
ĐỐI DIỆN VỚI VÔ SINH HIẾM MUỘN TRONG CỘNG ĐỒNG ĐỨC TIN
Thảo luận về nỗi đau, sự đồng hành của Giáo Hội và ý nghĩa của sự sinh hoa kết trái thiêng liêng
Trong khu vườn đức tin Kitô giáo, hình ảnh gia đình với tiếng cười trẻ thơ luôn được xem là một phúc lành rực rỡ, một biểu hiện sống động của tình yêu sáng tạo của Thiên Chúa. Lời mời gọi nguyên thủy “Hãy sinh sôi nảy nở, và làm cho đầy mặt đất” (St 1,28) vang vọng qua các thế hệ, định hình một khát vọng sâu xa và thánh thiêng trong lòng các cặp vợ chồng. Tuy nhiên, giữa khu vườn ấy, có những mảnh đất âm thầm, những “vườn nho thinh lặng”, nơi hạt giống sự sống dường như không thể nảy mầm. Đó là thực tại của các cặp đôi đang đối diện với vô sinh và hiếm muộn.
Đối với họ, hành trình hôn nhân không chỉ là con đường của tình yêu và sự hiệp nhất, mà còn là một cuộc lữ hành đầy nước mắt, mang trên vai một thập giá vô hình nhưng vô cùng nặng nề. Nỗi đau này càng trở nên đặc thù và nhức nhối hơn khi họ sống trong một cộng đồng đức tin vốn rất đề cao giá trị gia đình và con cái. Họ có thể cảm thấy lạc lõng, thiếu sót, thậm chí nghi ngờ về giá trị bản thân và đức tin của mình trước một Thiên Chúa dường như im lặng.
Bài viết này không nhằm mục đích đưa ra những giải pháp y học hay những câu trả lời thần học dễ dãi. Thay vào đó, bài viết sẽ đi sâu vào ba khía cạnh chính:
- Thấu hiểu nỗi đau: Phân tích những tầng lớp phức tạp của nỗi buồn, căng thẳng tâm lý và khủng hoảng đức tin mà các cặp đôi hiếm muộn phải đối mặt trong bối cảnh đức tin.
- Sứ vụ đồng hành của Giáo Hội: Đề xuất những phương thế cụ thể để cộng đoàn Giáo Hội, từ hàng giáo sĩ đến giáo dân, có thể thực sự hiện diện và nâng đỡ những người con đang đau khổ này.
- Mở rộng tầm nhìn: Suy tư và mở rộng khái niệm về sự “sinh hoa kết trái”, giúp các cặp đôi và cả cộng đoàn khám phá ra những con đường phong phú của tình phụ mẫu thiêng liêng, vốn không bị giới hạn bởi khả năng sinh sản sinh học.
Bằng cách soi sáng “vườn nho thinh lặng” này, chúng ta hy vọng có thể góp phần xây dựng một Giáo Hội ngày càng trở nên một người Mẹ đích thực – một người Mẹ không chỉ vui mừng với những đứa con được sinh ra, mà còn biết ôm vào lòng, xoa dịu và chữa lành những vết thương của những đứa con đang khao khát nhưng chưa được diễm phúc làm cha, làm mẹ.
THẬP GIÁ ÂM THẦM – THẤU HIỂU NỖI ĐAU CỦA CÁC CẶP ĐÔI HIẾM MUỘN
Nỗi đau của vô sinh không chỉ là sự vắng bóng của một đứa trẻ. Nó là một sự mất mát mơ hồ, một tang lễ không có thi hài, một tiếng khóc không ai nghe thấy. Trong bối cảnh đức tin, nỗi đau này được phủ thêm nhiều lớp ý nghĩa phức tạp, biến nó thành một thập giá thực sự.
Chương 1: Tiếng Khóc Trong Vườn Địa Đàng
1.1. Khát Vọng Nền Tảng về Sự Sống
Khát vọng có con không đơn thuần là một lựa chọn lối sống, mà là một trong những thôi thúc sâu xa nhất của bản tính con người. Đó là mong muốn được trao ban sự sống, được nhìn thấy hình ảnh của mình và người mình yêu thương nơi một hữu thể mới, được tiếp nối dòng dõi, và được trải nghiệm một chiều kích yêu thương hoàn toàn khác. Trong thần học Kitô giáo, khát vọng này được thánh hóa. Hôn nhân được xem là sự cộng tác mật thiết với công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Người chồng và người vợ, qua sự kết hợp yêu thương, trở thành những người “đồng sáng tạo” với Ngài.
Khi khát vọng thánh thiêng này không được đáp lại, các cặp đôi cảm thấy một khoảng trống sâu thẳm trong chính căn tính của mình. Họ không chỉ mất đi một “dự án tương lai”, mà còn cảm thấy như một phần cốt lõi của con người mình, của ơn gọi hôn nhân của mình, đã bị khuyết đi. Đây là tiếng khóc nguyên thủy, tiếng khóc của sự sống bị từ chối nảy mầm.
1.2. Mệnh Lệnh “Hãy Sinh Sôi Nảy Nở” và Gánh Nặng Diễn Giải
Trong Kinh Thánh, con cái thường được miêu tả là một phúc lành từ Thiên Chúa: “Con cái là hồng ân của Chúa, con mình sinh hạ là phần thưởng Chúa ban” (Tv 127,3). Mệnh lệnh “Hãy sinh sôi nảy nở” (St 1,28) được lặp lại nhiều lần như một dấu chỉ của giao ước và sự ưu ái của Thiên Chúa.
Đối với một cặp đôi hiếm muộn, những câu Kinh Thánh này, thay vì là nguồn an ủi, lại có thể trở thành gánh nặng. Họ có thể tự vấn: “Nếu con cái là phúc lành, vậy sự vắng bóng của chúng có phải là một điềm dữ, một sự nguyền rủa không? Chúng con đã làm gì sai để không được Chúa chúc phúc?” Họ có thể cảm thấy mình là những người thất bại trong việc thực thi mệnh lệnh cơ bản nhất của Thiên Chúa dành cho hôn nhân. Áp lực này không chỉ đến từ bên trong mà còn từ sự diễn giải, đôi khi quá đơn giản và thiếu nhạy cảm, của cộng đồng xung quanh.
1.3. Chu Kỳ Hy Vọng và Tuyệt Vọng Hàng Tháng
Cuộc sống của các cặp đôi hiếm muộn thường bị chi phối bởi một chu kỳ tàn nhẫn của hy vọng và tuyệt vọng. Mỗi tháng là một lần nhen nhóm hy vọng, một lần chờ đợi trong lo âu, và rồi thường kết thúc bằng sự thất vọng não nề. Chu kỳ này kéo dài hàng năm trời, bào mòn sức lực thể chất, tinh thần và cả tài chính của họ.
- Hy vọng: Giai đoạn đầu của chu kỳ, họ cầu nguyện tha thiết, tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn y tế, và cố gắng sống lạc quan. Đức tin của họ được huy động tối đa.
- Lo âu: Những ngày chờ đợi kết quả là những ngày sống trong căng thẳng tột độ. Mọi dấu hiệu của cơ thể đều được phân tích.
- Tuyệt vọng: Khi thực tế phũ phàng ập đến, đó là một cú sốc, một sự mất mát thực sự. Nỗi buồn, sự tức giận, và cảm giác trống rỗng bao trùm.
- Hồi phục: Họ phải tìm cách vực dậy tinh thần, an ủi lẫn nhau, và chuẩn bị sức lực để bắt đầu lại một chu kỳ hy vọng mới.
Chu kỳ lặp đi lặp lại này tạo ra một trạng thái đau buồn mãn tính, một vết thương không bao giờ lành hẳn mà luôn bị tái phát. Nó ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ vợ chồng, đời sống xã hội và đặc biệt là đời sống thiêng liêng.
Chương 2: Nỗi Đau Giữa Hàng Ghế Nhà Thờ
Nhà thờ, vốn phải là nơi chữa lành và an ủi, đôi khi lại trở thành nơi khơi dậy nỗi đau của các cặp đôi hiếm muộn một cách sâu sắc nhất.
2.1. Sự Cô Lập trong một Cộng Đồng Hướng Về Gia Đình
Giáo Hội Công giáo rất coi trọng gia đình. Các bài giảng, các chương trình sinh hoạt giáo xứ, các nhóm hội đoàn thường xoay quanh chủ đề gia đình, nuôi dạy con cái, và các hoạt động dành cho thiếu nhi. Điều này tự nó là tốt đẹp, nhưng vô tình lại tạo ra một không gian mà ở đó, các cặp đôi không có con cảm thấy mình là “người ngoài cuộc”.
Họ ngồi giữa những gia đình rộn rã tiếng cười, nhìn những đứa trẻ được ẵm đi rửa tội, tham dự những buổi lễ mà các em thiếu nhi đóng vai chính. Họ có thể cảm thấy vô hình, lạc lõng, và không thuộc về nơi đó. Sự hiệp thông của cộng đoàn dường như không dành cho họ. Họ là một “gia đình chưa trọn vẹn” trong mắt nhiều người, và có thể là trong cả chính mắt họ.
2.2. Những Lời Nói “Thiện Chí” Gây Sát Thương
Một trong những nguồn gây đau khổ lớn nhất đến từ những lời khuyên, lời an ủi thiếu suy nghĩ của những người xung quanh, dù ý định của họ có thể là tốt.
- “Cứ thư giãn đi rồi sẽ có thôi.” – Lời khuyên này vô tình đổ lỗi cho người phụ nữ, cho rằng sự căng thẳng của cô là nguyên nhân, trong khi thực tế vô sinh là một vấn đề y học phức tạp.
- “Hãy cầu nguyện nhiều hơn nữa.” hoặc “Chắc đức tin của anh chị chưa đủ mạnh.” – Điều này biến một vấn đề y sinh thành một thước đo đức tin, ngụ ý rằng Thiên Chúa chỉ ban ơn cho những ai “xứng đáng”, gây ra mặc cảm tội lỗi nặng nề.
- “Anh chị đã thử phương pháp X, Y, Z chưa?” – Việc liên tục đưa ra các giải pháp y học biến họ thành một “vấn đề cần giải quyết” thay vì những con người cần được lắng nghe và yêu thương.
- “Chắc là ý Chúa muốn vậy.” – Dù có thể đúng về mặt thần học, nhưng khi nói ra một cách vội vã, nó trở thành một sự gạt bỏ cảm xúc, một cách để đóng lại cuộc trò chuyện và vô hiệu hóa nỗi đau của họ.
- “Hãy nhìn xem, vợ chồng tôi mới cưới đã có ngay rồi này.” – Sự khoe khoang vô ý này như một nhát dao đâm vào vết thương của họ.
Những lời nói này, dù không ác ý, vẫn tạo ra những bức tường, khiến các cặp đôi ngày càng thu mình lại và không dám chia sẻ nỗi đau của mình với ai.
2.3. Các “Mùa Phụng Vụ Đau Khổ”: Lễ Giáng Sinh, Ngày của Mẹ, các Bí tích Rửa Tội
Có những thời điểm trong năm phụng vụ đặc biệt khó khăn đối với họ.
- Mùa Giáng Sinh: Mùa lễ của Hài Nhi Thánh, của Thánh Gia Thất, của những bài hát về trẻ thơ và gia đình. Khắp nơi là hình ảnh Đức Mẹ bồng Chúa Giêsu. Niềm vui chung của cộng đoàn có thể trở thành nỗi buồn riêng của họ.
- Ngày của Mẹ / Ngày của Cha: Trong thánh lễ, các linh mục thường có lời chúc đặc biệt và những món quà dành cho các bà mẹ, ông bố. Các cặp đôi hiếm muộn phải ngồi đó, vỗ tay cho niềm vui của người khác, trong khi lòng mình quặn thắt. Nhiều người chọn cách không đến nhà thờ vào những ngày này.
- Các Thánh lễ Rửa Tội: Chứng kiến một đứa trẻ được chào đón vào lòng Giáo Hội là một niềm vui, nhưng đối với họ, đó cũng là một lời nhắc nhở đau đớn về điều mà họ khao khát nhất nhưng lại không có được.
Những sự kiện này, thay vì củng cố đức tin, lại có thể trở thành những thử thách đức tin, khiến họ cảm thấy bị Thiên Chúa và cộng đoàn bỏ rơi.
Chương 3: Khủng Hoảng Đức Tin
Hành trình vô sinh không thể tránh khỏi việc đặt lại những câu hỏi nền tảng nhất về đức tin, về Thiên Chúa, và về ý nghĩa của sự đau khổ.
3.1. Đối Thoại với một Thiên Chúa Im Lặng: “Tại Sao Lại Là Chúng Con?”
Đây là câu hỏi vang vọng trong tâm hồn họ, một câu hỏi tương tự như của Gióp trong Cựu Ước. Họ nhìn quanh và thấy những người dường như không xứng đáng, không chuẩn bị, thậm chí không mong muốn nhưng vẫn dễ dàng có con. Trong khi đó, họ, những người đã cầu nguyện, đã sống đạo đức, đã chuẩn bị mọi thứ, lại bị từ chối.
Sự im lặng của Thiên Chúa trước những lời cầu nguyện tha thiết của họ có thể được diễn giải như là sự thờ ơ, sự từ chối, hoặc thậm chí là sự bất lực. “Lạy Chúa, Ngài có lắng nghe không? Ngài có quan tâm không?” Họ phải vật lộn với một Thiên Chúa dường như xa cách và khó hiểu, khác xa với hình ảnh người Cha nhân lành mà họ được dạy dỗ.
3.2. Cảm Giác Bị Trừng Phạt và Nỗi Mặc Cảm Tội Lỗi
Do não trạng “ở hiền gặp lành, ở ác gặp dữ” vẫn còn ăn sâu, nhiều cặp đôi (và cả những người xung quanh) có xu hướng tìm kiếm một “lý do” cho tình trạng hiếm muộn. Họ có thể dằn vặt bản thân về những tội lỗi trong quá khứ, dù là nhỏ nhặt, và tin rằng đây là sự trừng phạt của Chúa.
Người phụ nữ thường là người chịu gánh nặng này nhiều hơn, do áp lực văn hóa và xã hội. Cô có thể cảm thấy cơ thể mình “khiếm khuyết”, “thất bại” trong vai trò làm vợ, làm con dâu. Nỗi mặc cảm này có thể hủy hoại lòng tự trọng và gây ra trầm cảm.
3.3. Đấu Tranh với Hình Ảnh Thiên Chúa là Nguồn Mạch Sự Sống
Thần học Kitô giáo tuyên xưng Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa, là Nguồn Mạch của mọi sự sống. Kinh Thánh tràn ngập những hình ảnh về sự sống, sự sinh sôi, sự phong phú. Vậy làm thế nào để dung hòa hình ảnh một Thiên Chúa ban sự sống dư dật với kinh nghiệm cá nhân của họ về sự khô cằn, trống vắng?
Đối với họ, Thiên Chúa dường như ban sự sống cho cây cỏ, cho muông thú, cho người khác, nhưng lại không ban cho chính họ. Sự mâu thuẫn này tạo ra một cuộc khủng hoảng thần học cá nhân. Họ phải tìm một cách hiểu mới về Thiên Chúa, một cách hiểu vượt ra ngoài những khuôn mẫu đơn giản, để có thể tiếp tục tin tưởng vào tình yêu của Ngài ngay cả khi lời cầu xin lớn nhất của họ không được đáp lại theo cách họ mong muốn.
Tóm lại, Phần I đã cho thấy rằng, thập giá của các cặp đôi hiếm muộn là một thập giá đa chiều: nó là nỗi đau tâm lý, là gánh nặng xã hội trong cộng đoàn, và là một cuộc khủng hoảng đức tin sâu sắc. Để đồng hành với họ, Giáo Hội không thể chỉ đưa ra những câu trả lời giáo lý suông, mà cần phải bắt đầu bằng việc khiêm tốn bước vào và chia sẻ nỗi đau này.
“NÀY THẦY Ở CÙNG ANH EM” – SỨ VỤ ĐỒNG HÀNH CỦA GIÁO HỘI
Trước nỗi đau sâu sắc và phức tạp của các cặp đôi hiếm muộn, Giáo Hội được mời gọi thể hiện dung mạo của một người Mẹ hiền, một bệnh viện dã chiến, một nơi nương náu an toàn. Sự đồng hành này không phải là một chương trình từ trên xuống, mà là một thái độ, một nghệ thuật của sự hiện diện đầy trắc ẩn và tôn trọng.
Chương 4: Từ Giải Pháp đến Sự Hiện Diện
Sai lầm phổ biến nhất khi đối diện với người đau khổ là cố gắng “sửa chữa” vấn đề của họ. Nhưng đối với vô sinh, thường không có giải pháp dễ dàng. Điều các cặp đôi cần nhất không phải là một giải pháp, mà là sự hiện diện.
4.1. Mục Vụ Lắng Nghe: Không Gian An Toàn để Chia Sẻ
Giáo Hội cần tạo ra những không gian—cả chính thức và không chính thức—nơi các cặp đôi có thể nói ra câu chuyện của mình mà không sợ bị phán xét hay nhận những lời khuyên sáo rỗng.
- Thành lập các nhóm hỗ trợ: Đây là một sáng kiến cực kỳ hiệu quả. Các nhóm nhỏ, được điều phối bởi một người có khả năng lắng nghe và đồng cảm (có thể là một linh mục, một tu sĩ, hoặc một cặp đôi giáo dân đã được đào tạo), cho phép các thành viên chia sẻ kinh nghiệm, cảm xúc, và những cuộc đấu tranh đức tin. Việc nhận ra mình không đơn độc trong nỗi đau này đã là một sự chữa lành lớn lao.
- Đào tạo về sự đồng cảm: Các giáo xứ có thể tổ chức các buổi hội thảo cho các vị trong ban hành giáo, các trưởng hội đoàn, và giáo dân về nghệ thuật lắng nghe và đồng hành với người đau khổ. Dạy họ cách tránh những câu nói gây tổn thương và thay vào đó, sử dụng những cụm từ thể hiện sự đồng cảm như: “Tôi rất tiếc khi nghe anh chị phải trải qua điều này,” “Tôi ở đây để lắng nghe nếu anh chị muốn chia sẻ,” “Tôi sẽ cầu nguyện cho anh chị.”
- Sự kín đáo và tôn trọng: Vô sinh là một vấn đề rất riêng tư. Mọi sự chia sẻ phải được giữ kín tuyệt đối. Sự tin tưởng là nền tảng của mọi sự đồng hành hiệu quả.
4.2. Vai Trò của Vị Mục Tử: Sự Tinh Tế trong Bài Giảng và Tư Vấn
Các linh mục có một vai trò vô cùng quan trọng. Sự nhạy cảm (hoặc thiếu nhạy cảm) của các ngài có thể xây dựng hoặc phá hủy niềm tin của các cặp đôi này vào Giáo Hội.
- Trong bài giảng:
- Công khai thừa nhận sự tồn tại của họ: Thỉnh thoảng, trong các bài giảng về gia đình hoặc đau khổ, linh mục có thể dành một vài lời trực tiếp cho các cặp đôi đang mong con. Chỉ riêng việc được nhắc đến, được nhìn thấy, cũng đã là một sự an ủi lớn. Ví dụ: “Chúng ta cũng cầu nguyện đặc biệt cho những cặp vợ chồng đang khao khát có con, xin Chúa ban cho họ sức mạnh và sự bình an trong hành trình này.”
- Tránh những diễn giải thần học đơn giản hóa: Cần tránh nối kết một cách máy móc giữa sự thánh thiện và việc có con, hoặc xem vô sinh như một sự trừng phạt. Thay vào đó, hãy nhấn mạnh đến sự mầu nhiệm của ý Chúa và tình yêu vô điều kiện của Ngài dành cho tất cả mọi người.
- Mở rộng khái niệm gia đình: Nhấn mạnh rằng “gia đình giáo xứ” bao gồm tất cả mọi người: người độc thân, góa bụa, các cặp đôi không có con, cũng như các gia đình truyền thống.
- Trong tư vấn mục vụ: Khi một cặp đôi tìm đến, vị linh mục cần đặt mình vào vị trí của người lắng nghe trước hết. Hãy để họ trút bầu tâm sự, khóc nếu họ cần. Đừng vội đưa ra câu trả lời. Sự hiện diện im lặng, đầy cảm thông của một vị mục tử có thể mạnh mẽ hơn ngàn lời khuyên. Ngài có thể giúp họ cầu nguyện, không phải để “xin cho được”, mà là để tìm kiếm sự bình an và phó thác trong tay Chúa.
4.3. Cử Hành Phụng Vụ Dành Cho Người Đau Khổ
Phụng vụ của Giáo Hội có một sức mạnh chữa lành to lớn. Các giáo xứ có thể sáng tạo ra những hình thức phụng vụ đặc biệt để nâng đỡ những người đang đau khổ vì hiếm muộn.
- Giờ Chầu Thánh Thể đặc biệt: Tổ chức những giờ cầu nguyện trước Thánh Thể, với những bài đọc, bài hát và lời nguyện được chọn lọc để nói lên tâm tình của những người đang mong con và đau khổ. Ví dụ, đọc câu chuyện của bà Anna (1 Sm 1), lời cầu của bà nói lên tiếng lòng của rất nhiều phụ nữ hiếm muộn.
- Lễ ban phúc lành cho các cặp đôi: Có thể tổ chức một thánh lễ đặc biệt, không chỉ dành cho các cặp đôi kỷ niệm ngày cưới, mà còn để ban phúc lành cho tất cả các cặp đôi, đặc biệt là những người đang gặp thử thách. Trong lời nguyện chung, có thể thêm ý cầu nguyện cho họ.
- Sử dụng các bí tích: Bí tích Hòa Giải có thể là nơi họ trút bỏ gánh nặng của sự mặc cảm, tức giận với Chúa. Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân, vốn không chỉ dành cho người hấp hối, cũng có thể được cử hành cho những ai đang đau khổ nặng nề về tinh thần do tình trạng này gây ra.
Chương 5: Chiêm Ngắm Lại Kho Tàng Thánh Kinh và Truyền Thống
Để đồng hành một cách sâu sắc, Giáo Hội cần giúp các cặp đôi và chính mình đọc lại Kinh Thánh và Giáo Huấn của Giáo Hội dưới một lăng kính mới, một lăng kính của lòng thương xót.
5.1. Những Người Cha, Người Mẹ Hiếm Muộn trong Kinh Thánh
Kinh Thánh không hề xa lạ với nỗi đau hiếm muộn. Rất nhiều nhân vật trọng tâm trong lịch sử cứu độ đã trải qua thử thách này:
- Abraham và Sara: Họ đã phải chờ đợi trong tuổi già, đối mặt với sự vô vọng, và thậm chí đã tìm những giải pháp của con người (chuyện với Hagar). Câu chuyện của họ dạy về sự kiên nhẫn, đức tin vào lời hứa của Chúa dù tình thế có vẻ bất khả thi.
- Isaac và Rebecca, Giacóp và Rakhen: Nỗi đau hiếm muộn được lặp lại qua các thế hệ, cho thấy đây là một thử thách nhân sinh phổ biến, và Thiên Chúa vẫn hành động giữa những hoàn cảnh đó.
- Bà Anna (mẹ của Samuel): Lời cầu nguyện đầy nước mắt của bà tại đền thờ (1 Sm 1:10-11) là một trong những lời cầu nguyện chân thật và cảm động nhất Kinh Thánh. Nó cho phép người hiếm muộn được bày tỏ mọi cay đắng của mình trước Chúa.
- Dacaria và Elisabeth (cha mẹ của Gioan Tẩy Giả): Họ là những người “công chính trước mặt Thiên Chúa” nhưng vẫn hiếm muộn cho đến tuổi già. Câu chuyện của họ phá vỡ mối liên kết giữa tội lỗi và hiếm muộn, và cho thấy rằng Thiên Chúa có kế hoạch và thời điểm của riêng Ngài.
Việc suy ngẫm những câu chuyện này giúp các cặp đôi nhận ra rằng họ không đơn độc trong lịch sử cứu độ, và nỗi đau của họ được Thiên Chúa thấu hiểu.
5.2. Tái Khám Phá Giáo Huấn về Hôn Nhân: Không Chỉ là Sinh Sản
Giáo Hội luôn dạy rằng hôn nhân có hai mục đích chính, không thể tách rời và có giá trị ngang nhau: sự thiện ích của đôi bạn (bonum coniugum) và việc sinh sản cũng như giáo dục con cái (procreatio et educatio prolis) (x. Giáo luật, điều 1055 §1; Hiến chế Vui Mừng và Hy Vọng, số 48, 50).
Trong mục vụ, đôi khi mục đích sinh sản được nhấn mạnh quá mức, làm lu mờ mục đích hiệp nhất yêu thương. Cần phải giúp các cặp đôi hiểu rằng:
- Tình yêu của họ tự nó đã là một giá trị tuyệt vời: Sự kết hợp mật thiết, sự nâng đỡ lẫn nhau, sự trung thành trong thử thách của họ đã là một lời chứng hùng hồn về tình yêu hôn nhân. Tình yêu của họ không “thiếu” một cái gì đó; nó chỉ đơn giản là đang được sống trong một hoàn cảnh đặc biệt.
- Bí tích Hôn Phối vẫn trọn vẹn: Giá trị và tính bí tích của hôn nhân không phụ thuộc vào việc có con hay không. Họ vẫn là một dấu chỉ sống động về tình yêu của Chúa Kitô dành cho Giáo Hội.
5.3. Giá Trị Nội Tại và Sự Toàn Vẹn của Hôn Nhân Vô Sinh
Sách Giáo Lý của Hội Thánh Công Giáo có những lời lẽ rất rõ ràng và an ủi về vấn đề này:
“Những cặp vợ chồng không thể có con vẫn có thể có một cuộc sống hôn nhân đầy đủ ý nghĩa, cả về phương diện nhân bản lẫn Kitô giáo. Hôn nhân của họ vẫn có thể sinh hoa kết trái qua đức ái, qua sự đón nhận và hy sinh.” (GLHTCG, số 1654).
Phúc Âm cho thấy rằng sự cằn cỗi thể lý không phải là một sự dữ tuyệt đối. Những cặp vợ chồng, sau khi đã dùng đến những phương thế y học hợp pháp, vẫn đau khổ vì vô sinh, hãy hiệp thông với Thập Giá Chúa, nguồn mạch của mọi sự sinh hoa kết trái thiêng liêng. Họ có thể biểu lộ lòng quảng đại của mình bằng cách nhận con nuôi hoặc đảm nhận những công việc phục vụ người khác. (GLHTCG, số 2379).
Những giáo huấn này cần được rao giảng và giải thích thường xuyên, để các cặp đôi hiếm muộn biết rằng Giáo Hội không coi họ là những thành viên “hạng hai”, mà trân trọng và nhìn nhận sự toàn vẹn của ơn gọi hôn nhân của họ. Sự đồng hành của Giáo Hội, do đó, là một hành trình kép: vừa xoa dịu vết thương hiện tại, vừa mở ra một chân trời ý nghĩa mới, một viễn cảnh phong phú hơn về sự sống và tình yêu.
MỞ RỘNG BỜ CÕI VƯỜN NHO – SUY NIỆM VỀ SỰ SINH HOA KẾT TRÁI THIÊNG LIÊNG
Sau khi đã đồng hành và xoa dịu nỗi đau, bước tiếp theo và cũng là bước quan trọng nhất là giúp các cặp đôi hiếm muộn, và cả cộng đoàn, khám phá ra một sự thật giải phóng: sự sinh hoa kết trái của con người không chỉ bị giới hạn trong phạm vi sinh học. Tình yêu của Thiên Chúa luôn tìm cách tuôn trào và tạo ra sự sống theo những cách thức kỳ diệu và bất ngờ.
Chương 6: Mẫu Gương Tột Cùng về Sự “Sinh Trái”: Đức Giêsu Kitô
Để hiểu đúng về sự sinh hoa kết trái thiêng liêng, chúng ta không cần nhìn đâu xa mà hãy chiêm ngắm chính Đức Giêsu Kitô.
6.1. Đức Kitô: Đấng Độc Thân nhưng “Sinh” ra Toàn Thể Giáo Hội
Đức Giêsu, xét theo tiêu chuẩn con người, là một người “không có con nối dõi”. Ngài đã sống độc thân, không lập gia đình. Tuy nhiên, Ngài lại là Người “sinh hoa kết trái” nhất trong lịch sử nhân loại.
- Ngài “sinh” ra chúng ta trong sự sống mới: Qua cái chết và sự phục sinh của Ngài, Ngài đã sinh ra một cộng đoàn mới, một dân tộc mới, chính là Giáo Hội. Chúng ta trở thành con cái Thiên Chúa nhờ Ngài. Phép Rửa chính là hành động “tái sinh” chúng ta trong Ngài.
- Lời của Ngài gieo mầm sự sống: Lời giảng dạy của Đức Giêsu là những hạt giống gieo vào lòng người, làm trổ sinh hoa trái là niềm tin, hy vọng và tình yêu.
- Hy tế của Ngài là nguồn mạch sự sống: Từ cạnh sườn bị đâm thâu của Ngài trên thập giá, Máu và Nước đã tuôn trào, khai sinh ra các bí tích và chính Giáo Hội. Sự “cằn cỗi” của thân xác bị đóng đinh lại trở thành nguồn mạch của một sự sống thần linh vô tận.
Mẫu gương của Đức Kitô cho thấy một cách triệt để rằng, sự sinh hoa kết trái đích thực nhất đến từ tình yêu tự hiến, từ sự trao ban chính mình vì người khác.
6.2. Ơn Gọi Phổ Quát để “Sinh Hoa Trái”: Vượt Trên Chiều Kích Sinh Học
Thánh Phaolô nói về hoa trái của Thần Khí: “bác ái, hoan lạc, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, từ tâm, trung tín, hiền hòa, tiết độ” (Gl 5,22-23). Đây là những dấu hiệu của một đời sống Kitô hữu đích thực, một đời sống đang sinh hoa kết trái, bất kể tình trạng hôn nhân hay khả năng sinh sản của họ là gì.
Như vậy, mọi Kitô hữu đều được mời gọi để sinh hoa trái. Ơn gọi làm cha, làm mẹ không chỉ gói gọn trong việc sinh ra một đứa trẻ về mặt thể lý, mà còn là ơn gọi nuôi dưỡng, hướng dẫn, và trao ban sự sống (cả vật chất lẫn tinh thần) cho người khác. Đây chính là nền tảng của khái niệm “tình phụ mẫu thiêng liêng”.
Chương 7: Những Con Đường của Tình Phụ Mẫu Thiêng Liêng
Khi một cặp đôi chấp nhận thực tại hiếm muộn và mở lòng ra với sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, họ sẽ khám phá ra vô số cách thức để tình yêu của họ có thể sinh hoa trái cho Giáo Hội và xã hội.
7.1. Nhận Con Nuôi và Chăm Sóc Trẻ Mồ Côi: Một Lựa Chọn Anh Hùng
Đây là con đường rõ ràng và trực tiếp nhất của tình phụ mẫu thiêng liêng. Nhận nuôi một đứa trẻ bị bỏ rơi là một hành vi bác ái cao cả, phản ánh tình yêu của Thiên Chúa, Đấng nhận chúng ta làm dưỡng tử qua Đức Kitô.
- Không phải là “phương án B”: Giáo Hội cần giúp cộng đoàn và chính các cặp đôi nhìn nhận việc nhận con nuôi không phải là một sự thay thế hạng hai cho việc sinh con tự nhiên, mà là một ơn gọi riêng, một cách thế đặc biệt để sống tình phụ mẫu.
- Sứ vụ của cộng đoàn: Các giáo xứ có thể hỗ trợ các cặp đôi này bằng cách: cung cấp thông tin về các thủ tục nhận con nuôi, hỗ trợ tài chính, thành lập các nhóm chia sẻ kinh nghiệm cho các gia đình nhận con nuôi, và quan trọng nhất là chào đón những đứa trẻ này vào cộng đoàn như con cháu ruột thịt của mình.
7.2. “Cha Mẹ đỡ đầu” trong Cộng Đoàn: Đồng hành với Giới trẻ, các Dự tòng
Tình yêu và kinh nghiệm sống của các cặp đôi hiếm muộn là một kho tàng quý giá cho thế hệ trẻ.
- Làm cha mẹ đỡ đầu Rửa Tội/Thêm Sức: Họ có thể đảm nhận vai trò này một cách nghiêm túc, không chỉ là hình thức, mà thực sự đồng hành, hướng dẫn và cầu nguyện cho người con thiêng liêng của mình.
- Tham gia ban giáo lý: Họ có thể trở thành những giáo lý viên tuyệt vời, dùng tình yêu và sự kiên nhẫn của mình để gieo mầm đức tin vào tâm hồn các em nhỏ.
- Hướng dẫn giới trẻ: Các cặp đôi có thể trở thành những người cố vấn, người bạn lớn cho các bạn trẻ trong giáo xứ đang gặp khó khăn trong cuộc sống, trong việc phân định ơn gọi. Họ có thể mang lại sự ổn định và khôn ngoan mà các bạn trẻ đang cần.
7.3. Phục Vụ Bác Ái: Đổ đầy tình yêu vào những nơi thiếu thốn
Tình yêu vợ chồng của họ, khi không thể đổ vào một đứa con ruột, có thể tuôn chảy ra bên ngoài và trở thành nguồn sống cho rất nhiều người.
- Tham gia các hoạt động từ thiện: Họ có thể cống hiến thời gian và năng lượng của mình để phục vụ người nghèo, bệnh nhân, người già neo đơn, người khuyết tật. Trong những con người bé nhỏ và bị bỏ rơi này, họ có thể gặp gỡ chính Chúa Kitô.
- Sáng lập các sáng kiến bác ái: Tình yêu của họ có thể trở thành động lực để bắt đầu những dự án mới, ví dụ như một mái ấm cho trẻ em đường phố, một quỹ học bổng cho học sinh nghèo, một chương trình bếp ăn tình thương.
7.4. Sáng Tạo và Lao Động: Góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn
Sự sinh hoa kết trái cũng có thể được thể hiện qua công việc và sự sáng tạo. Bất cứ công việc nào được thực hiện với tình yêu và sự tận tâm đều là một cách cộng tác vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa.
- Một người thầy/cô giáo hiếm muộn có thể đổ tất cả tình yêu thương của mình cho hàng trăm, hàng ngàn học sinh qua nhiều thế hệ.
- Một người nghệ sĩ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật mang lại vẻ đẹp và niềm an ủi cho tâm hồn người khác.
- Một người bác sĩ/y tá có thể chăm sóc bệnh nhân với một sự dịu dàng và cảm thông đặc biệt, sinh ra sự sống và sức khỏe cho họ.
7.5. Sự Sinh Trái từ Chính Đau Khổ: Hiệp Thông vào Cuộc Khổ Nạn của Chúa
Đây là chiều kích sâu thẳm và mầu nhiệm nhất của sự sinh hoa kết trái thiêng liêng. Khi một cặp đôi dâng hiến nỗi đau, sự thất vọng và những giọt nước mắt của mình cho Thiên Chúa, kết hợp chúng với cuộc khổ nạn của Đức Kitô trên thập giá, thì chính đau khổ đó lại có một sức mạnh cứu độ.
- Lời cầu nguyện chuyển cầu: Nỗi đau của họ có thể trở thành một lời cầu nguyện liên lỉ cho các gia đình khác, cho những người đang gặp khó khăn, cho Giáo Hội.
- Nguồn ân sủng âm thầm: Giống như những đan sĩ chiêm niệm trong bốn bức tường tu viện, sự hy sinh âm thầm của họ có thể trở thành nguồn mạch ân sủng nâng đỡ toàn thể Nhiệm Thể Chúa Kitô theo một cách thức mà chỉ có Thiên Chúa biết. Họ đang tham gia vào việc “làm cho đầy đủ những gian nan thử thách Đức Kitô còn phải chịu nơi thân mình Người, là Hội Thánh” (Cl 1,24).
Bằng cách mở ra những chân trời này, Giáo Hội không chỉ an ủi các cặp đôi hiếm muộn, mà còn làm phong phú thêm chính mình. Giáo Hội giúp họ nhận ra rằng, dù “vườn nho” của họ có vẻ “thinh lặng”, nhưng với ơn Chúa, nó có thể trổ sinh những loại hoa trái thiêng liêng quý giá và độc đáo, làm đẹp cho toàn thể Vườn Nho của Thiên Chúa.
Hành trình của các cặp đôi đối diện với vô sinh và hiếm muộn trong một cộng đồng đức tin là một con đường hẹp, một cuộc lữ hành qua thung lũng của bóng tối. Đó là nơi đức tin bị thử thách, niềm hy vọng bị xói mòn, và nỗi cô đơn trở nên sâu sắc. Thập giá của họ là một thập giá âm thầm, thường bị hiểu lầm và ít được chia sẻ.
Tuy nhiên, chính trong bóng tối đó, Giáo Hội được mời gọi trở thành ánh sáng của Đức Kitô—không phải một ánh sáng chói lòa của những câu trả lời dễ dãi, mà là ánh sáng dịu dàng của một ngọn nến của sự hiện diện, của lòng trắc ẩn, và của sự lắng nghe chân thành. Sứ vụ của Giáo Hội không phải là “xóa bỏ” thập giá, mà là cùng vác thập giá với những người con của mình, giúp họ khám phá ra ý nghĩa cứu độ trong chính nỗi đau ấy.
Hơn cả sự đồng hành, Giáo Hội có một nhiệm vụ mang tính tiên tri: đó là rao giảng và sống một sự thật Tin Mừng đã bị lãng quên, rằng sự sinh hoa kết trái của con người vĩ đại hơn nhiều so với khả năng sinh sản sinh học. Mẫu gương tối cao là Đức Kitô và Mẹ Maria – một Đấng độc thân và một Trinh Nữ – lại là những người sinh hoa trái nhất trong lịch sử cứu độ. Sự sống mà Thiên Chúa hứa ban là sự sống thần linh, tuôn chảy qua muôn vàn kênh rạch của tình yêu, sự phục vụ, và sự tự hiến.
Bằng cách mở rộng khái niệm “sinh hoa kết trái thiêng liêng”, Giáo Hội không chỉ mang lại niềm an ủi và phẩm giá cho các cặp đôi hiếm muộn, mà còn làm giàu cho chính mình. Giáo Hội nhắc nhở mọi thành phần dân Chúa rằng mỗi người, trong hoàn cảnh riêng của mình, đều được mời gọi để trở thành nguồn mạch sự sống cho người khác. Các cặp đôi hiếm muộn, với sự nhạy cảm được tôi luyện qua đau khổ và một tình yêu sâu sắc, có thể trở thành những chứng nhân đặc biệt cho một tình phụ mẫu rộng lớn hơn, một tình yêu không bị giới hạn bởi huyết thống.
“Vườn nho thinh lặng” không phải là một mảnh đất cằn cỗi bị bỏ hoang. Đó là một mảnh đất thánh, nơi Thiên Chúa đang âm thầm làm việc. Đó là nơi những giọt nước mắt có thể tưới gội cho hạt giống của lòng trắc ẩn, nơi sự trống vắng có thể mở ra không gian cho một tình yêu phổ quát hơn, và nơi sự thinh lặng có thể trở thành nơi lắng nghe tiếng Chúa một cách sâu sắc nhất. Ước gì toàn thể Giáo Hội có thể học cách bước vào khu vườn đó với sự tôn kính, để cùng với những anh chị em mình, khám phá ra những loại hoa trái bất ngờ và quý giá mà Chúa Thánh Thần đang làm trổ sinh.