thốt ra.

Buổi trưa, cả nhà ngồi quanh bàn ăn trong im lặng nặng nề. Ông Tâm đọc kinh trước bữa ăn, giọng đều đều như một nghi thức bắt buộc: “Lạy Chúa, chúng con tạ ơn Ngài vì bữa ăn này…” Nhưng ngay sau đó, chẳng ai nói với ai lời nào. Minh gắp thức ăn nhanh chóng, chỉ muốn xong bữa để về phòng. Lan vừa ăn vừa lướt điện thoại, thi thoảng cười khúc khích vì tin nhắn từ bạn bè. Bé Hòa nhìn quanh, muốn kể chuyện hôm nay ở lớp giáo lý nhưng chẳng ai để ý. Cuối cùng, em lặng lẽ cúi đầu, ăn nốt miếng cơm nguội.

Chiều đến, tiếng chuông nhà thờ lại vang lên gọi giờ kinh tối. Cả gia đình, như một cỗ máy được lập trình, lại chỉnh tề áo quần, bước qua cổng thánh đường. Họ ngồi cùng một hàng ghế, hát kinh, đọc lời đáp, nhưng trái tim mỗi người lại ở một nơi khác. Ông Tâm nghĩ đến công việc ngày mai, bà Hạnh lo cho sức khỏe của mẹ già, Minh tính chuyện chơi game với bạn, Lan mơ về buổi hẹn cuối tuần, còn Hòa chỉ mong được ai đó ôm lấy mình. Họ đi nhà thờ mỗi ngày, nhưng tình yêu và sự hiệp nhất mà Chúa Giêsu dạy dường như chưa bao giờ chạm đến mái nhà này.

Buổi tối thứ Bảy, không khí trong nhà ông Tâm nặng nề hơn thường lệ. Tiếng tivi vẫn réo rắt chương trình tin tức, nhưng chẳng ai quan tâm đến những gì phát thanh viên đang nói. Ông Tâm ngồi trên ghế, tay lật giở cuốn sổ tay chi tiêu gia đình, lông mày nhíu chặt. Bà Hạnh trong bếp, chuẩn bị bữa tối muộn, mùi cá kho thơm lừng nhưng chẳng đủ xoa dịu căng thẳng đang âm ỉ. Minh nằm dài trên sofa, tai nghe phát nhạc xập xình. Lan vừa về nhà, mặt mày hầm hầm sau khi bị mẹ gọi về gấp từ buổi gặp bạn bè. Bé Hòa ngồi ở góc bàn, tô màu bức tranh Chúa Giêsu và các trẻ em mà em được phát ở lớp giáo lý.

Mọi chuyện bắt đầu khi ông Tâm lên tiếng, giọng ông vang như sấm: “Minh, mày tắt cái nhạc đi, ba cần nói chuyện!” Minh miễn cưỡng rút tai nghe, mắt lườm nguýt: “Lại gì nữa đây ba? Con không làm gì sai mà!” Ông Tâm đập cuốn sổ xuống bàn: “Không làm gì sai? Tao vừa kiểm tra tiền điện tháng này, tăng gấp đôi! Mày suốt ngày cắm mặt vào máy tính, chơi game thâu đêm, tiền điện ai trả hả?” Minh bật dậy, giọng gay gắt: “Ba lúc nào cũng đổ lỗi cho con! Ba có bao giờ hỏi con đang làm gì đâu, chỉ biết quát tháo!”

Lan từ phòng khách chen vào, giọng chua chát: “Ba đừng có la anh Minh nữa, con cũng chịu hết nổi cái nhà này rồi! Ngày nào cũng cãi nhau, đi nhà thờ về mà như đi chợ!” Ông Tâm quay sang, chỉ tay vào Lan: “Mày thì hay lắm hả? Đi chơi với bạn bè tới khuya, tiền tao đưa mày tiêu xài phung phí, giờ còn dám cãi lại?” Lan không chịu thua: “Ba giữ tiền thì giữ luôn đi, con tự kiếm được, khỏi cần ba!”

Bà Hạnh từ bếp chạy ra, tay còn ướt nước, giọng run run: “Thôi đi, cả nhà đừng cãi nữa, để yên cho mẹ nhờ!” Nhưng chẳng ai nghe bà. Minh hét lên: “Con không sống nổi trong cái nhà này nữa, con đi đây!” Cậu xách balo, lao ra cửa, bỏ lại tiếng gọi yếu ớt của bà Hạnh: “Minh, con đi đâu, về đây với mẹ!” Lan cũng không kém, cô hét lớn: “Con cũng đi luôn, ở đây ngột ngạt chết được!” Rồi cô chạy theo Minh, để lại cánh cửa mở toang, gió lạnh thổi vào.

Ông Tâm đứng sững, mặt đỏ gay vì tức giận. Bà Hạnh ngồi phịch xuống ghế, tay ôm mặt khóc nức nở: “Chúa ơi, con đã cầu nguyện bao nhiêu, sao gia đình con vẫn thế này?” Bé Hòa, từ góc bàn, ôm chặt bức tranh, nước mắt lăn dài trên má. Em run run nói: “Ba mẹ, anh chị đừng cãi nữa… con sợ lắm…” Nhưng tiếng em nhỏ quá, bị át đi bởi tiếng tivi vẫn đang phát bài ca ngợi Chúa vang vọng khắp nhà.

Đêm đó, Minh không về. Lan cũng biệt tăm. Ông Tâm ngồi thẫn thờ bên bàn, tay vẫn nắm chặt cuốn sổ, lòng đầy giận dữ và bất lực. Bà Hạnh quỳ trước bàn thờ nhỏ trong nhà, lần chuỗi Mân Côi, nhưng nước mắt cứ rơi, làm nhòe cả những lời kinh. Bé Hòa co ro trong chăn, ôm con gấu bông, thì thầm: “Chúa Giêsu ơi, sao nhà con không giống Ngài dạy?” Ngoài kia, tiếng chuông nhà thờ điểm 9 giờ tối, như một lời nhắc nhở rằng ngày mai cả nhà lại phải bước qua cổng thánh đường, nhưng trái tim họ giờ đây đã cách nhau cả ngàn dặm.

Sáng Chúa nhật, tiếng chuông nhà thờ Thánh Gia vang lên rộn rã hơn thường lệ, báo hiệu ngày lễ trọng. Nhưng trong căn nhà nhỏ bên hàng rào thánh đường, không khí lại nặng nề như một đám mây đen. Ông Tâm ngồi im trên ghế, đôi mắt đỏ hoe vì mất ngủ, tay vẫn nắm chặt cuốn sổ chi tiêu từ đêm qua. Bà Hạnh đứng trước bàn thờ, đôi môi mím chặt, chuỗi Mân Côi trong tay đã sờn vì lần đi lần lại cả đêm. Bé Hòa ngồi co ro ở góc phòng, bức tranh Chúa Giêsu và các trẻ em giờ đây nhàu nhĩ vì em ôm chặt khi ngủ. Minh và Lan vẫn chưa về, điện thoại của cả hai đều tắt nguồn.

Ông Tâm đứng dậy, giọng khàn khàn: “Hạnh, sửa soạn đi, đến giờ lễ rồi.” Bà Hạnh quay lại, mắt hoe đỏ: “Minh với Lan chưa về, anh ạ. Lòng tôi rối quá, không biết chúng nó đi đâu.” Ông Tâm gắt gỏng: “Đi lễ trước đã, cầu nguyện cho chúng nó. Đứng đây than vãn thì giải quyết được gì?” Bà Hạnh không đáp, lặng lẽ mặc áo dài, cầm sách lễ. Bé Hòa rụt rè theo sau, đôi dép lê xệch xạc trên sàn, như bước chân của một linh hồn lạc lối.

Tại nhà thờ, gia đình ngồi ở hàng ghế quen thuộc, nhưng lần này thiếu mất hai bóng dáng. Ông Tâm cố giữ vẻ nghiêm trang, nhưng ánh mắt ông lạc đi, không còn tập trung vào bài giảng. Bà Hạnh cúi đầu, nước mắt lặng lẽ rơi xuống trang kinh đang mở. Cha xứ giảng về dụ ngôn Người Con Hoang Đàng: “Người cha luôn chờ đợi, luôn tha thứ, vì tình yêu của Chúa không bao giờ cạn.” Lời ấy như mũi dao đâm vào lòng bà Hạnh, bà tự hỏi: “Mình đã làm gì để các con bỏ đi? Mình cầu nguyện bao nhiêu, sao Chúa không nghe?”

Sau Thánh Lễ, khi mọi người ra về, một bà cụ nhỏ nhắn, tóc bạc phơ, chống gậy tiến đến gần gia đình. Đó là bà Têrêsa, người dạy giáo lý lâu năm ở giáo xứ, nổi tiếng với sự khôn ngoan và trái tim ấm áp. Bà nhìn ông Tâm, bà Hạnh, rồi bé Hòa, khẽ hỏi: “Hôm nay thiếu Minh với Lan, nhà có chuyện gì hả anh chị?” Ông Tâm đáp cụt lủn: “Tụi nó lớn rồi, tự biết lo.” Nhưng bà Têrêsa không bỏ qua, bà đặt tay lên vai bé Hòa, giọng dịu dàng: “Hòa, con kể cho bà nghe đi, tối qua nhà con thế nào?”

Hòa ngập ngừng, rồi òa khóc: “Anh Minh với chị Lan bỏ đi, ba mẹ cãi nhau, con sợ lắm bà ơi… Con muốn nhà con vui như trong tranh này…” Em giơ bức tranh nhàu nhĩ lên, hình ảnh Chúa Giêsu ôm lấy các trẻ em giờ đây lem màu nước mắt. Bà Têrêsa thở dài, nhìn ông Tâm và bà Hạnh: “Anh chị đi lễ mỗi ngày, nhưng đã mang Chúa về nhà chưa? Nhà thờ không chỉ là nơi để đến, mà là nơi để sống. Gia đình anh chị đang như đàn chiên lạc, mà người chăn lại quên cầm gậy.”

Ông Tâm cau mày: “Bà nói vậy là sao? Tôi dẫn cả nhà đi lễ, chu toàn bổn phận, vậy chưa đủ à?” Bà Têrêsa lắc đầu: “Đủ cho hình thức, nhưng chưa đủ cho trái tim. Chúa Giêsu dạy chúng ta yêu thương, lắng nghe, tha thứ. Anh chị có bao giờ ngồi xuống nghe Minh, Lan, hay cả Hòa nói gì chưa? Đi lễ mà về nhà vẫn cãi vã, thì đức tin ấy chưa sống động.” Bà Hạnh nghẹn ngào: “Nhưng tôi cầu nguyện mỗi ngày, sao Chúa không giúp gia đình tôi?”

Bà Têrêsa nắm tay bà Hạnh, giọng trầm ấm: “Cầu nguyện không phải là phép màu tự động, chị ạ. Chúa ban cho chúng ta đôi tay để hành động, trái tim để yêu thương. Anh chị phải bước ra khỏi chính mình, tìm các con, nói lời xin lỗi nếu cần. Tôi sẽ giúp anh chị, nhưng trước hết, hãy quỳ xuống cùng nhau, thật lòng xin Chúa soi sáng.” Bà chỉ tay về phía bàn thờ, nơi Thánh Thể vẫn lặng lẽ tỏa sáng.

Ông Tâm im lặng, lòng ông như có sóng ngầm. Bà Hạnh lau nước mắt, gật đầu. Bé Hòa nắm tay bà Têrêsa, thì thầm: “Bà ơi, bà giúp ba mẹ con nhé…” Lần đầu tiên sau bao ngày, một tia hy vọng nhỏ lóe lên trong căn nhà bên thánh đường.

Buổi chiều Chúa nhật, ánh nắng nhạt dần qua ô cửa sổ, chiếu lên bàn thờ nhỏ trong nhà ông Tâm. Bà Têrêsa ngồi đó, bên cạnh là ông Tâm, bà Hạnh và bé Hòa. Trước mặt họ là cây thánh giá gỗ cũ kỹ, nơi bà Hạnh thường quỳ cầu nguyện. Không khí trong phòng vẫn nặng nề, nhưng có gì đó khác lạ – một sự tĩnh lặng mong manh, như thể cơn bão vừa tạm ngừng để nhường chỗ cho ánh sáng len lỏi.

Bà Têrêsa mở lời, giọng trầm ấm nhưng đầy sức mạnh: “Anh chị, hôm nay chúng ta không chỉ cầu nguyện suông. Chúa muốn chúng ta hành động. Minh và Lan bỏ đi không phải vì chúng không yêu gia đình, mà vì chúng không thấy mình được yêu thương.” Ông Tâm nhíu mày, định phản bác, nhưng bà Têrêsa giơ tay ngăn lại: “Anh Tâm, anh đừng vội cãi. Anh là cha, là người chăn chiên của gia đình này. Nhưng anh có bao giờ ngồi xuống hỏi các con chúng đang nghĩ gì, mơ gì, sợ gì chưa?”

Ông Tâm cúi đầu, đôi tay chai sần nắm chặt vào nhau. Ông nhớ lại những lần quát tháo Minh, những lần ra lệnh cho Lan, và cả những lúc bỏ qua ánh mắt buồn bã của bé Hòa. Ông luôn nghĩ mình đúng, rằng đưa cả nhà đến nhà thờ là đủ để chứng minh tình yêu. Nhưng giờ đây, lời bà Têrêsa như một chiếc gương, soi rõ sự kiêu ngạo và xa cách trong ông. “Tôi… tôi chỉ muốn chúng nó nên người,” ông nói, giọng khàn đi, lần đầu tiên để lộ sự yếu đuối.

Bà Hạnh lau nước mắt, thì thầm: “Còn tôi, tôi sợ cãi nhau nên chỉ biết im lặng. Tôi cầu nguyện, nhưng không dám nói, không dám làm gì. Có phải tôi cũng sai không, bà Têrêsa?” Bà Têrêsa nắm tay bà Hạnh, dịu dàng: “Chị không sai khi cầu nguyện, nhưng chị quên rằng đức tin phải đi đôi với hành động. Chúa ban cho chị trái tim của một người mẹ, không phải để giữ im lặng, mà để chữa lành. Chị phải lên tiếng, phải tìm các con về.”

Bé Hòa rụt rè giơ bức tranh đã nhàu nhĩ lên: “Bà ơi, con muốn anh Minh với chị Lan về. Con muốn nhà con giống như Chúa Giêsu với các bạn nhỏ, ai cũng cười…” Lời nói ngây thơ của Hòa như mũi dao đâm vào lòng ông Tâm và bà Hạnh. Họ nhìn nhau, lần đầu tiên sau bao năm, không phải với sự trách móc, mà với một nỗi đau chung – nỗi đau của những người cha mẹ đã để lạc mất con mình.

Bà Têrêsa đặt cuốn Kinh Thánh lên bàn, mở đến thư Côrintô: “Đức mến thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không kiêu căng…” Bà đọc chậm rãi, rồi hỏi: “Anh chị có muốn sống những lời này không? Nếu muốn, chúng ta phải bắt đầu từ hôm nay. Đi tìm Minh và Lan, không phải để trách móc, mà để xin lỗi và lắng nghe.” Ông Tâm ngập ngừng: “Nhưng tụi nó không nghe tôi, tôi biết làm sao?” Bà Têrêsa mỉm cười: “Chúa đã chờ Người Con Hoang Đàng bằng tình yêu, không phải bằng mệnh lệnh. Anh chị cũng vậy thôi.”

Đêm đó, ông Tâm và bà Hạnh quyết định hành động. Họ gọi điện cho bạn bè của Minh và Lan, hỏi thăm từng người, dù lòng đầy lo lắng và xấu hổ. Cuối cùng, họ biết Minh đang ở nhà một người bạn, còn Lan trú tạm ở ký túc xá của một cô bạn đại học. Ông Tâm cầm chìa khóa xe, nhưng bà Hạnh ngăn lại: “Anh, để em đi cùng. Chúng ta phải cùng nhau làm việc này.” Ông gật đầu, và lần đầu tiên sau bao năm, họ nắm tay nhau bước ra khỏi nhà, không phải để đi nhà thờ, mà để tìm lại những mảnh ghép đã mất.

Khi đến nơi, Minh nhìn thấy cha mẹ, cậu quay mặt đi, giọng lạnh lùng: “Ba mẹ đến đây làm gì? Lại mắng con nữa hả?” Ông Tâm hít một hơi sâu, giọng run run: “Minh, ba xin lỗi. Ba đã sai khi không lắng nghe con. Ba chỉ muốn con về, để chúng ta nói chuyện.” Minh sững sờ, lần đầu tiên thấy cha mình cúi đầu. Bà Hạnh bước tới, ôm lấy cậu: “Mẹ cũng sai, Minh ạ. Mẹ im lặng quá lâu. Về nhà với mẹ, con nhé?” Minh không đáp, nhưng nước mắt cậu lặng lẽ rơi.

Cùng lúc, tại ký túc xá, Lan cũng đối diện với cha mẹ. Cô gắt gỏng: “Con không muốn về đâu, ở nhà ngột ngạt lắm!” Nhưng khi thấy ông Tâm và bà Hạnh quỳ xuống trước mặt mình, bà Hạnh khóc: “Lan, mẹ xin lỗi vì đã không hiểu con. Con là con gái mẹ, mẹ không muốn mất con,” Lan mềm lòng. Cô ôm lấy mẹ, thì thầm: “Con cũng nhớ nhà…”

Trên đường về, không ai nói nhiều, nhưng không khí đã khác. Bé Hòa chạy ra ôm anh chị, cười rạng rỡ. Bà Têrêsa đứng ở cửa, nhìn gia đình đoàn tụ, thì thầm: “Chúa đang làm việc trong các con.” Hành trình hiệp nhất chỉ mới bắt đầu, nhưng lần đầu tiên, họ cảm nhận được tình yêu thật sự, không chỉ từ nhà thờ, mà từ chính trái tim nhau.

Mấy ngày sau khi Minh và Lan trở về, không khí trong nhà ông Tâm bớt căng thẳng, nhưng vẫn mong manh như lớp băng mỏng mùa xuân. Họ bắt đầu nói chuyện với nhau nhiều hơn, dù đôi lúc vẫn vụng về. Ông Tâm cố kìm giọng khi hỏi Minh về dự định tương lai, bà Hạnh học cách lên tiếng thay vì chỉ cầu nguyện thầm lặng, còn bé Hòa trở thành cầu nối nhỏ bé với những câu hỏi ngây thơ. Nhưng sự hiệp nhất mà bà Têrêsa nói tới chưa thực sự vững chắc – cho đến khi một cơn bão bất ngờ ập đến.

Sáng thứ Tư, trời đổ mưa tầm tã, tiếng sấm rền vang át cả chuông nhà thờ. Ông Tâm vừa đi làm về, áo quần ướt sũng, khi điện thoại reo lên. Đó là cuộc gọi từ bệnh viện. Giọng người y tá gấp gáp: “Anh Tâm phải không? Mẹ anh, bà Maria, vừa ngã cầu thang ở nhà, tình trạng nguy kịch. Anh đến ngay nhé!” Ông Tâm sững người, tay run run làm rơi điện thoại. Bà Maria, mẹ ông, người phụ nữ góa bụa sống một mình cách nhà họ vài con phố, là chỗ dựa tinh thần của cả gia đình suốt bao năm. Ông hét lớn: “Hạnh, chuẩn bị đi, mẹ bị nạn rồi!”

Bà Hạnh lao ra, mặt tái mét: “Chúa ơi, sao lại thế này?” Minh và Lan cũng chạy xuống, lần đầu tiên không cãi cọ mà lo lắng thực sự. Bé Hòa ôm con gấu bông, khóc nức nở: “Bà nội đừng sao chứ, con mới gặp bà hôm qua…” Không kịp suy nghĩ nhiều, cả nhà lên xe, lao qua màn mưa đến bệnh viện. Trên đường, ông Tâm nắm chặt tay lái, lòng ông như bị xé toạc. Ông nhớ lại những lần cãi vã với mẹ vì bà hay can thiệp vào chuyện gia đình, những lần ông tránh gặp bà để khỏi phải nghe lời khuyên. Giờ đây, ông chỉ cầu mong được nói một lời xin lỗi.

Tại bệnh viện, bà Maria nằm bất động trong phòng cấp cứu, khuôn mặt nhợt nhạt, hơi thở yếu ớt. Bác sĩ thông báo: “Bà bị gãy xương hông và xuất huyết não. Chúng tôi đang cố hết sức, nhưng gia đình nên chuẩn bị tâm lý.” Bà Hạnh quỵ xuống, ôm lấy Lan khóc: “Mẹ ơi, con chưa kịp báo hiếu…” Minh đứng chết lặng, đôi mắt đỏ hoe. Lan, dù thường bướng bỉnh, cũng nắm tay mẹ, thì thầm: “Con xin lỗi vì đã làm bà nội buồn…” Bé Hòa áp bức tranh nhàu nhĩ vào kính phòng cấp cứu, nói nhỏ: “Chúa Giêsu ơi, cứu bà nội con…”

Trong khoảnh khắc ấy, ông Tâm cảm thấy mình không còn là người cha ra lệnh, mà là một đứa con bất lực. Ông quỳ xuống giữa hành lang bệnh viện, giọng nghẹn ngào: “Chúa ơi, nếu Ngài cứu mẹ con, con xin hứa sẽ thay đổi. Con sẽ sống đúng lời Ngài, sẽ yêu thương gia đình con thật lòng…” Bà Hạnh quỳ bên cạnh, lần chuỗi Mân Côi, lần đầu tiên không cầu xin trong tuyệt vọng, mà với một niềm tin mãnh liệt. Minh và Lan cũng quỳ theo, dù vụng về, nhưng họ cảm nhận được sức mạnh của giây phút ấy. Bé Hòa đặt tay nhỏ bé lên tay cha, thì thầm: “Ba ơi, bà nội sẽ khỏe mà, Chúa thương nhà mình.”

Đêm đó, cả gia đình ở lại bệnh viện, không ai rời đi. Họ thay nhau cầu nguyện, kể cho nhau nghe những kỷ niệm với bà Maria – những lần bà dạy Minh câu kinh đầu tiên, lần bà may áo cho Lan mặc đi lễ, hay lần bà ôm Hòa hát ru bên thềm nhà thờ. Lần đầu tiên, họ không chỉ nói chuyện, mà thực sự lắng nghe nhau. Ông Tâm thú nhận: “Ba đã sai khi nghĩ chỉ cần đi lễ là đủ. Ba quên rằng gia đình là nhà thờ nhỏ của Chúa.” Minh nắm tay cha: “Con cũng sai, ba ạ. Con ích kỷ, không nghĩ cho ai.” Lan khóc: “Con xin lỗi vì đã bỏ nhà đi, con không biết mọi người cần con thế nào.”

Sáng hôm sau, phép màu xảy ra. Bác sĩ bước ra, mỉm cười: “Bà Maria qua cơn nguy kịch rồi. Bà tỉnh lại, hỏi thăm cả nhà.” Cả gia đình òa vỡ trong niềm vui và nước mắt. Khi được vào thăm, bà Maria yếu ớt nắm tay ông Tâm: “Tâm, con đã làm mẹ vui. Mẹ thấy cả nhà con ở đây, mẹ không mong gì hơn.” Ông Tâm cúi đầu: “Mẹ ơi, con xin lỗi vì đã không nghe mẹ. Từ nay, con sẽ khác.”

Trở về nhà, họ không còn là những con người rời rạc. Bà Têrêsa đến thăm, mang theo một cây thánh giá nhỏ, nói: “Đây là thập giá của gia đình anh chị. Khi mang nó, đừng quên Chúa đã cứu anh chị qua yêu thương và đoàn kết.” Ông Tâm treo cây thánh giá lên tường, bên cạnh bức tranh của Hòa. Lần đầu tiên, họ quỳ cùng nhau trước bàn thờ, không phải vì thói quen, mà vì một đức tin sống động.

Thử thách đã qua, nhưng bài học thì ở lại. Gia đình ông Tâm hiểu rằng, nhà thờ không chỉ là nơi họ đến mỗi ngày, mà là nơi họ phải sống mỗi giây phút – trong tình yêu, sự tha thứ, và sự hiệp nhất.

Những ngày sau khi bà Maria qua cơn nguy kịch, căn nhà nhỏ bên thánh đường không còn là nơi chỉ vang lên tiếng chuông nhà thờ hay tiếng cãi vã. Nó bắt đầu trở thành một không gian sống động, nơi tình yêu và sự tha thứ dần bén rễ. Bà Maria được đưa về nhà để dưỡng bệnh, và chính sự hiện diện yếu ớt nhưng đầy sức mạnh của bà đã trở thành chất keo gắn kết cả gia đình.

Ông Tâm không còn ngồi một mình với cuốn sổ chi tiêu hay tivi ồn ào. Ông dành thời gian bên mẹ, gọt trái cây, kể chuyện ngày xưa, và lắng nghe những lời khuyên mà trước đây ông từng gạt đi. Một buổi chiều, khi bà Maria nắm tay ông, nói: “Tâm, mẹ mừng vì con đã tìm lại trái tim của mình,” ông bật khóc. Lần đầu tiên, ông không thấy xấu hổ vì nước mắt. Ông quỳ trước bàn thờ, thầm hứa với Chúa: “Con sẽ sống như Ngài dạy, không chỉ trong nhà thờ, mà trong từng phút giây.” Từ đó, ông bắt đầu hỏi Minh về ước mơ, ngồi với Lan để nghe cô kể về bạn bè, và ôm Hòa mỗi tối, điều ông chưa từng làm trước đây.

Bà Hạnh cũng thay đổi. Bà không còn lần chuỗi Mân Côi trong im lặng tuyệt vọng. Thay vào đó, bà mời cả nhà cùng cầu nguyện mỗi tối, giọng bà run run nhưng đầy ấm áp: “Lạy Chúa, chúng con tạ ơn Ngài vì đã cứu bà nội, và cứu cả gia đình con khỏi sự xa cách.” Bà học cách nói ra cảm xúc, thay vì giữ trong lòng. Một hôm, bà kéo Lan vào bếp, cùng làm bánh, và nói: “Lan, mẹ xin lỗi vì đã không hiểu con. Từ nay, con cứ kể mẹ nghe mọi chuyện, mẹ sẽ lắng nghe.” Lan ngượng ngùng, nhưng rồi cũng mở lòng, kể về những áp lực ở trường mà cô từng giấu kín.

Minh, cậu con trai từng khép mình trong tai nghe và màn hình máy tính, bắt đầu bước ra khỏi vỏ bọc. Anh tìm được một công việc nhỏ ở cửa hàng sửa chữa điện tử gần nhà, nhờ sự động viên của cha. Khi đưa tháng lương đầu tiên về, anh đặt lên bàn, nói với ông Tâm: “Ba, con muốn góp tiền điện. Con không muốn ba phải lo nữa.” Ông Tâm cười, vỗ vai con: “Ba tự hào về con, Minh.” Câu nói ấy, đơn giản nhưng ấm áp, là điều Minh chờ đợi suốt bao năm. Anh cũng bắt đầu tham gia nhóm thanh niên giáo xứ, nơi anh tìm thấy niềm vui trong việc phục vụ, điều mà trước đây anh chưa từng nghĩ tới.

Lan, cô gái từng bướng bỉnh và hay bỏ nhà đi, giờ trở thành người chị dịu dàng hơn. Cô thường ngồi bên bà Maria, đọc sách cho bà nghe, và học cách kiên nhẫn từ sự điềm tĩnh của bà. Một tối, cô thú nhận với mẹ: “Mẹ ơi, con từng nghĩ đi nhà thờ là vô nghĩa, vì về nhà mọi thứ vẫn tệ. Nhưng giờ con hiểu, không phải nhà thờ thay đổi mình, mà mình phải thay đổi vì Chúa.” Bà Hạnh ôm con, nước mắt lăn dài: “Con nói đúng, Lan. Mẹ cũng học được điều đó từ con.”

Bé Hòa, trái tim nhỏ bé của gia đình, trở thành ngọn lửa sưởi ấm mọi người. Em treo bức tranh Chúa Giêsu và các trẻ em lên tường, bên cạnh cây thánh giá bà Têrêsa tặng. Mỗi ngày, em kể cho cả nhà nghe những bài học ở lớp giáo lý, giọng trong trẻo: “Cô giáo nói, gia đình giống như một nhà thờ nhỏ, ai cũng phải yêu nhau.” Lời nói ngây thơ của Hòa khiến cả nhà bật cười, nhưng cũng thấm thía. Em thường chạy đến ôm bà nội, nói: “Bà khỏe rồi, Chúa thương nhà mình lắm!”

Một buổi tối, bà Têrêsa đến thăm. Bà nhìn gia đình quây quần bên bàn ăn, mỉm cười: “Anh chị thấy chưa, Chúa không bao giờ bỏ rơi ai. Nhưng Ngài cần chúng ta mở lòng để Ngài bước vào.” Ông Tâm đứng dậy, cảm ơn bà: “Bà Têrêsa, nếu không có bà, gia đình tôi không vượt qua được. Bà là ánh sáng Chúa gửi đến.” Bà Têrêsa lắc đầu: “Không, anh chị mới là ánh sáng của nhau. Tôi chỉ là người gõ cửa.”

Đêm đó, cả gia đình cùng dự Thánh Lễ. Lần đầu tiên, họ không chỉ ngồi cạnh nhau như một thói quen, mà thực sự cảm nhận sự hiệp nhất. Ông Tâm cầm tay bà Hạnh, Minh và Lan đứng sát nhau, còn Hòa nắm tay bà Maria ngồi xe lăn. Khi cha xứ hát: “Hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con,” họ nhìn nhau, lòng tràn đầy bình an. Về nhà, họ không vội vã ai về phòng mình, mà cùng ngồi lại, kể chuyện, cười đùa, như thể ngôi nhà đã trở thành một thánh đường thực sự.

Thời gian trôi qua, bà Maria dần khỏe lại, nhưng bài học từ những ngày đen tối không bao giờ phai. Gia đình ông Tâm không còn là những người chỉ đi nhà thờ mỗi ngày để chu toàn bổn phận. Họ sống như một cộng đoàn nhỏ, nơi yêu thương, lắng nghe và tha thứ trở thành hơi thở. Cây thánh giá trên tường, bức tranh của Hòa, và chuỗi Mân Côi của bà Hạnh không chỉ là vật trang trí, mà là biểu tượng của một đức tin sống động.

Một sáng Chúa nhật, khi tiếng chuông nhà thờ vang lên, cả gia đình bước qua cổng thánh đường, không còn là những bóng dáng rời rạc. Họ mỉm cười với nhau, tay trong tay, như một lời chứng sống động rằng, dưới mái nhà thánh đường, tình yêu của Chúa đã tìm thấy họ, và họ đã tìm thấy nhau.

Lm. Anmai, CSsR

Bài viết liên quan

Back to top button
error: Content is protected !!