
PHÂN TÍCH QUAN ĐIỂM TRIẾT HỌC VÀ TÔN GIÁO VỀ MỆNH ĐỀ “ĐỪNG PHÁN XÉT NGƯỜI KHÁC”
MỞ ĐẦU
- Bối cảnh và tính cấp thiết của đề tài
Trong kỷ nguyên số, khi các cuộc tranh luận xã hội, văn hóa và chính trị diễn ra sôi nổi trên mọi nền tảng, mệnh đề “Đừng phán xét người khác” hay các biến thể của nó như “Bạn là ai mà có quyền phán xét?”, “Nếu ở trong hoàn cảnh đó, bạn có làm vậy không?” thường xuyên xuất hiện như một lá chắn, một công cụ để dập tắt những lời chỉ trích, phê bình. Bề ngoài, những câu nói này mang dáng dấp của sự cảm thông, của lời kêu gọi lòng vị tha và khiêm tốn. Tuy nhiên, khi được sử dụng một cách thiếu cân nhắc, chúng vô hình trung trở thành một dạng ngụy biện tinh vi, mà trong triết học gọi là vấn đề về “thẩm quyền đạo đức” (moral authority). Kỹ thuật này không hướng đến việc giải quyết bản chất của vấn đề đang được thảo luận, mà lại tấn công vào tư cách, đạo đức của người đưa ra nhận định, nhằm làm mất hiệu lực của lập luận và khiến người đối thoại rơi vào thế bí.
Sự phổ biến của lối tư duy này trong bối cảnh xã hội Việt Nam đương đại đặt ra một vấn đề cấp thiết: chúng ta đang vô tình triệt tiêu khả năng phản biện xã hội, một yếu tố sống còn cho sự phát triển lành mạnh của cộng đồng. Khi mọi hành vi sai trái, mọi vấn đề đạo đức đều có thể được biện minh bằng cách quy kết người phê phán là “đạo đức giả” hay “không đủ tư cách”, xã hội sẽ mất đi cơ chế tự điều chỉnh và khả năng phân định đúng-sai. Do đó, việc phân tích sâu sắc mệnh đề “Đừng phán xét người khác” dưới lăng kính triết học và tôn giáo không chỉ là một bài tập tư duy học thuật, mà còn là một nỗ lực cần thiết để làm sáng tỏ và định hướng lại các cuộc thảo luận đạo đức trong cộng đồng.
- Mục tiêu và đối tượng nghiên cứu
Tiểu luận này đặt ra mục tiêu chính là giải mã những tầng ý nghĩa phức tạp đằng sau lời khuyên “Đừng phán xét”, từ đó phân biệt rõ ràng giữa hành vi xét nét, chỉ trích ác ý dựa trên định kiến, cảm tính và hành vi phán xét, phê phán mang tính xây dựng dựa trên lý tính và bằng chứng.
Để đạt được mục tiêu này, bài luận sẽ:
- Làm rõ bản chất của con người như một “sinh vật đạo đức” và khẳng định vai trò tự nhiên, tất yếu của sự phán xét trong đời sống xã hội.
- Phân tích và phản biện các lập luận ngụy biện liên quan đến “thẩm quyền đạo đức”.
- Khám phá và diễn giải các lời răn về sự phán xét trong hai tôn giáo lớn là Công giáo và Phật giáo, chỉ ra rằng thông điệp của các tôn giáo này sâu sắc hơn nhiều so với việc cấm đoán tuyệt đối hành vi phán xét.
- Trình bày các phương pháp luận về sự phán xét từ các nhà triết học tiêu biểu như Aristotle và Daniel Dennett, nhằm xây dựng một mô hình phán xét đúng đắn.
Đối tượng nghiên cứu chính là khái niệm “phán xét” (judging) trong lĩnh vực đạo đức, được xem xét qua các văn bản, tư tưởng triết học và tôn giáo liên quan.
- Phương pháp và phạm vi nghiên cứu
Bài luận sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành, chủ yếu là phân tích, tổng hợp và diễn giải các tài liệu triết học, thần học và tôn giáo học. Nguồn cảm hứng và dữ liệu nền tảng cho bài viết được lấy từ video “TRIẾT HỌC_TÔN GIÁO CỦA ĐỪNG PHÁN XÉT NGƯỜI KHÁC” của kênh YouTube “Hội Đồng Cừu”. Từ nền tảng này, tiểu luận sẽ mở rộng và đào sâu các khái niệm được đề cập, kết nối chúng với các hệ thống tư tưởng lớn hơn.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào:
- Tư tưởng triết học phương Tây, đặc biệt là triết học Hy Lạp cổ đại (Aristotle), triết học Khai sáng (Immanuel Kant) và triết học đương đại (Daniel Dennett).
- Các giáo lý căn bản của Công giáo (qua Kinh Thánh) và Phật giáo (qua các khái niệm cốt lõi như Upeksha).
- Cấu trúc của tiểu luận
Ngoài phần Mở đầu và Kết luận, nội dung chính của tiểu luận được triển khai qua ba chương:
- Chương 1: Tập trung làm rõ các khái niệm nền tảng, khẳng định phán xét là một hành vi tự nhiên của con người và phân tích sự ngụy biện của lập luận về “thẩm quyền đạo đức”.
- Chương 2: Đi sâu vào quan điểm của Công giáo và Phật giáo, giải mã những thông điệp thực sự đằng sau các lời răn về sự phán xét.
- Chương 3: Trình bày các phương pháp phán xét theo quan điểm triết học, từ đó tổng hợp thành một mô hình phán xét mang tính xây dựng, có thể áp dụng vào thực tiễn.
CHƯƠNG 1: BẢN CHẤT CỦA SỰ PHÁN XÉT VÀ VẤN ĐỀ “THẨM QUYỀN ĐẠO ĐỨC”
1.1. Con người là một “Sinh vật Đạo đức” (Ethical Animal)
Ngay từ thời Hy Lạp cổ đại, các triết gia đã nhận ra sự khác biệt căn bản giữa con người và các loài vật khác. Aristotle định nghĩa con người là một “zoon politikon” (sinh vật xã hội/chính trị) và “zoon logon echon” (sinh vật có lý tính). Chính khả năng tư duy, sử dụng ngôn ngữ và sống trong một cộng đồng có tổ chức đã tạo nên nền tảng cho đạo đức. Hầu hết các hệ thống triết học lớn từ Đông sang Tây đều đồng thuận rằng con người, về bản chất, là một “sinh vật đạo đức”.
Sự độc đáo này được cấu thành từ ba yếu tố cốt lõi:
- Ý thức (Consciousness): Con người có khả năng nhận thức về sự tồn tại của chính mình, của người khác và của thế giới xung quanh. Ý thức cho phép chúng ta tự phản tư về hành động của mình và đánh giá hành động của người khác.
- Lý tính (Rationality): Con người có khả năng suy luận logic, phân tích nguyên nhân – kết quả, và xây dựng các nguyên tắc trừu tượng. Triết gia Immanuel Kant đã đẩy lý tính lên một tầm cao mới khi cho rằng chính lý tính thực tiễn (practical reason) cho phép con người tự lập pháp cho chính mình những quy tắc đạo đức mang tính phổ quát (categorical imperative).
- Tự chủ (Autonomy): Khác với loài vật chủ yếu hành động theo bản năng, con người có khả năng lựa chọn hành động của mình một cách tự do, độc lập với các thôi thúc tức thời. Sự tự chủ này chính là nền tảng của trách nhiệm đạo đức.
Vì sở hữu những năng lực vượt trội này, con người không chỉ tồn tại mà còn không ngừng đặt ra các câu hỏi về cách thức tồn tại: “Tôi nên sống như thế nào?”, “Hành động này là tốt hay xấu?”, “Thế nào là một xã hội công bằng?”. Quá trình tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi này chính là thực hành đạo đức. Trong quá trình đó, việc đưa ra các phán xét, nhận định về hành vi của bản thân và của người khác không phải là một lựa chọn, mà là một xu hướng tự nhiên, một hệ quả tất yếu của việc sở hữu lý tính và ý thức.
1.2. Sự phán xét như một nền tảng của nhận thức đạo đức
Nếu không có hành vi phán xét, các khái niệm đạo đức trừu tượng như “Thiện”, “Ác”, “Công bằng”, “Bất công” sẽ trở nên vô nghĩa. Một đứa trẻ học được rằng nói dối là xấu không phải qua một định nghĩa từ điển, mà qua việc hành vi nói dối của nó (hoặc của người khác) bị phán xét là “không ngoan”, “sai trái” và dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Tương tự, chúng ta học được lòng dũng cảm là một đức tính tốt khi chứng kiến một hành động dũng cảm và phán xét nó là “đáng ngưỡng mộ”, “anh hùng”.
Như vậy, sự phán xét đóng vai trò là cây cầu nối giữa lý thuyết đạo đức trừu tượng và thực tiễn đời sống. Nó có các chức năng thiết yếu sau:
- Chức năng nhận thức: Giúp cá nhân và cộng đồng định hình và củng cố hệ giá trị, phân biệt điều nên làm và điều cần tránh.
- Chức năng xã hội: Là công cụ để duy trì trật tự xã hội. Luật pháp, về bản chất, chính là một hệ thống phán xét được thể chế hóa. Các quy tắc xã giao, chuẩn mực văn hóa cũng được duy trì thông qua các phán xét không chính thức (sự đồng tình, chê bai của cộng đồng).
- Chức năng cá nhân: Giúp mỗi người tự định vị bản thân trong các mối quan hệ, lựa chọn bạn bè, đối tác và quyết định cách ứng xử phù hợp. Việc quyết định “Tôi có nên tin tưởng người này không?” tự nó đã là một hành vi phán xét.
Từ những phân tích trên, có thể kết luận rằng, từ góc độ triết học, hành vi phán xét một hành vi xã hội hay một cá nhân tự nó không phải là một điều sai trái. Ngược lại, nó là một phần không thể thiếu của đời sống con người, là phương tiện để chúng ta học hỏi, phát triển và kiến tạo một xã hội có đạo đức. Vấn đề không nằm ở hành động phán xét, mà nằm ở cách thức và động cơ của sự phán xét đó.
1.3. Lật tẩy ngụy biện về “Thẩm quyền Đạo đức” (Moral Authority)
Khi đối diện với một lời phê phán, thay vì dùng lý lẽ để phản biện lại nội dung của lời phê phán, nhiều người lại chọn cách tấn công vào tư cách của người nói. Đây là một dạng ngụy biện kinh điển có tên là “Tấn công cá nhân” (Ad Hominem). Lập luận về “thẩm quyền đạo đức” là một biến thể tinh vi của loại ngụy biện này. Nó hoạt động dựa trên một giả định ngầm rằng: “Chỉ những người hoàn hảo về mặt đạo đức mới có quyền phán xét người khác”.
Giả định này sai lầm ở nhiều điểm:
- Nó đặt ra một tiêu chuẩn bất khả thi: Không một ai trên đời là hoàn hảo tuyệt đối. Nếu chỉ người hoàn hảo mới được lên tiếng, thì sẽ không còn ai có quyền phê phán cái sai, cái xấu trong xã hội. Điều này dẫn đến sự im lặng đồng lõa và chấp nhận cái ác.
- Nó đánh đồng người phê phán với hành vi bị phê phán: Lập luận “Nếu ở vào vị trí đó, bạn cũng sẽ làm vậy” (ngụy biện “Whataboutism” hoặc “Tu Quoque”) cố gắng xóa nhòa ranh giới đạo đức bằng cách cho rằng ai cũng có khả năng làm điều sai trái. Tuy nhiên, việc một người có khả năng làm điều sai không có nghĩa là hành vi sai trái đó trở thành đúng. Sự thật của một lời phán xét không phụ thuộc vào sự hoàn hảo của người nói, mà phụ thuộc vào việc nó có dựa trên bằng chứng và logic hợp lý hay không. Một người nghiện thuốc lá vẫn có đủ tư cách để khuyên người khác không hút thuốc, vì lời khuyên đó dựa trên sự thật khoa học về tác hại của thuốc lá, bất kể bản thân anh ta có tuân thủ được hay không.
- Nó chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề cốt lõi: Mục đích của ngụy biện này là để người bị phê phán thoát khỏi trách nhiệm giải trình về hành vi của mình. Thay vì phải trả lời câu hỏi “Hành động của anh có đúng không?”, họ lại đẩy người đối diện vào thế phải trả lời “Bạn có tốt đẹp hơn tôi không?”. Cuộc tranh luận về sự việc bị biến thành cuộc tranh cãi về con người.
Do đó, khi đối mặt với các câu hỏi về “thẩm quyền đạo đức”, chúng ta cần nhận thức rõ đây là một chiến thuật ngụy biện và kiên quyết đưa cuộc thảo luận trở lại với bản chất của vấn đề. Sự đúng sai của một hành vi cần được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn đạo đức và bằng chứng khách quan, chứ không phải dựa trên lý lịch trong sạch hay phẩm chất đạo đức của bất kỳ cá nhân nào.
CHƯƠNG 2: QUAN ĐIỂM CỦA CÁC TÔN GIÁO LỚN VỀ SỰ PHÁN XÉT
Nhiều người tin rằng các tôn giáo lớn, đặc biệt là Công giáo và Phật giáo, đều dạy tín đồ không được phán xét người khác. Niềm tin này xuất phát từ việc diễn giải một cách giản lược và đôi khi sai lầm các giáo lý sâu sắc. Trên thực tế, thông điệp của các tôn giáo này phức tạp và tinh tế hơn nhiều.
2.1. Công giáo: Vượt qua “Cảm giác Ưu việt về Đạo đức” (The Unholy Sense of Moral Superiority)
Câu Kinh Thánh thường được trích dẫn nhất về chủ đề này là Matthew 7:1: “Anh em đừng xét đoán, để khỏi bị Thiên Chúa xét đoán” (Do not judge, or you will be judged). Nếu chỉ dừng lại ở câu này, người ta dễ dàng đi đến kết luận rằng Kitô giáo cấm mọi hình thức phán xét. Tuy nhiên, việc đọc Kinh Thánh đòi hỏi phải xem xét trong toàn bộ bối cảnh.
Chỉ vài dòng sau đó, chính Chúa Jesus lại đưa ra những lời phán xét mạnh mẽ: “Đừng cho chó những gì thánh thiện; đừng quăng ngọc trai trước mặt heo” (Matthew 7:6). Ở đây, “chó” và “heo” là những hình ảnh ẩn dụ dùng để chỉ những người không có khả năng tiếp nhận những điều linh thiêng, một sự phán xét rõ ràng về giá trị và phẩm chất. Xuyên suốt cả Cựu Ước và Tân Ước, các nhà tiên tri, các tông đồ và chính Chúa Jesus đã không ngừng phán xét, lên án những hành vi mà họ cho là tội lỗi, sai trái, từ sự giả hình của các kinh sư Pharisee đến sự bất công trong xã hội.
Vậy, thông điệp thực sự của Matthew 7:1 là gì? Đó không phải là lời cấm tuyệt đối hành vi phán xét, mà là lời cảnh báo về thái độ và động cơ khi phán xét. Điều mà Chúa Jesus lên án là sự phán xét xuất phát từ lòng kiêu ngạo, từ việc tự đặt mình lên một vị trí cao hơn người khác về mặt đạo đức. Đây chính là “Cảm giác Ưu việt về Đạo đức” (The Unholy Sense of Moral Superiority).
Khi một người phán xét với tâm thế mình là hiện thân của công lý, của sự trong sạch, còn người kia là hiện thân của quỷ dữ, của sự xấu xa, thì đó là lúc họ phạm vào tội kiêu ngạo – một trong bảy mối tội đầu theo giáo lý Công giáo. Lời răn của Chúa Jesus tiếp nối trong Matthew 7:3-5 đã làm rõ điều này: “Sao anh thấy cái rác trong con mắt của người anh em, mà cái xà trong con mắt của mình thì lại không để ý tới?… Hỡi kẻ đạo đức giả! Lấy cái xà ra khỏi mắt anh trước đã, rồi anh sẽ thấy rõ, để lấy cái rác ra khỏi mắt người anh em”.
Như vậy, giáo lý Công giáo không kêu gọi sự im lặng trước cái ác. Ngược lại, đấu tranh cho công lý và sự thật là một phần trách nhiệm của người tín hữu. Tuy nhiên, cuộc đấu tranh đó phải được thực hiện với:
- Lòng khiêm tốn: Luôn ý thức được sự yếu đuối và thiếu sót của chính bản thân mình.
- Lòng bác ái: Mục đích của sự phán xét (hay đúng hơn là sự góp ý, phê bình) phải là để giúp người anh em của mình nhận ra sai lầm và sửa đổi, chứ không phải để hạ bệ hay hủy hoại họ.
- Sự cẩn trọng: Nhận thức rằng quyền phán xét cuối cùng thuộc về Thiên Chúa.
2.2. Phật giáo: Thực hành “Phán xét Tỉnh thức” (Liberated Judging) qua Tuệ giác Upeksha (Xả)
Trong Phật giáo, đặc biệt là các tông phái Thiền tông được thực hành ở phương Tây, khái niệm “non-judgemental” (không phán xét) thường được nhấn mạnh. Tuy nhiên, cũng giống như Công giáo, việc diễn giải điều này như một sự cấm đoán tuyệt đối là một sự hiểu lầm.
Phật giáo phân biệt rất rõ giữa sự phán xét dựa trên tâm sân hận, định kiến (gossiping, slandering) và sự phán xét dựa trên trí tuệ, từ bi (wise discernment). Cái trước là một trong những nguồn gốc của khổ đau, tạo ra ác nghiệp. Cái sau lại là một phần không thể thiếu trên con đường tu tập giác ngộ. Đức Phật, trong các bài kinh, đã không ngừng đưa ra những “phán xét” về các quan điểm sai lầm (tà kiến) và các hành vi bất thiện.
Chìa khóa để hiểu quan điểm của Phật giáo nằm ở khái niệm Upeksha (Xả), một trong Tứ Vô Lượng Tâm (Từ, Bi, Hỷ, Xả). Upeksha thường bị dịch một cách sai lầm là “sự thờ ơ”. Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của nó là sự bình thản, quân bình, không dính mắc. Đó là một trạng thái tâm trí trong sáng, không bị dao động bởi tám ngọn gió đời (được-mất, khen-chê, vinh-nhục, khổ-vui).
Upeksha không phải là apathy (vô cảm). Một người vô cảm sẽ thấy bất công mà không làm gì. Một người thực hành Upeksha vẫn thấy rõ bất công, nhưng hành động của họ không xuất phát từ sự giận dữ mù quáng, mà từ trí tuệ và lòng từ bi. Họ có khả năng nhìn nhận, phân tích một sự việc, một con người một cách sâu sắc và khách quan, không bị các thành kiến hay cảm xúc yêu-ghét cá nhân che mờ.
Từ nền tảng này, ta có thể nói đến một khái niệm gọi là “Phán xét Tỉnh thức” (Liberated Judging). Đây là sự phán xét được giải thoát khỏi sự chi phối của cái tôi (ngã). Đặc điểm của nó là:
- Động cơ trong sáng: Mục đích không phải để thỏa mãn sự tức giận hay chứng tỏ mình đúng, mà là để thấy rõ bản chất của sự việc và tìm ra giải pháp phù hợp nhất để giảm thiểu khổ đau cho tất cả chúng sinh.
- Tâm trí bình thản: Đưa ra nhận định từ một trạng thái tâm trí tĩnh lặng, sáng suốt, không bị cảm xúc tiêu cực khuấy động.
- Hành động từ bi: Lời phán xét, nếu cần phải nói ra, sẽ được thể hiện bằng một cách thức xây dựng, nhằm mục đích giúp đỡ chứ không phải trừng phạt.
Như vậy, cả Công giáo và Phật giáo đều không dạy chúng ta phải nhắm mắt làm ngơ trước cái sai. Thay vào đó, cả hai tôn giáo đều chỉ ra rằng vấn đề cốt lõi không phải là “có phán xét hay không”, mà là “phán xét từ tâm thế nào”. Đó là sự phán xét từ tâm khiêm tốn, bác ái hay từ tâm kiêu ngạo, sân hận? Đó là sự phán xét từ trí tuệ tỉnh thức hay từ định kiến mù quáng? Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ quyết định giá trị đạo đức của hành vi phán xét.
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP PHÁN XÉT CỦA MỘT NHÀ TRIẾT HỌC
Nếu như tôn giáo tiếp cận vấn đề phán xét từ góc độ tâm linh và đức tin, thì triết học lại cung cấp những công cụ dựa trên lý tính và logic. Các triết gia không chỉ quan tâm đến thái độ khi phán xét mà còn xây dựng những phương pháp luận cụ thể để đảm bảo rằng các phán xét của chúng ta là hợp lý và đúng đắn.
3.1. Tư tưởng của Aristotle: Phán xét dựa trên Lý tính và Tự do Ý chí
Trong tác phẩm “Nghệ thuật Hùng biện”, Aristotle đã chỉ ra rằng một phán xét (judgement) đúng đắn là sản phẩm của hai năng lực cao quý của con người: Lý tính (Rationality, mà ông gọi là “Personal Vision” – tầm nhìn cá nhân) và Tự do Ý chí (Free Will).
- Lý tính là khả năng phân tích sự việc một cách logic, xem xét các bằng chứng một cách khách quan, và rút ra kết luận dựa trên suy luận chặt chẽ thay vì cảm tính.
- Tự do Ý chí là khả năng đưa ra quyết định một cách độc lập, không bị chi phối bởi áp lực từ bên ngoài, đặc biệt là áp lực từ đám đông hay các cảm xúc mãnh liệt.
Theo Aristotle, rào cản lớn nhất đối với một phán xét tốt chính là cảm xúc (pathos). Ông viết: “Những cảm xúc như định kiến, thương hại, giận dữ, hoặc những cảm giác tương tự là trở ngại lớn nhất để đưa ra một phán xét tốt”. Khi chúng ta bị cảm xúc chi phối, lý tính sẽ bị lu mờ và tự do ý chí sẽ bị tê liệt.
Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh ngày nay, khi các “làn sóng giận dữ” trên mạng xã hội có thể dễ dàng cuốn phăng mọi sự suy xét cẩn trọng. Việc đưa ra một phán xét chỉ vì nó phù hợp với cảm xúc chung của đám đông là một hành vi sai lầm, bởi vì nó thiếu cả hai yếu tố:
- Nó thiếu lý tính, vì nó không dựa trên sự phân tích cá nhân mà chỉ là sự cộng hưởng cảm xúc.
- Nó thiếu tự do ý chí, vì nó là hành động thuận theo sự dẫn dắt của đám đông thay vì một quyết định tự chủ.
Để phán xét như một nhà triết học theo trường phái Aristotle, chúng ta phải học cách làm chủ cảm xúc và ưu tiên việc tìm kiếm thông tin (information) và tri thức (knowledge) thay vì tìm kiếm quan điểm (opinion). Sự khác biệt này rất quan trọng. Khi tìm kiếm quan điểm, chúng ta có xu hướng chỉ tìm những ý kiến củng cố cho niềm tin sẵn có của mình. Ngược lại, khi tìm kiếm tri thức, chúng ta sẵn sàng đối mặt với những sự thật có thể đi ngược lại với cảm xúc ban đầu, từ đó điều chỉnh lại nhận định của mình một cách khách quan hơn.
3.2. Tư tưởng của Daniel Dennett: Phán xét như một công cụ để tìm kiếm Sự thật
Tiếp nối truyền thống của triết học phân tích, triết gia người Mỹ đương đại Daniel Dennett, trong cuốn sách “Intuition Pumps and Other Tools for Thinking”, đã cung cấp những nguyên tắc thực tế để thực hành việc phán xét một cách hiệu quả.
Nguyên tắc quan trọng nhất mà Dennett đề xuất là phải xác định rõ mục đích của việc phán xét. Theo ông, mục đích tối thượng của mọi cuộc tranh luận hay phán xét mang tính trí tuệ phải là để làm sáng tỏ sự thật (clarify a truth), chứ không phải để chiến thắng (win).
Khi mục đích là “chiến thắng”, cuộc phán xét sẽ biến thành một cuộc chiến. Người phán xét sẽ tự đặt mình vào vai một “chiến binh công lý” (justice warrior), và người bị phán xét sẽ trở thành kẻ thù cần phải bị hạ bệ. Tâm thế này dẫn đến những hậu quả tiêu cực:
- Người phán xét sẽ không còn khả năng tiếp thu thông tin mới hoặc thừa nhận sai lầm của mình, vì điều đó đồng nghĩa với “thua cuộc”. Họ sẽ chỉ tập trung vào việc tìm kiếm điểm yếu của đối phương để tấn công.
- Người bị phán xét, khi bị tấn công một cách gay gắt, sẽ tự động chuyển sang trạng thái phòng thủ. Thay vì lắng nghe để tiếp thu và cải thiện, họ sẽ tìm mọi cách để chống trả và bảo vệ cái tôi của mình.
Kết quả là cả hai bên đều không học hỏi được gì, sự thật không được làm sáng tỏ, và mối quan hệ giữa con người trở nên tồi tệ hơn.
Ngược lại, khi mục đích là “làm sáng tỏ sự thật”, tâm thế sẽ hoàn toàn thay đổi. Cuộc phán xét trở thành một nỗ lực hợp tác để cùng nhau tìm hiểu vấn đề. Người phán xét sẽ trình bày lập luận của mình một cách xây dựng, sẵn sàng lắng nghe phản hồi và điều chỉnh quan điểm khi có bằng chứng thuyết phục hơn. Người bị phán xét cũng sẽ cảm thấy được tôn trọng và dễ dàng mở lòng để xem xét lại hành vi của mình. Chỉ trong môi trường hợp tác này, tri thức mới có thể nảy sinh và sự cải thiện thực sự mới có thể diễn ra.
3.3. Xây dựng mô hình phán xét mang tính xây dựng
Tổng hợp các tư tưởng từ tôn giáo và triết học, chúng ta có thể đúc kết một mô hình gồm 5 bước để thực hành phán xét một cách đúng đắn và mang tính xây dựng:
- Bước 1: Tự vấn về Động cơ (Mục đích): Trước khi đưa ra phán xét, hãy tự hỏi: “Mục đích của mình là gì? Mình muốn chiến thắng, hạ bệ người khác để thỏa mãn cái tôi, hay mình thực sự muốn làm sáng tỏ sự thật và góp phần vào một giải pháp tốt đẹp hơn?” (Tư tưởng của Dennett).
- Bước 2: Giải trừ Cảm xúc và Định kiến (Tâm thế): Dành thời gian để nhận diện và làm lắng dịu các cảm xúc mạnh như giận dữ, ghét bỏ. Thực hành tâm bình thản, không dính mắc (Upeksha của Phật giáo) để có thể nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
- Bước 3: Tìm kiếm và Đánh giá Thông tin (Phương pháp): Chủ động tìm kiếm thông tin và tri thức từ nhiều nguồn, thay vì chỉ tìm kiếm những quan điểm củng cố cho định kiến sẵn có. Sử dụng lý tính để phân tích các bằng chứng một cách logic và cẩn trọng (Tư tưởng của Aristotle).
- Bước 4: Đưa ra Phán xét với Lòng Khiêm tốn (Thái độ): Khi trình bày nhận định, luôn ý thức về những giới hạn trong sự hiểu biết của mình và khả năng mình có thể sai. Tránh sử dụng ngôn ngữ tuyệt đối, quy chụp và luôn giữ một thái độ tôn trọng đối với người đối thoại (Giáo lý của Công giáo).
- Bước 5: Hướng đến Sự Cải thiện chung (Hành động): Nếu cần, hãy đưa ra những góp ý, phê bình một cách cụ thể và xây dựng, tập trung vào hành vi chứ không phải vào con người, và luôn mở ra một con đường để người bị phán xét có thể cải thiện và sửa đổi.
KẾT LUẬN
Mệnh đề “Đừng phán xét người khác”, dù thường được nói ra với ý định tốt, nhưng khi bị diễn giải một cách cực đoan và sử dụng như một công cụ ngụy biện, lại có thể gây ra những tác động tiêu cực, làm xói mòn khả năng đối thoại và phản biện của xã hội. Qua lăng kính của triết học và tôn giáo, bài tiểu luận đã nỗ lực chứng minh rằng hành vi phán xét, về bản chất, không phải là một điều sai trái. Trái lại, nó là một năng lực tự nhiên, một phần không thể thiếu của đời sống con người với tư cách là một “sinh vật đạo đức”.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở chỗ “có phán xét hay không”, mà là ở chỗ chúng ta phán xét như thế nào.
- Sự phán xét sai lầm là sự phán xét xuất phát từ tâm kiêu ngạo, sân hận, định kiến; dựa trên cảm tính và áp lực đám đông; và nhằm mục đích chiến thắng, hạ bệ người khác. Loại phán xét này chỉ gây ra sự chia rẽ, thù địch và cản trở sự phát triển của cả cá nhân lẫn xã hội.
- Sự phán xét đúng đắn là sự phán xét xuất phát từ tâm khiêm tốn, từ bi và mong muốn tìm kiếm sự thật; dựa trên lý tính, bằng chứng khách quan và sự suy xét độc lập; và nhằm mục đích làm sáng tỏ vấn đề, góp phần vào sự cải thiện chung.
Các tôn giáo lớn như Công giáo và Phật giáo, thông qua các giáo lý về lòng khiêm tốn và tuệ giác Upeksha, đã chỉ cho chúng ta con đường để thanh lọc tâm thế khi phán xét. Các nhà triết học như Aristotle và Daniel Dennett lại cung cấp những phương pháp luận sắc bén để rèn luyện tư duy và định hướng hành động.
Bằng cách kết hợp trí tuệ từ cả hai nguồn mạch tư tưởng này, mỗi chúng ta có thể học cách trở thành những người phán xét khôn ngoan và có trách nhiệm hơn. Thay vì im lặng trước cái sai hoặc chỉ trích một cách độc hại, chúng ta có thể biến mỗi hành vi phán xét thành một cơ hội để thực hành đạo đức, để làm cho thế giới quanh ta trở nên sáng suốt và công bằng hơn. Đó chính là thách thức và cũng là sứ mệnh của mỗi con người có tư duy trong thời đại ngày nay.
Lm. Anmai, CSsR