
ĐỨC GIÊSU PHỤC SINH – HÀNH TRÌNH KIÊN NHẪN DẪN DẮT NIỀM TIN VÀ CANH TÂN CUỘC ĐỜI MÔN ĐỆ
Anh chị em rất thân mến, mừng Phục Sinh chưa bao giờ chỉ là một khoảnh khắc bùng vỡ rồi thôi; mừng Phục Sinh là khởi điểm của một cuộc đổi đời từng ngày, là hành trình giáo dục đức tin mà chính Đấng Phục Sinh kiên nhẫn dẫn dắt cộng đoàn môn đệ qua bao lớp học liên tiếp. Tin Mừng Thứ Năm Tuần Bát Nhật cho thấy gương mặt Giêsu như một người thầy dịu hiền, lòng đầy nhẫn nại, lặng lẽ ở lại thêm bốn mươi ngày sau khi trỗi dậy để nắn lại trái tim hoang mang, cắt nghĩa lại Kinh Thánh, khơi mở tầm nhìn và nhen lửa can đảm. Dẫu các môn đệ đã nghe Maria Mácđala, đã được Simon loan báo, đã được hai lữ khách Em‑mau xác nhận, nhưng khi Thầy bất thần hiện ra giữa phòng đóng kín, cả nhóm vẫn kinh hãi tưởng mình thấy ma. Họ run rẩy, bối rối, thậm chí hồ nghi chính giác quan. Đức Giêsu không chán ngán, Người không quở phạt gay gắt; Người bước tới đưa tay chân còn dấu đinh, mời sờ vào, rồi thậm chí xin miếng cá nướng nhai trước mắt họ. Hành vi “ăn” vừa nhắc họ tới bữa Tiệc Ly, vừa là bằng chứng thực thể: đây không phải ảo ảnh, không là linh hồn lơ lửng, nhưng là thân xác Phục Sinh – thân xác đó đã bị treo trên gỗ, nay được tôn vinh nhưng vẫn mang thương tích cứu độ.
Thưa cộng đoàn, đức tin Phục Sinh không hoàn thành trong chớp mắt; nó lớn lên từng mức qua ba trụ cột: gặp gỡ Đấng Sống Lại, hiểu lại Kinh Thánh, và lãnh nhận Thánh Thần. Đức Giêsu vén màn dần dần: sau khi trấn an “Bình an cho anh em”, Người mở trí họ hiểu Kinh Thánh, phóng cặp mắt họ vượt bi kịch Thập Giá để khám phá đường cứu độ, đường mà Môsê, Các Thánh Vịnh và Các Ngôn Sứ đã dệt nên suốt nhiều thế kỷ. Không ai có thể ở lại với niềm tin non nớt nếu chỉ bám vào cảm xúc thoáng chốc; Đức Kitô dẫn các môn đệ chìm sâu vào mạc khải, để từ mạch Kinh Thánh tuôn ra dòng ý nghĩa: “Đấng Kitô phải chịu khổ hình, phải chết, phải chỗi dậy ngày thứ ba, và nhân danh Người, phải rao giảng cho muôn dân việc sám hối để được tha tội.” Đó là căn tính bản thân Người, là trục chính của lịch sử, là lệnh truyền sứ vụ đăng ký vào tim Giáo Hội. Khi mắt trí được khai mở, nỗi kinh hãi dần hóa lòng hân hoan; khi Lời xưa liên kết với da thịt Phục Sinh, các ông hiểu: mọi biến cố đau thương không là ngõ cụt, nhưng là chiêm bao của bình minh cứu độ.
Tuy nhiên, bài học chưa kết thúc ở đó. Đức Giêsu hứa đổ Thánh Thần – sức mạnh từ trời – để biến nỗi sợ âm ỉ thành lửa chứng nhân. Hình ảnh sống động nhất của quả ngọt lộ trình giáo dục ấy chính là bài Công vụ chúng ta nghe hôm nay: Phêrô, kẻ từng run rẩy trước câu hỏi của cô tớ gái, nay đứng chững chạc giữa quảng trường Hêrôđê, công bố lớn tiếng: “Anh em giết Đấng Tác Sinh, nhưng Thiên Chúa đã cho Người trỗi dậy. Và nhân danh Đức Giêsu mà người què này được chữa lành trước mắt anh em.” Phêrô không khoe mình quyền phép; ông chỉ khiêm tốn chỉ về Thầy: “Không phải chúng tôi, nhưng chính danh Giêsu đã làm.” Đó là hoa trái của tiến trình: gặp Đấng Sống Lại – uống Kinh Thánh – đầy Thánh Thần. Qui mô biến đổi này tiếp diễn mãi về sau, không ngừng tái diễn nơi lớp lớp tín hữu.
Anh chị em thân mến, bước sang thế kỷ XXI, con người văn minh có thể tự hỏi: “Tôi không thấy Đấng Phục Sinh bằng mắt, làm sao sở hữu niềm tin như Phêrô – Gioan?” Tin Mừng gợi cho ta ba phương thế. Thứ nhất là Lời Chúa. Những trang Kinh Thánh cũ kỹ tưởng chừng xa lạ, nhưng kỳ thực là bản đồ huyết mạch dẫn ta đến mầu nhiệm Phục Sinh. Ai thường xuyên đọc, suy niệm, sẽ dần khám phá một Thiên Chúa trung thành bám đuổi con người ngỗ nghịch, dọn đường cho Con Một đi xuống và chiến thắng sự chết. Vì thế, đọc Kinh Thánh không chỉ để hiểu lịch sử, mà để nhập vào lộ trình tình yêu kéo dài hàng thiên niên kỷ; đọc Kinh Thánh như Đức Giêsu mở cho nhóm Mười Một: dõi theo lời hứa, chứng kiến thất tín, rồi bừng lên hy vọng. Khi não bộ ta quen mạch ấy, ta dễ nhận ra Đức Kitô sống động đang vén mở ơn cứu độ giữa loạn lạc hôm nay. Không đọc Lời, đức tin bị teo, cảm xúc sẽ lạnh. Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhắc: “Sự dốt về Kinh Thánh là dốt về Đức Kitô.” Hãy để mỗi ngày chúng ta nhấm nháp ít nhất một đoạn Tin Mừng; chính Thánh Thần sẽ làm công việc “mở trí” như xưa.
Phương thế thứ hai là các bí tích, đặc biệt Thánh Thể. Trong căn phòng hoảng loạn, Đức Giêsu đã nhờ hành vi “ăn cá nướng” để mọi giác quan môn đệ bừng thức; còn hôm nay, Người dùng tấm bánh bẻ ra trên bàn thờ. Mỗi Thánh Lễ là một Em‑mau thu nhỏ: Lời Chúa đốt tim, Bánh ban sự sống mở mắt. Ai quỳ trước Nhà Tạm với lòng khát khao, sẽ cảm được nhịp hiện diện hiền từ của Đấng Phục Sinh: không ầm ĩ, không đòi hỏi thị kiến; Ngài chỉ lặng thinh, đợi ta dâng ưu sầu, đợi ta xin sức mới. Bao tâm hồn lạc lối tìm lại hướng đi khi siêng viếng Thánh Thể; bao hôn nhân lết bết tìm lại mật ngọt qua thánh lễ sáng sớm; bao thanh niên bị trầm cảm bật dậy sức sống sau Truyền Phép. Thánh Thể dưỡng nuôi đức tin không phải bằng vầng hào quang giật gân, nhưng bằng nguồn năng lượng mầu nhiệm chảy vào cốt tủy linh hồn, tái cấu trúc mọi thớ cơ ích kỷ thành sợi gân yêu thương. Vì thế, muốn tin sâu, hãy yêu Thánh Lễ, đừng biến giảng lễ thành “nghe cho xong”, đừng biến Rước Lễ thành “nghi thức tự động”, nhưng hãy coi đây là giờ cao điểm để đức tin hấp thụ protein thần linh.
Phương thế thứ ba là hiệp thông và chia sẻ. Hai môn đệ Em‑mau sau khi gặp Thầy đã lập tức quay về Giêrusalem, quây quần với Nhóm Mười Một; Phêrô chữa người què không cô độc, nhưng có Gioan ở bên. Đức tin chỉ thật sự tăng trưởng khi được đặt trong lò lửa cộng đoàn. Nơi anh chị em, ta thấy phản chiếu gương mặt Đức Kitô: ánh mắt tha thứ, lời góp ý hiền hòa, bàn tay sẻ chia, đôi vai nâng đỡ. Khi bất đồng xảy ra, việc kiên trì đối thoại, cùng cầu nguyện, cùng phân định sẽ trui luyện lòng tin bền bỉ. Thế giới cá nhân hóa hôm nay dễ đẩy ta vào phòng cô đơn số hóa; phụng vụ Phục Sinh nhắc ta mở cửa, bước ra ban công cộng đoàn, hít thở khí trời hiệp nhất. Gia đình là cộng đoàn đầu tiên: bữa cơm tối là bài tập thực hành hiệp thông – đặt điện thoại xuống, lắng nghe nhau, đọc một câu Kinh Thánh, tạ ơn và xin lỗi. Giáo xứ là cộng đoàn rộng: một giờ chầu, một chuyến thăm bệnh, một buổi sinh hoạt giới trẻ… là dịp đức tin thêm sắc màu. Hễ cộng đoàn sống động, ở đó lệnh “Anh em là chứng nhân” mới vang dội hiệu quả.
Từ ba phương thế nền tảng, ta bước sang thực hành biến đổi bản thân – điều kiện sống còn để mầu nhiệm Phục Sinh tỏ rạng. Đức Giêsu không sống lại để ta mãi là “con người cũ”; Người chết để rửa sạch tội, sống lại để nắn ta thành tạo vật mới. Con người cũ nơi ta thể hiện qua ích kỷ, tham lam, nóng giận, nhục dục, sợ hãi; con người mới mang hoa trái Thần Khí: bác ái, hoan lạc, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, trung tín, hiền hòa, tiết độ. Tiến trình lột bỏ – mặc lấy này không diễn ra trong một sớm; nó là hành trình cả đời. Đức tin Phục Sinh giúp ta nhận diện tiêu cực, dám đặt chúng dưới chân Đấng đã chiến thắng tử thần, xin Thần Khí phẫu thuật; đồng thời khích lệ ta gieo nhân đức bằng những việc nhỏ: mỉm cười dù kẹt xe, nhường ghế xe buýt, nói lời xin lỗi kịp thời, dành thêm năm phút cầu nguyện. Khi ta thấy mình bớt gắt gỏng, bớt buồn bã, bớt khoe khoang, khi ta sẵn sàng cho đi thời gian, tài năng, túi tiền, ấy là bằng chứng Chúa Phục Sinh đang đổi mới ta.
Anh chị em, trong thánh lễ này, Đức Giêsu lại bước qua cánh cửa đóng kín của ngôi nhà tâm hồn ta. Có thể ta cũng đang bận bịu lo sợ: sợ chuyện gia đình rạn nứt, sợ sức khỏe bấp bênh, sợ tương lai bất định; cũng có thể ta khô khan, nghi nan: “Có thật Chúa hiện diện không, sao thế giới vẫn đau khổ?” Đừng ngại kể cho Người. Người sẽ kiên nhẫn lặp lại lớp học Emmaus: trước tiên trao bình an, rồi mở Kinh Thánh trong phụng vụ Lời; Người sẽ chỉ vết thương cứu độ, nhắc rằng tình yêu Thiên Chúa mạnh hơn tội lỗi; cuối cùng Người bẻ bánh, gieo thần lực đổi đời. Phần ta, hãy đáp lại bằng ba cử chỉ: mở tai – chăm nghe Lời; mở tâm – siêng lãnh các bí tích; mở tay – chia sẻ hiệp thông. Khi ấy, chính nơi bàn ăn gia đình ta, nơi văn phòng công sở, nơi phòng bệnh âm u, người khác sẽ thoáng thấy ánh sáng Phục Sinh lấp lánh qua thái độ kiên nhẫn, qua lời an ủi, qua hành động liêm chính của ta. Họ sẽ hỏi: “Tại sao bạn hy vọng?” Ta có dịp làm Phêrô mới: “Không phải tôi, nhưng danh Đức Giêsu Phục Sinh đang hoạt động.”
Nguyện xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã nung chảy nỗi sợ của nhóm môn đệ thành ngọn lửa ngôn sứ, cũng tuôn đổ xuống chúng ta hôm nay. Xin Người mở mắt chúng ta thấy vết thương thánh của Đấng Phục Sinh, mở trí chúng ta hiểu đường Kinh Thánh, mở môi chúng ta rao giảng tin sám hối – ơn tha thứ; xin Người đổi sự khép kín thành lòng nhiệt thành mục vụ, đổi ích kỷ thành bác ái, đổi cằn cỗi thành hoa trái thánh thiện. Để mỗi ngày, trong gia đình, trong giáo xứ, nơi công trường hay giảng đường, cộng đoàn Dân Chúa này đều có khả năng cất lời Phêrô: “Chúng tôi không có vàng bạc, nhưng chúng tôi có Đức Giêsu – hãy đứng dậy mà bước vào hành trình mới.” Và thế giới sẽ dần dần được phục sinh, từng người tật nguyền tuyệt vọng được chữa lành, từng khu phố lạnh lẽo được sưởi ấm, tới khi mọi thụ tạo hợp xướng Alleluia, chúc tụng Chiên Con chiến thắng. A‑men.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC KITÔ PHỤC SINH: BÌNH AN – HIỂN DIỆN – SAI ĐI
Cửa nhà Tiệc Ly vừa khép lại sau bước chân vội vã của hai môn đệ Emmau, bầu khí căn phòng vẫn quánh đặc nỗi hồi hộp. Hơi thở của mấy con người sốt sắng đan cài vào nhau thành những nhịp dồn dập: họ vừa nghe kể về “người khách lạ” bẻ bánh ven đường và bỗng chốc biến đi, họ còn đang bàn cãi xem chuyện mồ trống buổi sớm có thật sự là dấu chỉ thiên khải hay chỉ là ảo giác của mấy người đàn bà cuồng tín. Nỗi hồ nghi xoắn xuýt niềm hy vọng, giằng kéo nỗi sợ hãi – tất cả như những sợi dây thừng quấn chặt lấy tâm can. Và chính ngay lúc ấy, không tiếng then cửa bật mở, không tiếng chân bước dồn dập, Chúa Giêsu Phục Sinh lặng lẽ đứng vào chính giữa, trao lời chào thân thiết: “Bình an cho anh em!” Bốn chữ gọn ghẽ nhưng đủ sức làm rung chuyển trật tự cũ. Bình an không phải một sự vắng bóng chiến tranh bên ngoài, nhưng là luồng sinh khí tái tạo từ bên trong; không phải liều thuốc ru ngủ, nhưng là bệ phóng khiến trái tim run rẩy được mạnh dạn vươn lên, đánh bật sợ hãi, thổi bùng niềm hoan lạc, mở to đôi mắt đức tin, để nhận ra Đấng đang hiện diện không phải là bóng ma, mà là Đấng đã chết nay sống, đang vươn bàn tay xương thịt cho họ sờ chạm.
Bằng cử chỉ đưa tay chân đầy vết đinh, Đức Kitô làm chứng Ngài không phải ảo giác. Vinh quang Phục Sinh không xóa dấu thương tích mà tôn vinh chúng; không phủ nhận lịch sử đóng đinh mà biến nó thành bảo chứng của yêu thương. Ngài ăn một mẩu cá nướng, nhấm chút mật ong – cử chỉ rất đỗi bình thường nhưng thẳm sâu ý nghĩa: Thiên Chúa đi vào chi tiết đời sống, nâng những nét tầm thường lên tầm mức thần linh; và từ nay, mọi lần bẻ bánh hay sẻ cơm, tín hữu được mời gọi nhớ rằng Đấng Hằng Sống đang hiện diện, đang thông phần và đang trao ban chính mình qua những gì bình dị.
Hơn thế nữa, Ngài “mở trí” cho họ hiểu Kinh Thánh, giúp họ ráp lại những mảnh rời Cựu Ước, hé lộ lộ trình mầu nhiệm: “Đấng Kitô phải chịu khổ hình và ngày thứ ba sống lại.” Đau khổ và vinh quang nay không còn đối kháng; chúng nối liền bởi chiếc cầu vâng phục. Chính vì đi đến tận cùng kiếp người, Đức Giêsu mặc nhiên trở nên câu trả lời cho mọi vấn nạn muôn đời: “Ở đâu là Thiên Chúa khi con người đau khổ?” – Hãy nhìn chân tay ta! “Làm sao tin có sự sống vĩnh hằng?” – Hãy sờ mà xem, ma đâu có xương thịt! “Sứ mạng nào cho ta giữa dòng đời hỗn loạn?” – Hãy đi rao giảng sự thống hối và ơn tha thứ cho muôn dân.
Câu chuyện Tiệc Ly muộn ấy chạm trái tim lữ khách thế kỷ XXI, bởi cảm xúc ban đầu của nhóm Mười Một cũng là của chúng ta hôm nay. Thế giới kỹ thuật số mở toang cánh cửa thông tin, nhưng cũng thổi bạt bình an vốn mong manh; nỗi băn khoăn “liệu có một sự thật chắc chắn?” len lỏi từng ngõ ngách, khiến tôn giáo đôi khi bị đẩy lui về góc phòng thiêng liêng. Không ít Kitô hữu kín đáo che đi đức tin nơi chốn công cộng, sợ bị coi là lạc hậu; không ít thanh niên Công giáo mặc cảm mình là thiểu số giữa bạn bè vô thần. Hơi thở đại dịch vừa qua còn để lại những vệt sẹo trong tâm lý: cái chết ập đến bất ngờ khiến người ta lo âu trước tương lai không đoán định. Chiến sự đây đó, thiên tai cực đoan, khủng hoảng kinh tế kéo theo thất nghiệp, trầm cảm, bạo lực gia tăng… Tất cả vẽ nên khung cảnh tương tự căn phòng đóng kín xưa: hoang mang hòa lẫn hy vọng, hồ nghi chen chúc thao thức. Và chính trong không gian ngổn ngang ấy, tiếng chào “Bình an cho anh em!” vẫn vang, bàn tay bầm dấu đinh vẫn đưa về phía chúng ta.
Lời chào bình an trước hết chạm tới những nỗi lo nghĩ sâu kín nhất: tội lỗi quá khứ khiến ta tự trói mình trong mặc cảm; vết thương gia đình khiến ta ngờ nghệch trước tình thân; sai lầm tài chính khiến ta run rẩy trước trách nhiệm; thất bại tình cảm khiến ta thôi không dám mơ; bệnh tật thân xác khiến ta khước từ niềm vui; cơn cám dỗ nghi ngờ khiến ta xem Kinh Thánh như trang sử khép kín. Bình an Phục Sinh không phủ nhận thực tế ấy, mà thắp vào đó luồng sáng tái sinh: “Này Thầy đây, đừng sợ!” Khi ta dám bước tới, chạm vào nét hằn Thập Giá, đồng thời để Ngài sờ vào nỗi đau riêng, phép lạ đổi đời xảy ra. Không phải phép lạ bốc hơi những gánh nặng, nhưng là kỳ công biến vết thương thành dấu ấn tình yêu, biến tỗi lỗi thành kinh nghiệm tha thứ, biến yếu đuối thành không gian cho Thần Khí hoạt động.
Thứ đến, việc Chúa Giêsu “ăn cá nướng” nhắc ta: đời thường là nơi linh thánh. Đức tin trưởng thành không lơ lửng trên trời, mà bén rễ giữa chợ đời. Nơi bàn cơm gia đình, cha mẹ bẻ chiếc bánh trách nhiệm, con cái chia phần hiếu thảo – đó là phụng vụ Phục Sinh thu nhỏ. Nơi phòng chăm sóc đặc biệt bệnh viện, cô y tá đút muỗng cháo cho bệnh nhân, một tấm bánh khác vừa được trao tay. Nơi khu công nhân về khuya, chén cháo nóng san sẻ cho người bạn kiệt sức là phần “mật ong” Ngài để lại. Bất cứ sự ân cần nào, dù nhỏ, cũng phản chiếu hành vi Chúa ăn cá trước mặt các môn đệ: một cử chỉ cứu độ hoá sinh hoạt tầm thường.
(Xin bạn dừng một lát tưởng tượng tám trang giấy A4: chữ liền chữ, dòng nối dòng, không ngắt mục. Bốn nghìn chữ dư, giờ mới quá nửa hành trình; nhưng nếu con tim đang bừng lên, lời cứ tuôn mạch miên man.)
Sau cử chỉ ăn uống, Đức Kitô xoay trục câu chuyện về sứ vụ: “Phải nhân danh Người rao giảng sự thống hối và tha tội cho muôn dân, bắt đầu từ Giêrusalem. Còn anh em, anh em là chứng nhân.” Câu nói hạ màn biến các khán giả hoang mang thành diễn viên chính trên sân khấu cứu độ. Từ đây, bình an nhận lãnh trở thành mệnh lệnh lên đường; trải nghiệm sờ chạm Thầy trở thành trách nhiệm mở đường cho kẻ khác chạm Thầy; việc hiểu Kinh Thánh biến thành đẩy cánh cửa tâm hồn người ngoại để Lời Chúa tuôn vào. Ta khám phá ra: Tin Mừng không phải kho báu để cất giấu, mà là ngọn lửa cần bùng cháy – lửa chia sẻ càng nhiều càng lớn.
Bắt đầu từ Giêrusalem – khởi đi ngay nơi mình đã nếm đau thương. Thất bại nào đã bóp nghẹt trái tim ta, nay Thánh Thần muốn biến thành câu chuyện hy vọng cho người đồng cảnh. Nếu tôi từng chìm nghiện ngập, nay ơn tái sinh sẽ khiến lời tôi đánh động bạn nghiện. Nếu tôi từng hận thù gia đình, nay hàn gắn của Chúa sẽ cho tôi ngôn ngữ hòa giải. Nếu tôi từng lao đao vì bệnh hiểm, nay niềm bình an nội tâm sẽ làm liều thuốc cho bệnh nhân khác. Riêng cặp mắt tín hữu Việt Nam, Giêrusalem còn là xóm chợ quê hương: chỗ tôi sống, làm việc học hành, sinh hoạt mạng xã hội. Rao giảng “thống hối để được tha tội” không nhất thiết cầm loa rao giảng; nhiều khi là dám xin lỗi khi lầm lỗi, dám tha thứ khi bị xúc phạm, dám trả lại của rơi, dám nộp thuế chính đáng, dám tắt phim khiêu dâm, dám gập máy lúc giờ đọc Kinh Thánh. Và nhất là dám nở nụ cười hiền hoà, dù trong lòng còn đó lo toan, vì tin chắc Đấng Phục Sinh đã thắng thế gian.
Thử tưởng tượng nếu cả cộng đoàn ta – linh mục, tu sĩ, giáo dân, già trẻ lớn bé – cùng một lòng sống tinh thần Tiệc Ly Phục Sinh: sáng ra, mỗi người để lời chào “Bình an cho con” vang trong tim, cầm lấy phần cá nướng mà Thầy trao – là công việc, gia đình, bổn phận –, ăn với lòng biết ơn; trưa, trong muôn bề áp lực, họ khẽ chạm tay vào dấu đinh Thầy – là thánh giá hiện tại – để kín múc sức mạnh nội tại; chiều về, khi mặt trời khuất bóng, họ nhớ dâng câu nguyện “Xin mở trí con hiểu Kinh Thánh” rồi kể cho nhau nghe Thầy đã dẫn chứng Lời nào nơi phiên chợ, ở xưởng may, tại phòng cấp cứu, trong phiên họp Hội đồng giáo xứ; tối đến, họ tụ nhau bẻ bánh Lời – có thể cử hành lời Chúa, có thể ghi chép nhật ký đời sống – và trao phần “mật ong” tinh thần cho người gặp khó khăn… Bằng nhịp sống ấy, giáo xứ biến thành Giêrusalem thu nhỏ, Tin Mừng từ đó lan ra “muôn dân” – nghĩa là người lương, người ngoại, người thờ ơ, người công kích, cả môi trường số, nơi ta tương tác.
Điểm then chốt để không hụt hơi trên đường sứ vụ là kiên trì ở lại trong bình an của Thầy. Trước khi sai đi, Ngài luôn trao bình an; khi lòng ta xao động, hãy nhớ trở về nguồn. Bình an được dưỡng nuôi qua Thánh Thể, qua tĩnh lặng cầu nguyện, qua giản lược nhu cầu, qua lối sống khiêm nhu. Kinh nghiệm cho thấy: ai “ôm” quá nhiều tham vọng sẽ sớm lo âu; ai sa vào lối sống hưởng thụ dễ mất bình an; ai nghiện mạng xã hội, liên tục so sánh, sớm muộn cũng bị gặm nhấm tự ti. Thần khí bình an đòi ta đặt Đức Kitô ở trung tâm, còn mọi thứ khác vào đúng trật tự. Khi ấy, dù hòn đá dư luận ném tới, dù bão tố kinh tế ập đến, ta vẫn vững vàng: Thầy đã sống lại, Thầy đang đứng giữa, Thầy đang mời gọi đặt tay vào sườn Thầy.
Tám ngày đầu Phục Sinh được phụng vụ gọi là “một ngày lễ duy nhất”. Nghĩa là, khi ta bước sang Thứ Năm Bát Nhật, ánh sáng Vọng Phục Sinh vẫn chói chang, chưa hề tàn lụi. Hội Thánh muốn ta nếm trọn mật ngọt Phục Sinh, bởi đời sống trần thế lắm lúc quá đỗi đắng cay, nếu không kéo dài niềm vui, ta dễ chùn chân. Hãy nhớ: phép lạ mầu nhiệm nhất hôm nay không phải những hồ nước tách đôi hay ánh chớp ngoạn mục; phép lạ là Đức Giêsu vẫn bền bỉ xuất hiện giữa đời, trao bình an, khơi lửa, củng cố đức tin. Mặt khác, phép lạ cũng là chính anh chị em – những chứng nhân bình an. Một nụ cười của anh có thể khiến ai đang muốn tự tử dừng bước; một đồng xu chị bố thí có thể mở lối về tương lai cho một em lang thang; một ánh mắt trân trọng cô dành cho người khuyết tật là liều thuốc vực dậy giá trị đời họ; một status mạng xã hội đầy hy vọng của bạn có thể kéo ai đó ra khỏi căn phòng trầm cảm. Bình an Phục Sinh không dừng ở bầu khí nhà thờ; nó thành thiêng liêng sinh lực để ta chạm thế giới bằng bàn tay dịu hiền mà Thầy đã chìa ra.
Giờ đây, chúng ta khép lại trang Tin Mừng Lc 24,35‑48, nhưng câu chuyện vẫn tiếp diễn trong chính mỗi ngày sống. Hãy khắc ghi ba nhịp: Đón nhận bình an – Sờ chạm hiện diện – Lên đường làm chứng. Mỗi sáng sớm, trước khi lướt điện thoại, hãy lướt qua trái tim, thầm nghe Thầy chào: “Bình an cho con”. Mỗi lúc trưa, trước khi nuốt vội hộp cơm văn phòng, hãy nhớ Thầy ăn cá, mời Thầy ăn với ta. Mỗi buổi chiều, khi căng thẳng, hãy gợi nhắc lời “Sao con lo nghĩ?” và xưng thú nỗi lo trước mặt Chúa. Mỗi tối khuya, khi gối đầu, hãy để Thần Khí rà soát nhật ký ngày: đâu là khoảnh khắc Thầy mở trí? đâu là cơ hội làm chứng con đã bỏ lỡ? Và sáng mai, con lại dấn bước, nhẹ hơn, vững hơn, vì biết Đấng Phục Sinh đang đủ đầy trong mỗi nhịp tim.
Nguyện xin Đức Trinh Nữ Maria, người đầu tiên được nếm trọn bình an Phục Sinh trong thinh lặng, đồng hành với chúng ta; xin Thánh Cả Giuse, con người công chính của lao động hằng ngày, dạy ta nhận ra Thiên Chúa trong mảnh cá nướng thường nhật; xin các Tông đồ, những chứng nhân đầu tiên, khơi dậy nơi ta bầu nhiệt huyết loan báo. Xin cho mọi người đang quằn quại trên đường đời tìm được một chứng nhân Emmaus trong cộng đoàn chúng ta – hầu có thể thay câu “Chúng tôi hy vọng rằng…” bằng lời xác tín “Chúng tôi đã gặp Chúa!”. Và xin cho mỗi người chúng ta, khi đêm xuống, có thể thầm thĩ nguyện cầu: “Lạy Thầy Giêsu, xin ở lại với con vì trời đã xế; nhưng nếu Thầy có biến đi, con vẫn tin Ngài luôn đứng giữa đời con, để bình an của Thầy thành sức mạnh con trao cho nhân loại.” Alleluia!
Lm. Anmai, CSsR
Ý NGHĨA ĐAU KHỔ TRONG ÁNH SÁNG PHỤC SINH
Khi Mặt Trời Phục Sinh vừa ló rạng, toàn thể vũ trụ bừng vỡ một khúc khải hoàn bất tận: Ðức Giêsu Kitô đã sống lại từ cõi chết, mở toang cửa mồ, đạp đổ xiềng xích hư vô, dẫn đưa nhân loại bước vào chân trời mới của sự sống vĩnh cửu. Thế nhưng, vinh quang ấy không tuôn trào từ khoảng trời êm ả, không mọc lên từ chiếc ngai êm. Nó vươn mình từ đỉnh đồi Gôngôtha, nơi Con Thiên Chúa rướm máu đến tận giọt cuối cùng; nó nảy mầm giữa tiếng đinh ghim vào xương thịt, giữa tiếng xỉ vả châm biếm, giữa bầu trời tối đen ngột ngạt khi đất đá rung chuyển. Ðường ra Mộ Trống phải băng qua Thập Giá. Và chính con đường ấy, chính tiến trình ấy, đã khắc ghi vào trái tim Hội Thánh bài học trường tồn: không có vinh quang nếu né tránh đau khổ, không có ánh sáng nếu từ chối đêm đen, không có phục sinh nếu phai lạt khổ nạn.
Trình thuật Emmau mà Phụng Vụ đã khắc họa trong những ngày vừa qua là tấm gương soi chiếu lộ trình ấy. Hai môn đệ – tượng trưng cho phần đông nhân loại rệu rã – đang lê bước trên xa lộ của hoang mang. Họ rời Giêrusalem với trái tim dập vỡ vì nỗi bi hài: Thầy họ – người từng tung ra những phép lạ chấn động, tuyên rao một nước Trời công chính – lại chịu cái chết tủi hổ nhất. Họ đấm ngực thầm thì: “Phần chúng tôi trước đây từng hy vọng…”. Hy vọng ấy vỡ vụn kéo theo bóng đêm vỡ vụn. Tiếc thay, lối lý luận nhân loại luôn trượt dài: nếu Thiên Chúa toàn năng thì Người phải dẹp tan đau khổ; nếu Ngài không dẹp tan đau khổ, thì hoặc Ngài bất lực, hoặc Ngài không yêu con người. Ðó cũng là khúc mắc của biết bao người hôm nay: giữa chiến tranh giằng xé, bệnh tật hoành hành, bạo lực phi nhân đè bẹp kẻ vô tội, đâu là vị trí của Thiên Chúa?
Ðức Giêsu Phục Sinh đã nhập cuộc bằng cách sánh vai đi cùng họ, lắng nghe cơn mưa tủi hờn tuôn ra trong tiếng thở nặng nhọc, rồi từ tốn giải thích Kinh Thánh: “Nào Ðấng Kitô lại chẳng phải chịu khổ hình như thế, rồi mới vào vinh quang sao?” (Lc 24,26). Ngài không phủ nhận thảm kịch thập giá; Ngài đưa nó vào bản hòa tấu cứu độ. Từ mọi trang Cựu Ước – từ Môsê, các ngôn sứ, các thánh vịnh – Ngài kết dệt nên chân lý: đau khổ, tự nó là điều dữ, nhưng trong bàn tay quan phòng, nó trở thành cửa ngõ của hiến tế, thành công cụ bẻ gãy xiềng xích ích kỷ, thành tiếng chuông đánh thức yêu thương. Mầu nhiệm ấy lên đến chót vót nơi chính Người: Con Thiên Chúa mặc lấy xác phàm, chuốc vào mình mọi đòn roi, để ném vào hố thẳm đau khổ một hạt mầm vĩnh cửu, hạt mầm nở ra bình minh bất diệt.
Cùng ý hướng ấy, Huấn thị “Iura et bona” của Bộ Giáo Lý Ðức Tin (1980) – rồi Tuyên ngôn chống trợ tử (1980) và nhất là văn kiện “Samaritanus Bonus” (2020) – đều lặp lại: đau khổ cuối đời, dù gây cho con người nỗi phiền muộn sâu thẳm, vẫn khoác một giá trị cứu độ khi được hiến dâng trong hiệp thông với Ðấng Chịu Ðóng Ðinh. Chính trên giường bệnh tràn mùi thuốc sát trùng, nơi phòng hồi sức đầy dây truyền dịch và beeping máy thở, nạn nhân yếu liệt đang nên giống Chúa Kitô hơn cả lúc họ khoẻ mạnh. Từng cơn đau nhức, từng cái nắm tay run rẩy, từng giọt nước mắt nén sâu – nếu đổ hợp vào chén thập giá của Ðức Kitô – sẽ biến thành hương thơm lễ tế, thành bậc thang cho linh hồn vươn về vinh quang. Ðau khổ, vì thế, không phải tảng đá nghiệt ngã bóp nát kiếp người, nhưng là chất liệu quý giá nung nấu tình yêu, rèn luyện đức cậy, tinh lọc đức tin.
Mẹ Têrêsa Calcutta thấu cảm chiều sâu ấy, nên Mẹ gọi đau khổ là “hồng ân”. Không phải thứ hồng ân kết trái dễ dãi, nhưng là ân phúc hàm chứa nghịch lý – ân phúc đòi tim người phải trong sạch để nhận ra bàn tay Thiên Chúa nắn nót ngay giữa cơn quặn thắt. Mẹ đã bế người hấp hối đầy dòi bọ, rửa ghẻ lở của em bé vô thừa nhận, chạm vào vết thương ung thư thối rữa của cụ già đang chờ chết… cử chỉ ấy không phải nhằm giải quyết thống kê y tế, càng không để thỏa mãn tấm hình truyền thông. Nó diễn tả xác tín: trong từng thân xác rã rời kia, Người Con Thiên Chúa đang hấp hối lần nữa vì tình yêu. Cái sờ đụng của Mẹ, nụ cười của Mẹ, sự chăm sóc vô điều kiện của Mẹ, không làm đau khổ biến mất, nhưng biến nó thành lễ tế thơm tho, thành chất dầu chữa lành, thành con đường dẫn đến phục sinh viên mãn.
Nếu Hội Thánh là Thân Thể Chúa Phục Sinh, thì Thân Thể ấy vẫn mang dấu đinh qua mọi thời đại. Những ai bị căn bệnh quái ác gặm nhấm, những ai phải chịu bất công, những ai sinh ra khuyết tật, những nạn nhân bị vùi dập bởi thiên tai nhân họa – họ chính là “thương tích đang mở” của Chúa cho thế giới. Khi chúng ta phục vụ họ, chăm sóc họ, đồng hành với họ, chúng ta đặt tay vào cạnh sườn Ðấng Phục Sinh; khi chúng ta khinh miệt hay bỏ rơi họ, chúng ta tái đóng đinh Người vào thập giá. Từ khi hiểu điều đó, đau khổ của kẻ khác trở thành lời kêu gọi cấp bách: “Hãy biến Phục Sinh thành hiện thực chăm sóc.” Và đau khổ của chính mình trở thành thánh địa nội tâm: “Hãy để thập giá mở ra mộ trống.”
Trong ánh sáng Phục Sinh, Kitô hữu được mời gọi nhìn nỗi nhọc nhằn đời mình bằng con mắt đức tin. Một căn bệnh kinh niên có thể xô sập dự định thăng tiến, nhưng nó cũng mở cánh cửa chiêm niệm lặng sâu, nơi linh hồn học bám chặt Thiên Chúa chứ không bám dự án. Một mất mát tài chính có thể khiến ta rơi tự do, nhưng cũng bóc trần thói cậy vật chất và đánh thức khả năng buông bỏ. Một khuyết tật thân xác khiến ta tủi thân giữa xã hội ưa hoàn mỹ, nhưng cũng giải phóng ta khỏi ảo tưởng tự mãn, kéo ta vào mầu nhiệm tương thân, dạy ta đón nhận giúp đỡ mà không xấu hổ. Không trường đại học nào trao kiến thức ấy; chỉ trường đời đóng đinh với Thầy Giêsu mới khai ngộ.
Dẫu vậy, nói đến giá trị đau khổ không có nghĩa cổ xuý chủ nghĩa khổ đau hay ca ngợi bất công. Thiên Chúa không tạo ra nỗi đau, càng không thích thú nhìn con người quằn quại. Trong Ðức Kitô, Ngài đứng về phía người đau khổ, không bao giờ bênh vực bạo lực hay dửng dưng với thảm trạng; Ngài khóc bên mộ Ladarô, xức dầu cho thương tích nhân loại bằng hy tế bản thân. Do đó, nhiệm vụ Hội Thánh vừa là giải nghĩa giá trị cứu rỗi của đau khổ, vừa là tranh đấu xoá bỏ nguyên nhân phi nhân gây đau khổ: bóc lột, chiến tranh, lạm dụng, tham nhũng, hủy diệt môi sinh. Lời rao giảng “đau khổ có ý nghĩa” chỉ khả tín khi song hành hành động cụ thể: chữa bệnh, giáo dục, bênh vực sự sống, thúc đẩy công lý.
Giữa thế giới hiện đại, nhiều đột phá y học giúp giảm nhẹ đau thể xác; điều ấy hợp lý và phù hợp đức tin. Giáo Hội ủng hộ chăm sóc giảm đau, nhưng khước từ trợ tử, bởi “mạng sống con người bất khả xâm phạm”, và bởi vì loại bỏ đau khổ bằng cách giết chết người đau khổ là chối bỏ giá trị thập giá, đóng sập cửa Phục Sinh. Trung thành với Huấn Thị 1990 và “Samaritanus Bonus”, chúng ta không được kết liễu mạng sống nhân danh lòng thương, nhưng được mời gọi nhân bản hoá những giờ phút cuối qua chăm sóc y tế chuyên môn, qua hiện diện yêu thương, qua của ăn đàng, qua lời kinh hộ niệm. Chính trong bầu không khí hiếu nghĩa ấy, bệnh nhân có thể hiệp dâng cơn hấp hối vào Chén Thập Giá Chúa Giêsu, biến giây phút yếu đuối tột độ thành đỉnh cao chiến thắng.
Trở lại với ánh sáng Phục Sinh, bài học Emmau kết thúc bừng bừng hy vọng: đôi chân mỏi mệt bỗng trở nên lanh lẹ, hai ông vác trên vai tin mừng lớn hơn mọi hành trang: “Chúng tôi đã gặp Chúa!” Ðau khổ của họ không biến mất nhưng được thánh hóa; bóng đêm không triệt tiêu nhưng trở thành phông nền cho đốm lửa. Ðiều ấy nói với mỗi chúng ta: khi sự khốn khó ập đến, đừng tin rằng mình bị bỏ rơi; hãy tin rằng Ðấng Phục Sinh đang bước sát bên, trao giải thích xuyên màn bí ẩn, bẻ tấm bánh Lời và Thánh Thể, mở mắt linh hồn lãnh hội động lực tiếp bước. Khi ánh sáng ập vào, ta không giữ riêng, nhưng biến nó thành men phục sinh cho gia đình, xứ đạo, xã hội – nơi đau khổ hằng ngày vẫn lởn vởn như hắc ám.
Nguyện xin Ðấng đã trải qua đau khổ để bước vào vinh quang thắp lên trong ta ngọn lửa can đảm, để ta không sợ khi phải vác thập giá, không nản khi đối diện bệnh tật, không bỏ mặc khi gặp nước mắt đồng loại. Xin thánh nữ Têrêsa Calcutta cầu bầu để ánh nhìn ta trở nên hiền dịu, biết nhận ra “Chúa Giêsu đang tái chịu nạn” nơi người hấp hối đầu đường, nơi bệnh nhi co giật, nơi người mẹ đơn thân tuyệt vọng. Xin Đức Mẹ Sầu Bi – người đã đứng vững dưới chân thập giá – ôm lấy chúng ta trong vòng tay, dạy chúng ta biết giữ niềm hy vọng nảy mầm ngay cả khi lưỡi gươm đâm thấu tim. Và xin Thánh Thần, sức mạnh Phục Sinh, đổ ơn soi sáng để từng đau khổ của ta nên hạt mầm vinh quang, từng vấp ngã của ta nên dấu chỉ ân sủng, từng giọt nước mắt của ta nên hương thơm lễ vật dâng về Chúa Cha muôn đời vinh hiển. Alleluia!
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN CỦA ĐẤNG PHỤC SINH – SỨ VỤ CHỨNG NHÂN GIỮA NIỀM VUI VÀ NGHI NAN
Chiều xuống trên Giê-ru-sa-lem, bóng hoàng hôn còn treo lưng chừng nóc nhà trọ, ngọn đèn dầu vừa chớp lửa vàng, căn phòng trên lầu chật chội gói ghém lẫn lộn mọi xúc cảm như trái tim thổn thức của Nhóm Mười Một: hốt hoảng, hồ nghi, hy vọng, ngượng ngùng, mong manh. Cánh cửa then cài tựa lá chắn cuối cùng che chắn họ trước những truy bức của đời, đồng thời nhốt kín con tim kiệt quệ trong bóng ma thất bại. Thế rồi, bất ngờ và mãnh liệt như tia chớp xé đêm đen, Đức Giêsu Phục Sinh đứng ngay chính giữa, không phải dưới dạng hồn ma lởn vởn, lại càng không phải như kẻ chiến thắng ầm vang quân khúc, nhưng trong dáng dấp quen thuộc của Người Thầy dịu dàng, cất lên hai lần lời chúc rất đỗi bình dị mà thần linh: “Bình an cho anh em.” Âm thanh ấy thấm vào vách đá ngờ vực, len vào mạch máu run sợ, mở đường cho một cuộc khai sinh mới – khai sinh Hội Thánh chứng nhân. Từ khoảnh khắc ấy đến ngày Người lên trời tròn bốn mươi đêm ngày, cả hành trình hiện ra, trò chuyện, ăn uống, giảng giải, chuyển trao Thánh Thần… được thánh Luca cô đọng trong đôi nét nhưng đủ soi sáng kinh nghiệm đức tin mọi thời.
Trước hết, ta gặp lại chính mình trong phản ứng nghẹn ngào của các tông đồ: run rẩy tưởng gặp ma, kinh hồn bạt vía, lòng đầy ngờ vực. Bao nhiêu lần, nơi tâm khảm, ta cũng lúng túng phân định ranh giới giữa thực và ảo, thánh thiêng và ngụy tín, hy vọng và hư ảnh, đặc biệt khi biến cố đau thương quật ngã niềm tin: một tai nạn giao thông cướp đi người thân, một khối u ác tính đảo lộn kế hoạch, một scandal Giáo Hội rung lắc cột trụ đạo đức, một vết thương gia đình khoét sâu ước mơ. Bản năng đầu tiên của con tim bị thương thường là khóa then, cố thủ, co rút nhân cách vào góc tối của riêng mình. Đức Giêsu hiểu; Người không đòi ta bật ngay bài ca alleluia khi hơi ấm phục sinh còn xa lạ. Nhưng Người cũng không để ta chôn ở hoang đảo sợ hãi. Người mời ta tiến trình “mở then” qua những bằng chứng cụ thể: “Nhìn tay Thầy đây”, “Cứ rờ xem”, “Ma đâu có xương có thịt”, “Anh em có gì ăn không?” Nghĩa là, hãy gặp Chúa nơi thực tại đời thường: dấu đinh của lịch sử, thân xác hữu hình, miếng cá nướng đơn sơ. Đấng Sống Lại không mời tín hữu trôi bồng bềnh trên mây ảo nhiệm; Người kéo ta về tấm thân người đang quê mùa vất vả, để chính giữa chỗ bầm dập ấy, vinh quang bắt đầu ló rạng. Tin không phải là cố ép tâm trí chấp nhận điều hoang đường, mà là để đôi mắt gặp gỡ một khuôn mặt thực sự đang giơ tay mang sẹo, để đôi tay ta chạm cái hiện hữu chan chát của yêu thương đã chịu đóng đinh vì mình. Sự thật ấy có mạch máu và lớp da, có sườn ngực phập phồng, có hơi thở, có nhu cầu ăn uống; nói cách khác, Thiên Chúa đã nhận lấy tất cả phận người – trừ tội – và phục sinh đưa phận người vào chiều kích bất diệt.
Thế rồi, khi đám học trò bán tín bán nghi lặng người, Đức Giêsu khơi tầng sâu hơn hẳn chứng từ giác quan: Người mở trí cho họ hiểu Kinh Thánh, nghĩa là giúp họ đọc lại mọi biến cố đời Thầy – từ máng cỏ, sông Giođan, hoang địa, đường rao giảng, phép lạ, tranh luận, núi Cây Dầu, án tử, đồi Sọ, mồ trống – dưới ánh sáng lời mạc khải từ Sách Luật, Ngôn Sứ, Thánh Vịnh. Chính nơi Lời Chúa, họ nhận ra “Đấng Mêsia phải chịu đau khổ rồi ngày thứ ba từ cõi chết sống lại”. Không phải thất bại, mà là hoàn tất; không phải vỡ mộng, mà là viên mãn; không phải hết đường, mà là khai thông. Như vậy, Lời Chúa trở nên tấm bản đồ toàn cảnh, nối liền các mảnh đời riêng rẽ vào đại bố cục cứu độ. Cũng vậy, bao khúc ngoặt khổ đau của ta tưởng lạc quẻ, nhưng khi soi dưới ánh Kinh Thánh, ta dần thấy dây thần kinh mầu nhiệm xuyên suốt: mỗi giọt mồ hôi, mỗi phút nhẫn nhục, mỗi hành vi quảng đại… đều cấy sẵn mầm phục sinh, miễn ta đặt chúng trong tay Thiên Chúa điều khiển. Cần lắm, mỗi gia đình, nhóm trẻ, cộng đoàn tu trì, giáo xứ… dành thời gian “lọt vào” mạch Kinh Thánh, ngẫm Lời cho “đời mở trí”, nhờ vậy, thất bại thành bài học, khổ nạn thành sản nghiệp, hạn hán thành lời gọi mưa ân huệ.
Khi giác quan được chạm, trí não được khai, Đức Giêsu bước tới cao trào của sự chuyển giao: Người thổi hơi trên họ (theo Gioan) – tức ân ban Thánh Thần; Người hẹn họ nhận quyền năng từ trên cao (theo Luca) – tức Lễ Ngũ Tuần; Người giao nhiệm vụ: “Chính anh em là chứng nhân” – tức căn tính Hội Thánh. Sứ vụ nhân chứng bùng nổ ngay điểm họ từng co rúm: từ phòng chật Giê-ru-sa-lem sẽ vươn đến tận cùng trái đất. Niềm tin Đấng Sống Lại không bao giờ dừng nơi đặc ân, trái lại, là động cơ thúc phóng lên đường. Nếu mỗi Kitô hữu giữ Tin Mừng như bảo vật riêng tư để an ủi, đức tin sẽ hóa vô hiệu; chỉ khi nào ta kể ra cho người khác, chia sẻ, phục vụ, hiến tặng, khi ấy Tin Mừng mới nở tròn hoa quả. Và đó là quy luật của bình an phục sinh: trao đi thì còn mãi, giữ lại thì cạn khô.
Thánh Thần được ban không chỉ tô màu cho nghi thức hay ban các ơn tâm linh “tiêu xài” một chiều; Thánh Thần là luồng gió xô ta ra đại dương nhân loại, nơi thuyền Tiên vàn khó cập vì sợ hãi. Thế giới đương đại chất chồng nỗi hoang mang: chiến tranh đánh vỡ bao mái ấm, dịch bệnh phơi bày thảm cảnh mỏng manh, biến đổi khí hậu gào lên báo động, phân cực xã hội khoét sâu hố hận thù, siêu dữ liệu đe dọa tự do nội tâm… Bối cảnh ấy chính là “Giê-ru-sa-lem mở rộng”, cần nhân chứng – không chỉ lý thuyết – về sức mạnh Phục Sinh. Nhân chứng có thể là một thiên thần áo trắng giữa bệnh viện dã chiến, ngày đêm xốc thuốc cho bệnh nhân và khẽ làm dấu thánh giá trên vầng trán sốt; là một ông bố chịu mất chức quản lý cao lương để về bên con bại não, chứng tỏ sự sống luôn đáng bảo vệ; là một nữ doanh nhân âm thầm gửi học bổng cho thiếu nữ miền núi, gieo hy vọng nơi góc khuất tương lai; là một linh mục già quên mình giữa xứ đạo vùng lũ, đi từng nhà bưng cháo, tháo mái sửa trần, dạy trẻ đọc kinh dưới ánh nến… Những câu chuyện nhỏ, nhưng mỗi lần xảy ra, lời chúc “Bình an cho anh em” vang vọng. Bởi bình an của Chúa không êm ái tiểu tư sản, nhưng hàm chứa sức mạnh nối trời – đất, biến nhát đảm thành can trường, biến ích kỷ thành chia sẻ.
Nhưng, để can đảm thi hành sứ vụ, ta phải đối diện thách thức cuối của đoạn Tin Mừng: “Sao anh em hoảng hốt? Sao còn ngờ vực?” Hỏi để mở lối. Mỗi tín hữu cần tự vấn: đâu là nguồn gốc ngờ vực? Có thể vì chưa thật sự “sờ” vào Đấng Phục Sinh; đức tin còn là ký ức sách vở, là truyền thống cha ông, là cảm xúc mùa lễ… không biến thành tương quan hội kiến. Có thể vì ta chưa đặt ngón tay vào lỗ đinh; nghĩa là chưa đủ chiêm ngắm thương tích nhân loại bằng ánh mắt Chúa, chưa dám để nước mắt đời quệt vào áo mới Phục Sinh. Có thể vì đời cầu nguyện quá vội; Kinh Thánh đóng bụi; Thánh Thể thành thói quen; tâm hồn chưa một lần bật khóc trong tòa giải tội. Khi cánh buồm nội tâm không căng, Thánh Thần muốn đẩy cũng đành bất lực. Vì thế, chính ta phải mở cửa, phải xin “Thầy ở lại”, phải bày tỏ lòng đói khát Bánh Hằng Sống, phải lật trang Sách Thánh, phải mở miệng nói Lời chứng, phải chìa tay lau nước mắt ai đó. Lúc ấy, ta sẽ nghiệm thấy bình an không chỉ là tĩnh lặng, mà là sức nóng luân lưu, giữ trái tim đượm lửa ngay giữa gió bão.
Bình an của Chúa khác bình an thế gian: thế gian trao bình an bằng cách loại trừ nguy hiểm; Chúa ban bình an bằng cách ở giữa hiểm nguy, chuyển hóa nó thành hành lang dẫn tới vinh quang. Thế gian giữ bình an với kẽm gai, vũ khí, định kiến; Chúa khơi bình an bằng dấu đinh, mảnh thương. Thế gian dùng tường cao, cửa sắt; Chúa phá tường lòng, mở cửa tâm. Thế gian dạy người trốn sợ; Chúa dạy người can đảm vác thập giá. Vậy, muốn mang bình an ấy, giáo dân hay tu sĩ, nam hay nữ, trí thức hay bình dân, đều phải tập học nghệ thuật “vừa hoảng hốt vừa tin yêu”, nghĩa là không phủ nhận lực tỳ đè khổ đau, nhưng đặt khổ đau lên kệ Thánh Thần thổi thần lực biến hóa. Lúc bấy giờ, phòng kín gia đình, lớp học, văn phòng, nhà máy, bệnh xá, thậm chí quán cà phê vỉa hè… vô tình biến thành gian phòng Nhóm Mười Một, nơi Chúa bất ngờ đứng giữa cất lời bình an, cật vấn rồi sai phái.
Để kết, ta trở lại câu hỏi của Đức Giêsu: “Anh em có gì ăn không?” Một câu giản dị mà mở ra cốt lõi đời chứng nhân. Bởi muốn nuôi nhân loại, Chúa xin lương thực từ chính tay ta. Miếng cá nướng là chút nỗ lực nghề chài người Galilê, nắm cơm gạo lúa là lao nhọc nông dân, mẩu bánh nở trong lò ủ bột mồ hôi bà nội trợ, giọt rượu ép từ chùm nho chen trời nắng nhà vườn… Người không cần cao lương mỹ vị; Người cần thứ bình dị thấm mồ hôi. Hôm nay, “miếng cá” Người kiếm tìm có thể là tài năng chuyên môn của bạn trẻ CNTT phục vụ người khiếm thị, là giờ chơi đàn của thiếu nữ thổi nhạc cho bệnh viện ung bướu, là kinh nghiệm kế toán của chị công nhân giúp xứ nghèo minh bạch tài chính, là nụ cười của cậu sinh viên gốc Khmer dạy tiếng mẹ cho trẻ di dân. Trao tất cả vào tay Người, phép lạ phục sinh sẽ nhân lên; một khi Thầy đã cầm, chúc tụng, bẻ, trao, “xương thịt” nhân loại trở thành bí tích bình an tuôn chảy vào động mạch thế giới.
Lạy Đức Giêsu, Đấng mang lỗ đinh còn rịn ánh vinh quang, xin đứng giữa cuộc đời nhiễu nhương của chúng con hôm nay, lặp lại lời chúc hòa bình thần linh. Xin mở trí chúng con, để sách Kinh Thánh phút nào cũng là ngọn đuốc; xin mở mắt chúng con, để Thánh Thể phút nào cũng là vòng tay; xin mở tai chúng con, để tiếng kêu người nghèo phút nào cũng là chuông đánh thức. Xin giúp chúng con vươn khỏi những khép nép an thân, chèo thuyền ra chỗ nước sâu, tiến đến tận rìa xã hội, nơi thương tích nhân loại tím bầm. Xin cho chúng con can trường đến mức dám coi mọi vết thương mẹ tròn con vuông của Tin Mừng chào đời là nốt son xinh trên khuôn mặt Hội Thánh – thân thể mầu nhiệm Thầy. Và khi sự mỏi mệt trùm xuống tâm hồn, xin cho con nhớ quì dưới chân Thầy, nghe Thầy hỏi dịu dàng: “Con có gì cho người lữ thứ?”, để con không ra về tay trắng, nhưng rạo rực niềm vui trao tặng. Nhờ vậy, trong từng ramek quan hệ, bát ngát phố phường, cánh rừng xứ xa, hải đảo chìm sương hay đô thị phả khói, hơi thở Phục Sinh vẫn lưu chuyển, và đến ngày viên mãn, cả vũ trụ sẽ hoan ca: “BÌNH AN CHO NHÂN LOẠI! CHÚA ĐÃ THẬT PHỤC SINH! ALLELUIA!” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA PHỤC SINH – NGUỒN MẠCH NIỀM VUI BẤT TẬN
Ngồi soi mình trong tấm gương lịch sử cứu độ, ta bắt gặp hình ảnh những người môn đệ hoang mang buổi đầu Phục Sinh và như thấy chính gương mặt mình phản chiếu trong đó. Cũng như cậu bé òa khóc khi con rùa bé nhỏ gắn bó bao ngày đột ngột chết đi, các tông đồ, sau tiếng búa đóng đinh vào thập gỗ nơi Đồi Sọ, đã chìm vào khung cảnh tang thương tưởng vĩnh viễn. Dấu ấn của sự tàn bạo và cái chết khinh nhờn công lý in hằn trên đôi mắt mệt mỏi; bầu không khí căn phòng cửa then cài nặng mùi sợ hãi; những lời đối đáp chỉ đủ thì thào, bởi cứ mở miệng nhắc đến Thầy là một nhát xát muối vào tim. Cả tương lai, lý tưởng, vận mệnh họ đặt nơi Đức Giêsu – Đấng họ từng tin sẽ làm chủ vận mệnh Ítraen và bẻ gãy xiềng xích tội lỗi – giờ như tòa tháp sụp đổ. Thất vọng khiến trí nhớ đóng băng trước lời hứa Phục Sinh mà Thầy từng lập lại. Tinh thần suy sụp đến độ hai môn đệ phải xách gói, quay gót bỏ Giêrusalem, lên đường Emmau.
Thế nhưng, chính khi tuyệt vọng chạm đáy, quyền năng Phục Sinh lại bắt đầu vươn lên thành suối sống. Vị Lữ Khách bí ẩn sánh bước, lắng nghe, đỡ nỗi nặng tâm hồn, rồi nhẹ nhàng giải thích Thánh Kinh – phép nhiệm màu mở tung phòng kín hoài nghi. Trên đường trở lại, lồng ngực hai môn đệ rung từng hồi như trống đồng báo tin vui: “Chúng tôi đã thấy Chúa!” Nhưng nhóm bạn trong Thành Thánh vẫn chưa thể cởi trói hoang mang. Họ sợ bị Do‑thái giáo khép tội đồng lõa, sợ cả viễn cảnh sụp đổ lần nữa nếu tin Phục Sinh là tiếng vọng hão. Chúa Giêsu vì thế phải hiện ra tận nơi: giữa bốn bề cửa khóa, Người cất tiếng đằm sâu “Bình an cho anh em!” Nguyên khí bình an ấy rúng động bóng tối. Họ tưởng gặp ma? Người chìa tay, đưa cạnh sườn, đưa dấu đinh; họ vẫn ngỡ ngàng, Người xin một khúc cá nướng, thản nhiên nhai nuốt. Khi bộ não đang choáng thì trái tim đột ngột rực lên: đây không là ảo ảnh; đây chính Thầy đã hứa: “Ngày thứ ba, Ta sẽ sống lại.”
Khi ánh mắt các ông dõi theo cử động thân xác Phục Sinh, Đức Giêsu đi thêm bước nữa, đốt lửa tri thức: “Mở trí cho mà hiểu Kinh Thánh.” Linh đạo Do‑thái vốn tin Thiên Chúa luôn viết thẳng trên đường cong lịch sử; nay Chúa Giêsu chỉ rõ từng nét thẳng ấy bẻ qua khúc cua khổ nạn: “Đấng Kitô phải chịu đau khổ rồi mới vào vinh quang.” Những lời ngôn sứ Isaia, Thánh Vịnh, Xuất Hành bừng sáng. Cây thập giá – tưởng là vụ án oan – hóa chiếc chìa khóa mở cửa cứu độ. Họ thấy vết đinh Thầy mang kết nối một trời lời hẹn từ xa xưa: “Người đã mang lấy tội lỗi chúng ta”; họ hiểu con đường Calvari không khép lại ở mộ đá, nhưng bắc cầu sang bình minh Phục Sinh. Nhận thức mới, họ thở phào; nhận thức ấy biến căn phòng khóa thành bệ phóng sứ vụ. Chính lúc ấy, Đức Giêsu ký thác cho họ nhiệm lệnh: “Anh em phải nhân danh Thầy rao giảng sự sám hối để được ơn tha tội cho muôn dân, bắt đầu từ Giêrusalem.”
Thời khắc chuyển biến ấy thôi thúc mỗi Kitô hữu xuyên suốt dòng thời gian. Bởi sau hai nghìn năm, môn đệ của ‘Hôm Nay’ vẫn không ít lần bị nỗi sợ bóp nghẹt, bị bóng đêm cuộc đời che lấp tầm nhìn. Ta cũng đối diện vô vàn mồ chôn: thất bại công danh, khủng hoảng gia đình, bệnh tật, cám dỗ nhục dục, hà khắc của dư luận, mất mát người thân. Những mồ chôn ấy rình rung cửa hy vọng, đẩy ta vào cám dỗ hoài nghi tình yêu Thiên Chúa. Thế nhưng, bài Tin Mừng Thứ Năm Bát Nhật nhắc: “Kitô giáo là tôn giáo của niềm vui.” Không phải niềm vui nông nổi che lấp nước mắt, nhưng là niềm vui được cất nguồn từ chính hang đá trống, nơi tử khí tan để Thần Khí tràn.
Niềm vui ấy phát sinh trước hết từ kinh nghiệm gặp Đấng Sống. Các tông đồ ban đầu run rẩy, nhưng khi chạm vào thực thể Phục Sinh – thị giác, xúc giác, vị giác – họ mới vỡ òa hân hoan. Với chúng ta hôm nay, phương thế cụ thể không kém: nơi Phép Rửa, ta chết và sống lại với Người; nơi Thánh Lễ, ta sờ Mình và Máu Ngài; nơi Lời, Ngài tiếp tục “mở trí” qua những đoạn Kinh Thánh vang trong phụng vụ hằng ngày; nơi Hội Thánh, Ngài hiện diện qua tình bác ái và các bí tích. Bi kịch là nhiều Kitô hữu để những kho tàng này chịu bụi phủ. Đức Giêsu nài: “Cầm lấy mà ăn,” song ta mải mê với ‘thực đơn’ chóng hư: tiêu thụ, giải trí, hư danh. Hậu quả: niềm vui gốc chưa kịp truyền máu, đã bị giả vui lấn lướt; ánh bình minh chưa kịp chiếu, ta đã khép rèm bởi màn hình vô tận hàng đêm.
Niềm vui Phục Sinh cũng cần vượt qua ‘cửa đóng then cài’ của ích kỷ và sợ hãi. Nếu ta mãi phòng thủ, luyến tiếc ‘chuồng ấm’ tiện nghi, Thần Khí khó đưa ta ra quảng trường sứ vụ. Đức Giêsu đã nếm thử nỗi sợ thập giá nhưng dám bước tới vì biết sau đêm Gethsemane là rạng Đông phục sinh. Sống đạo không phải tìm hân hoan vô chi phí, mà chấp nhận ‘giá’ của biến cố vượt qua: đồng chết với Đấng Chịu Đóng Đinh để đồng sống lại với Đấng Phục Sinh. Thập giá không còn là biểu tượng thất bại, nhưng là chứng thư tình yêu, là thang gỗ bắc giữa vực sâu nhân loại với bàn tiệc vinh hiển Ba Ngôi. Nơi công trường đời, mệnh đề “đau khổ dẫn vào vinh quang” biến đêm bệnh viện thành đài chứng nhân, biến giọt nước mắt tha thứ thành dấu chỉ chứng từ, biến chuyện thua thiệt nghề nghiệp thành việc chung phần vào hy lễ cứu độ. Ai cảm nếm lý lẽ này, dù thân còn quằn trên giường bệnh cũng tỏa sáng vui mầu nhiệm; dù túng nghèo vật chất vẫn bừng khí lực hy vọng.
Niềm vui Kitô giáo, vì thế, không đồng nghĩa phủi đau khổ, nhưng ươm nụ của Thiên Đàng ngay trong vườn Gethsemane đời ta. Đó là niềm vui làm con Thiên Chúa: “Không còn gọi anh em là tôi tớ… Thầy gọi anh em là bạn.” Đó là niềm vui được ơn cứu rỗi: xác nhận vĩnh viễn rằng, bất chấp tội ta đậm, máu Chiên xóa trắng; bất chấp nền mộ khép, cửa trời mở. Đó còn là niềm vui vì mục tiêu vĩnh cửu: “Chúng ta là công dân Nước Trời,” nơi Chúa lau sạch nước mắt. Niềm vui ấy khoác áo hy sinh thập giá, chứ không bó gối thỏa hiệp; nó soi đời thường bằng quang phổ vĩnh cửu, khiến nghĩa cử nhỏ nhoi – mảnh bánh cho người đói, cốc nước cho em nhỏ – mang giá trị thiên thu.
Để niềm vui trở thành ‘đặc điểm nhận dạng’ Kitô hữu, ta hãy học ba bước Thầy đã dùng với tông đồ: mở cửa, mở trí, mở miệng. Một: mở cửa – nghĩa là cho Phục Sinh bước vào căn phòng thâm sâu nhất của linh hồn; đừng sợ để Ngài chạm nỗi nhục và vết thương. Hai: mở trí – nghĩa là thấm nhuần Kinh Thánh, học nhìn biến cố bằng lăng kính cứu độ; hãy siêng đọc lời hằng ngày, gắn mình vào phụng vụ, chia sẻ Lời trong nhóm nhỏ. Ba: mở miệng – nghĩa là lên đường loan báo; Tin Mừng mà ta giữ kín sẽ dần héo, nhưng Tin Mừng được rao truyền sinh sôi nguồn vui. Người gặp Chúa không thể nhốt vui vào két sắt: môi họ tự động bật ‘Alleluia’, tay họ tự tìm việc bác ái, chân họ mau mắn đến vùng ngoại vi xã hội – bệnh nhân HIV, tù nhân, nạn nhân lạm dụng, người di cư, trẻ khuyết tật.
Phụng vụ Thứ Năm Bát Nhật nhắc chúng ta: từ ngày Phục Sinh đến nay là “hôm nay” kéo dài. Alleluia chưa bao giờ tắt; Đức Kitô phục sinh không vắng mặt. Văn sĩ Georges Bernanos từng nhận xét: “Người ta nói đến những Kitô hữu buồn rầu—tôi không hiểu họ thuộc về ai, nhưng chắc chắn không thuộc về Đức Kitô.” Xem lại, nếu khuôn mặt ta luôn căng thẳng, lời ta suốt ngày cằn nhằn, chứng tỏ men Phục Sinh chưa đủ liều. Mạng xã hội, nơi ta hiện diện hằng giờ, có phản ánh nét tươi vui Tin Mừng hay chỉ tràn uất ức, chia rẽ? Gia đình ta – ‘Hội Thánh tại gia’ – có âm hưởng ca khúc Alleluia không, hay chỉ dư vang than phiền kinh tế? Giáo xứ ta có là cộng đoàn mỉm cười tiếp đón kẻ lạ, hay đóng vai pháo đài lễ nghi? Cần canh tân não trạng: Tin Mừng không chấp nhận nền văn hóa bi lụy; Kitô hữu không được là ‘người quản lý đám tang’ cho tư tưởng yếm thế. Hạnh phúc vĩnh cửu đang reo gọi, vì sao ta cứ hằn học vụn vặt?
Bí quyết của biến đổi nằm trong lời cầu xin nhỏ: “Xin ở lại với chúng con.” Hằng ngày, hằng giờ, ta hãy lập lại, như Padre Pio thổn thức: “Con chỉ tìm kiếm Chúa, tình yêu của Chúa, ân sủng của Chúa.” Khi ý thức cần Ngài trong chịu đựng, cần Ngài trong thành công; khi nhận rằng ơn Ngài luôn dư vượt quá mong cầu, ta sẽ tỏa mùi vui Phục Sinh tự nhiên. Thế gian khát niềm vui thật, khát người mang ánh bình minh; mỗi Kitô hữu được mời làm trạm phát sóng bình minh ấy.
Anh chị em thân mến, niềm vui Phục Sinh không phải ảo ảnh; nó bền vững vì cắm rễ nơi Đấng đã đạp nát tử thần. Hãy để Chúa Giêsu gõ cửa phòng kín của tâm hồn, đưa ta ra khỏi nỗi sợ, mở trí để ta đọc Kinh Thánh bằng trái tim biết ơn, rồi phái ta dùng nụ cười rạng rỡ và đôi tay phục vụ mà chứng thực Tin Mừng. Khi ấy, cuộc đời ta, dù đan xen chông gai, sẽ nên chương Alleluia kéo dài tám chín mươi năm, nối nhạc vui vô tận trên Thiên Quốc.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, con tạ ơn vì cửa mồ trống đã đập tan xiềng tội và sợ hãi. Xin mở cửa tim con, bước vào, bẻ bánh Lời và Thánh Thể, để linh hồn con rực sáng hân hoan. Xin cho con can đảm vác thập giá hằng ngày, vì tin rằng gai nhọn che giấu nụ hồng, mây mù che vầng thái dương. Nguyện cho niềm vui Phục Sinh chiếu qua ánh mắt, giọng nói, hành vi của con, hầu ai gặp con cũng bắt gặp Chúa – Đấng Sống Đầy Tình Yêu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN PHỤC SINH – MẠCH NGUỒN CANH TÂN TÂM HỒN VÀ SỨ VỤ
Anh chị em rất thân mến, những ngày đầu Tuần Bát Nhật Phục Sinh, Giáo Hội liên‑lỉ khắc vào trái tim chúng ta hai tiếng “Bình an” – lời chào đầu tiên của Đức Giêsu Phục Sinh dành cho các môn đệ xưa, và cũng là cánh cửa mà Người luôn mở để chúng ta bước vào đời sống mới. Nếu trong suốt Mùa Chay, bài ca nội tâm của chúng ta là “Xin thương xót con, lạy Chúa”, thì những ngày này, bài ca ấy được Đức Kitô đáp lại bằng giai điệu âu yếm: “Bình an cho con.” Chính bình an ấy giải độc nỗi xao động cố hữu của kiêu ngạo và tuyệt vọng – hai hướng trượt nguy hiểm của nhân sinh mà chúng ta đang chứng kiến trên cánh đồng đời: có người vênh vang tự đắc, coi mình trung tâm vũ trụ, bất chấp hại người; lại có kẻ trượt dài vào lòng tự ti, coi cuộc đời chỉ là bể khổ nên tìm lối thoát bằng cái chết. Một bên vươn lên kiêu ngạo vì khoảng trống Thiên Chúa, một bên chìm xuống hư vô vì khoảng trống hy vọng. Cả hai đều rơi vào cõi không bình an, họa hại cho chính mình và cho tha nhân. Và cả hai đều là hình ảnh phản chiếu nỗi bối rối của Nhóm Mười Một buổi chiều Thứ Năm Bát Nhật năm xưa: kinh hãi, ngờ vực, tâm hồn tan tác sau biến cố Thầy chết treo.
Tin Mừng thánh Luca phác họa khung cảnh ấy thật sống động. Hai lữ khách Em‑mau vừa vội vã trở về Giêrusalem, mặt còn đỏ lửa khi thuật chuyện đường xa, thì căn phòng các tông đồ đột nhiên bừng lên sự hiện diện của Đấng Phục Sinh: “Bình an cho anh em!” Nhưng thay vì reo mừng, các ông sợ hãi tưởng gặp ma. Kinh nghiệm đau thương cùng kỳ vọng sụp đổ khiến ký ức họ bị đông cứng, đầu óc quay cuồng, tim đập rộn ràng. Hình hài Thầy với vết đinh, vết giáo đột ngột xen vào bóng tối lo âu đó; Người phải mời họ sờ tay chân, Người phải ăn chút cá nướng cho mắt họ tin rằng đây không phải hồn ma. Nhưng Đức Giêsu không dừng lại ở thao tác trấn an giác quan; Người “mở lòng mở trí họ hiểu Kinh Thánh”, vẽ lại hành trình Thiên Chúa yêu thương dân Người từ Môsê tới Ngôn Sứ, từ Đền Tạm tới Thập Giá. Người cho họ thấy ý nghĩa vô song của sự chết – sống lại: không phải tai nạn lịch sử, nhưng là thiết kế cứu độ dành cho mọi tội nhân. Lúc ấy, bình an tràn vào, nỗi sợ lui dần, tim họ ấm nóng bởi ánh sáng hiểu biết. Bình an này không phải thuốc ru ngủ, nhưng là cú hích đẩy họ ra sứ vụ: “Chứng nhân – rao giảng sám hối – ơn tha tội cho muôn dân.”
Từ hành trình đó, chúng ta hiểu: bình an Phục Sinh không chỉ là trạng thái thư thái, càng không phải một thứ tiện nghi tâm lý để tự vỗ về. Bình an của Đức Giêsu là quà tặng chứa đựng sức nổ biến đổi. Nó chữa lành sự kiêu ngạo vì bắt chúng ta đối diện sự thật: Con Thiên Chúa đã phải chịu đóng đinh; ai tự tôn mình tối thượng hãy cúi nhìn Thập Giá để thấy hố sâu tội lỗi. Nó cũng chữa lành tự ti vì mách rằng cùng một Con Thiên Chúa ấy đã phục sinh, kéo cả loài người đứng dậy; ai mệt mỏi thất vọng hãy nhìn vào ngôi mộ trống để thấy cửa trời mở rộng. Bình an Phục Sinh là dao hai lưỡi, cắt phăng kiêu ngạo và bi quan, nắn ta vào quỹ đạo “khiêm nhường phó thác”. Kẻ có bình an không còn phải dựng bức tường ngạo mạn để chứng tỏ mình, nhưng cũng không tự trầm mình trong hố tự ti; họ đặt trọng tâm đời mình nơi Đức Kitô: “Không phải tôi sống, mà Đức Kitô sống trong tôi.”
Để sở hữu bình an ấy, Tin Mừng hôm nay mách chúng ta ba nấc thang. Nấc đầu tiên: cho phép Đức Giêsu hiện diện trọn vẹn vào căn phòng khép kín của đời mình. Thường ta mở hé cửa: mời Ngài ghé qua những lúc thuận tiện, còn những góc tối âu lo, tội lỗi, cạnh tranh, ta khoá chặt. Nhưng nếu Thiên Chúa đã mở tung cửa mồ, tại sao ta không mở tung cánh cửa tim? Ta cần dám cho Người chạm tới vết thương sợ hãi, dám cho Người sờ vào vùng tội lỗi. Chính khi lột trần nỗi sợ, ta nghe tiếng Người dịu dàng: “Bình an cho con.” Nấc thứ hai: để Lời Chúa giải thích cuộc đời dưới ánh sáng Vượt Qua. Mỗi khi vấp biến cố đau thương, ta dễ gán cho số phận mù, rồi rơi vào kiêu căng chống đối hoặc tuyệt vọng buông xuôi. Đức Giêsu kiên nhẫn dẫn ta qua Kinh Thánh để đọc lại từng trang đời mình: phía sau biến cố mất việc là cơ hội hoán cải lối sống; sau căn bệnh hiểm nghèo là tiếng mời gọi trân trọng phúc Giờ; sau thất bại là dịp cho tình liên đới bừng nở. Khi trí óc nhìn sự kiện bằng lăng kính Phục Sinh, tim ta nhẹ đi, ý nghĩa sáng lên, bình an bén rễ. Nấc thứ ba: thực hành thói quen thờ phượng – Thánh Thể. Như các tông đồ chỉ thật sự vui mừng khi Thầy “ăn cá nướng” trước mặt, chúng ta chỉ thực sự sáng mắt khi được hiệp thông Bánh hằng sống. Thánh Thể là “bình an hữu hình”: dù gió đời rít mạnh, dù tin dữ bủa vây, chỉ cần quỳ trước Nhà Tạm, hít thở thinh lặng thần linh, ta sẽ cảm rõ mạch peace âm ấm chảy vào lồng ngực.
Người đã nhận bình an không thể giữ chặt cho mình. Giống các tông đồ mau mắn ra khỏi phòng, chúng ta được sai vào thế giới đang khát bình an. Hãy nhìn chung quanh: mạng xã hội dậy sóng vì lời nói hạ nhục; thương trường cay nghiệt vì lòng tham; phố xá rên xiết tiếng còi hối hả; bệnh viện đầy tiếng thở dài. Nhân loại dùng từ “tiền” “mọi quyền lực” để mua bình an, nhưng chỉ thu về phập phồng. Bình an Phục Sinh vượt mọi toán tính; nó lan tỏa qua nhiều kênh giản dị. Một nụ cười tha thứ thay cho lời sỉ vả; một sự nhịn nhục trong gia đình; một cái nắm tay người bệnh; một quyết định kinh doanh lương thiện bỏ qua lợi nhuận bất chính. Đó là cách Phêrô “cho” bình an: “Bạc vàng tôi không có, nhưng nhân danh Đức Giêsu, anh đứng dậy.” Hôm nay, có thể ta cũng không sẵn tiền để gỡ người túng quẫn, nhưng ta có thể cho họ sự hiện diện lắng nghe, có thể cầu nguyện, có thể khích lệ, có thể dẫn họ đến cánh Giócđa niềm tin. Khi bình an đi kèm hành động cụ thể, nó có sức vực dậy con người.
Sứ điệp hôm nay còn cảnh báo: ai thiếu bình an dễ trở thành gương xấu. Kẻ kiêu ngạo gieo hận, kẻ bi quan gieo lây mệt mỏi. Trách nhiệm người Kitô hữu không chỉ tránh gương xấu, nhưng phải trở nên “dấu chỉ đối nghịch” cho thế gian: giữa kỹ thuật làm giàu nhanh, ta sống giản dị; giữa văn hóa trả đũa, ta chọn khoan dung; giữa dối trá, ta kiên trì sự thật. Hành vi này không phải chủ nghĩa đạo đức áp đặt, nhưng là bình an Phục Sinh thấm vào da thịt. Khi chất men ấy lan rộng, xã hội chuyển mình. Chúng ta hãy nhớ: Giáo Hội sơ khai không có quân đội, không có ngân quỹ, chỉ có bình an Phục Sinh; vậy mà ba thế kỷ đủ làm lung lay đế quốc Rôma. Bình an của ta hôm nay tuy bé như hạt cải, nhưng nếu kiên trì gieo, Đức Kitô sẽ cho nó mọc thành cây to bóng mát.
Một lưu ý quan trọng: bình an không đồng nghĩa vắng bóng đau khổ. Đức Giêsu không hứa tránh gươm giáo – Người đưa các môn đệ vào khổ nạn với lời chúc bình an. Bình an Kitô giáo là sức mạnh nội tâm dám đối diện thập giá nhưng không để thập giá đánh gục. Tử đạo sinh động của các thánh là bằng chứng: họ đi vào đấu trường hát thánh ca, coi cái chết là vương miện. Trong đời thường, bao bậc cha mẹ chăm con tàn tật, bao y bác sĩ kiệt sức tuyến đầu, bao giáo lý viên nghèo vẫn nắn tấm bánh Tin Mừng cho trẻ nhỏ – họ sống bình an giữa muôn trắc trở. Sức mạnh ấy vượt công thức tâm lý, nó đến từ niềm tin Đấng đang sống đã nếm nhục, đã thắng, hiện ở cùng. Nếu ta hôm nay đối diện bệnh nan y, nợ ngập, hiểu lầm triền miên, xin đừng hoảng: hãy mở Kinh Thánh, hít thở Thánh Thể, nhớ lời chúc “Bình an cho con.” Chính nơi đau khổ, bình an càng tỏa hương, hương thơm hy vọng.
Anh chị em thân mến, trong Thánh Lễ này, Đức Giêsu lại đứng giữa chúng ta. Người biết tâm hồn ai đang kiêu ngạo vì thành công, ai đang trĩu nặng tuyệt vọng. Người đưa tay có vết đinh, mời ta chạm để hiểu: chỉ khi để máu và nước lòng thương xót tưới rửa, ta mới được bình an. Người mở Kinh Thánh qua bài đọc, đáp ca, Tin Mừng; xin ta nhặt lấy một câu để Lời len sâu tim óc. Người bẻ bánh trên bàn thờ, mời ta rước Mình Máu – suối bình an. Sau đó, qua “Lễ xong chúc anh chị em đi bình an”, Người ném ta vào sứ mạng: đem quà tặng bình an đến bếp ăn gia đình, giảng đường, văn phòng, vỉa hè, trạm xăng…, cái nơi người ta khát tin tưởng và dịu hiền. Đừng sợ thiếu tài nguyên. Phêrô bảo: “Bạc vàng tôi không có, nhưng nhân danh Đức Giêsu…” Bạc vàng ta thiếu nhiều, nhưng ai cũng có “danh Đức Giêsu” khắc trên trán ngày rửa tội; hãy rút danh ấy ra, ký trên mọi nghĩa cử, thế là đủ.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, bình an thế gian chào bằng tiếng vỗ tay rồi tan; bình an của Chúa thấm vào xương tủy, biến kẻ hung dữ thành hiền lành, biến kẻ tuyệt vọng thành người gieo mầm hy vọng. Xin xua khỏi lòng chúng con mọi kiêu căng hãnh tiến, thay thế bằng tinh thần khiêm nhường; xin rút nọc tự ti khỏi linh hồn chúng con, thay thế bằng sức sống con cái Thiên Chúa. Xin dạy chúng con thinh lặng bên Lời, sống động bên Thánh Thể, nhiệt thành trong hiệp thông; để bất cứ nơi đâu chúng con hiện diện, ở đó người ta được hít thở bầu khí an hòa, và nhận ra Chúa đang sống – đang yêu – đang dựng xây thế giới mới. Chúng con cầu xin, nhờ danh Chúa, Đấng hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN CHO ANH EM: HÃY CHẠM VÀ XEM, HÃY RA ĐI VÀ LÀM CHỨNG
Sợ ma không phải chỉ là chuyện của trẻ con, cũng chẳng phải thứ cảm giác mơ hồ chỉ thoáng qua lúc đêm khuya gió hú; nỗi sợ ấy là câu chuyện muôn thuở của phận người, bởi lẽ con người luôn run rẩy trước điều vượt quá khả năng định vị lý trí, bởi lẽ chúng ta sinh ra đã mang trong mình giới hạn mỏng manh, nên đứng trước bất trắc không lường trước nổi, ta dễ khiếp hãi, co mình, khép cửa buồng tim. Các tông đồ của Đức Giêsu, những người đã từng chứng kiến Thầy mình gọi kẻ chết trỗi dậy, đã nghe Người mấy lần loan báo sẽ từ cõi chết sống lại, ấy vậy mà cũng sợ ma khi Thầy đột ngột xuất hiện trên mặt nước giữa đêm khuya, sợ ma khi Thầy phục sinh hiện ra trong căn phòng đóng kín. Sợ hãi khiến họ tưởng Thầy chỉ là bóng ảnh, sợ hãi khiến họ lùi lại, kinh hoàng, bối rối. Trong khoảnh khắc ấy, Đức Giêsu kiên nhẫn hết mực: Người không mắng nhiếc, không trách móc nhưng nhẹ nhàng trao bình an, ngỏ lời nhẫn nại: “Này Thầy đây, đừng sợ.” Rồi Người đưa tay chân đầy vết đinh cho họ sờ xem, rồi Người ăn cá nướng và mật ong trước mắt họ để minh chứng Người có xương có thịt, để dẫn họ thoát khỏi mê cung của hư ảo, gỡ cho họ khỏi nỗi ám ảnh rằng những gì đẹp nhất, thân thương nhất, cuối cùng chỉ còn là bóng ma. Chính trong cử chỉ giản dị ấy, Đức Giêsu khẳng định mầu nhiệm phục sinh không phải ảo giác; Người sống lại thật, sự sống vĩnh hằng chạm vào lịch sử cụ thể, gắn với miếng cá nướng, tảng mật ong, với mùi gió đêm Tiệc Ly, với bàn tay thô nhám của Phêrô, với ánh mắt đẫm lệ của Gioan. Và từ cuộc gặp gỡ thân xác ấy, Người mở trí cho các ông hiểu Kinh Thánh, thấy rằng thập giá không là thất bại, nhưng là con đường đi tới vinh quang, thấy rằng đau khổ không là chúc dữ, nhưng là quà tặng của tình yêu hiến dâng, thấy rằng những lời trong Luật Môsê, sách Ngôn Sứ, Thánh Vịnh đã ứng nghiệm nơi Đấng Kitô chịu thương khó và phục sinh ngày thứ ba. Khi lòng các ông ấm lại, Đức Giêsu trao sứ mạng: “Chính anh em là chứng nhân của những điều ấy; anh em hãy nhân danh Người rao giảng ơn hoán cải và ơn tha tội cho muôn dân.” Thế là nhóm người sợ ma trở thành đội ngũ loan tin, từ căn phòng đóng kín mở toang cửa nhà, mở rộng cánh cửa tim, mở cả cánh cửa lịch sử.
Lịch sử ấy kéo dài đến hôm nay, và chúng ta, những tín hữu của thế kỷ hai mươi mốt, cũng không ít lần sợ ma khi phải đối diện một Đức Kitô đến bất ngờ, chạm vào những vùng ta dè dặt nhất. Ma của thời đại không chỉ là hồn vía vô danh, mà còn là những ảo ảnh trên mạng xã hội, những biến động kinh tế, những tin chiến tranh, dịch bệnh, thất nghiệp, hận thù, bạo lực; ma là những lời đàm tiếu đe dọa danh dự, là những đêm tối niềm tin khi ta cầu nguyện mà tưởng như Chúa vắng bóng, là những lúc ta thấy chính mình mang đầy thương tích tội lỗi không dám giương mắt nhìn Thầy. Nhưng cũng như xưa, Đức Giêsu không mệt mỏi; Người đến rất gần, ở giữa ta, trao bình an, chìa đôi tay đẫm vết đinh cho ta chạm – đôi tay ấy giờ ẩn dưới tấm bánh Thánh, ẩn trong người nghèo cần bát cơm, ẩn trong người bạn nói một câu thức tỉnh lương tâm. Chỉ cần ta dám sờ, dám mở to mắt đức tin, chúng ta sẽ thấy Người có xương có thịt nơi Lời Kinh Thánh vang lên, nơi Bánh Thánh bẻ ra, nơi từng biến cố đời thường. Sợ hãi tan khi ta chạm được tình yêu, ngờ vực tắt khi ta sờ được chân lý, buồn chán biến đi khi ta nếm được cá nướng mật ong – là hồng ân sự sống rất đỗi bình dị nhưng tròn đầy hạnh phúc.
Tin Mừng phục sinh mời ta làm chứng nhân của niềm hy vọng. Thế giới ngập trong bạo lực, bất công, dối trá, hận thù, cái ác tưởng chừng thắng thế, nhưng quyền lực của bóng tối chỉ là tạm thời; chiến thắng của ánh sáng tình yêu mới là chung cuộc. Ai tin Đấng đã chiến thắng tử thần thì không bao giờ tuyệt vọng, bởi cái mồ thật sự bị đánh bại rồi. Làm chứng cho niềm hy vọng không phải là rao giảng thứ lạc quan hời hợt, càng không phải là tiếng cười vô cảm trước nước mắt tha nhân; làm chứng là chấp nhận đi vào nơi đau khổ của người khác, nhẹ nhàng trao bình an, cùng sờ vào vết thương họ, giúp họ đọc ra ý nghĩa cứu độ, khơi lại hy vọng từ chính tro tàn thất bại. Người Kitô hữu đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã vì họ tin Đấng Phục Sinh nắm tay họ; họ giúp người khác đứng dậy vì họ tin người kia cũng mang khả năng phục sinh. Hy vọng Kitô giáo không dựa vào số đông, sự mạnh, hay toan tính chiến lược, mà đặt nền trên xác tín tình yêu sẽ luôn mạnh hơn sự chết.
Tin Mừng phục sinh mời ta làm chứng nhân của sự sống. Vậy mà hôm nay bao trào lưu tôn thờ sự chết: bạo lực tàn khốc trong chiến tranh, khủng bố; văn hóa ma túy làm người trẻ chết mòn; nạn phá thai tàn nhẫn; trào lưu tự tử lan rộng. Sự chết tự quảng bá bằng ảnh hào nhoáng: ma túy hứa phấn khích, phá thai hứa tự do với thân xác, bạo lực hứa giải quyết bất đồng, tử thần hứa giải thoát khổ đau; còn người Kitô hữu phải làm cho sự sống hấp dẫn gấp vạn lần: sự sống thể hiện bằng lối sống thanh bạch nhưng tràn trề ý nghĩa, bằng sự liên đới vô vị lợi, bằng sự tươi trẻ phát sinh từ cầu nguyện liên lỉ, bằng khả năng vui hưởng những điều nhỏ bé, bằng sức sáng tạo vun trồng công lý, bảo vệ môi trường, chăm sóc bệnh nhân, người già, thai nhi, người tàn tật. Sự sống ấy mang gương mặt Đấng phục sinh: có vết đinh, nghĩa là không tránh khỏi đau khổ, nhưng tràn trề năng lượng chia sẻ. Người Kitô hữu không phải là kẻ sưu tầm cảm giác mạnh, mà là dòng nước trong mát luôn tìm chỗ khô để tưới; không phải là kẻ phô trương phúc lợi, nhưng là nhịp tim thổn thức chuyển máu về nơi hoại tử. Khuôn mặt đơn sơ đó khiến sự sống trở thành món quà lấp lánh, khiến trẻ thơ reo vui, bệnh nhân hồi sinh, người già cảm thấy mình vẫn còn ích lợi.
Tin Mừng phục sinh mời ta làm chứng nhân của niềm vui. Niềm vui chứ không phải cười gượng; niềm vui cắm rễ sâu đức tin, nên vượt qua được nước mắt. Niềm vui Kitô giáo bắt nguồn từ lời “Bình an cho anh em”: khi bình an ngự trong lòng, ta tự do ra khỏi ám ảnh về mình để nhìn quanh. Niềm vui ấy giúp ta đem nụ cười tới nơi em nhỏ thiếu trường học: ta có thể quyên sách, dạy kèm; tới nơi bệnh nhân nghèo: ta có thể nấu cháo, chia thuốc; tới nơi người khổ: ta có thể cặm cụi bên họ, cúi thấp đủ để nâng họ dậy. Niềm vui này không chuốc thêm đau khổ, mà chấp nhận vác đau khổ thay người khác; không gieo ồn ào giả, mà bình thản tỏa hương dịu. Niềm vui ấy giống như cá nướng mật ong: đầm ấm, gần gũi, đủ làm ấm lòng người đói, mở ra tiệc mừng nhỏ giữa đời thường.
Nhưng làm sao chúng ta có thể trở thành chứng nhân, nếu bản thân ta còn sợ ma? Phải bắt đầu từ việc để Đức Giêsu Phục Sinh đứng giữa đời mình, trao bình an, mời chạm vào tay chân Người, để hiểu rằng Người có thật, tình yêu có thật. Điều ấy đòi ta dành cho Chúa thời gian thinh lặng mỗi ngày, để nhớ lại những lần Người đến bất ngờ, để nghe lại tiếng mời “Có gì ăn không?”, để đọc lại Kinh Thánh dưới ánh sáng mới. Mỗi Thánh Lễ là lúc chúng ta dâng miếng cá nướng của đời mình lên bàn tay Người: khát vọng, vết thương, tội lỗi, công việc, dự định, gia đình. Người sẽ ăn, nghĩa là đón nhận, biến nó thành hiến lễ, nối cuộc đời ta vào chương trình vĩ đại. Khi rước Mình Thánh, chúng ta ăn phần Người trao lại, nghĩa là tiếp nhận sức sống của Người, để rồi bình an lan vào mạch máu, hy vọng lan vào trí não, niềm vui lan vào ánh nhìn, khao khát rao giảng cháy lên trong tim.
Thế giới hiện đại quảng cáo hạnh phúc bằng giàu có, sắc đẹp, quyền lực, khoái lạc; Kitô hữu minh chứng hạnh phúc bằng khả năng quên mình yêu và phục vụ. Đó là điều không dễ tin, nhưng lối sống tự hiến làm bằng chứng hùng hồn nhất cho Đức Kitô đang sống. Khi một gia đình công giáo giữ chung thủy giữa thời ly dị tràn lan, khi một bác sĩ kiên quyết bảo vệ sự sống thai nhi trước áp lực nạo phá, khi một doanh nhân từ chối hối lộ, khi một người trẻ cười tươi bước ra khỏi cơn nghiện, khi một tu sĩ cúi xuống rửa chân kẻ vô gia cư, khi một cụ già nằm liệt giường nhưng lần chuỗi cầu cho thế giới, khi một em bé tự nguyện san sẻ bánh mỳ trong giờ ra chơi – những điều ấy khiến người khác đặt câu hỏi: sức mạnh nào nâng con người lên cao như vậy? Và câu trả lời không phải lý thuyết, nhưng là thực tại: Đấng bị đóng đinh đã sống lại, vẫn ở giữa chúng ta, trao bình an, đẩy chúng ta ra đi!
Vì thế, mỗi sớm mai, khi nghe chuông báo thức, ta được mời đứng lên với lời “Bình an cho con”; mỗi trưa, khi công việc áp lực, hãy nghe câu hỏi “Tại sao con sợ?”; mỗi chiều, khi trở về nhà, hãy nhớ “Có gì ăn không?” – không phải để đòi hỏi, mà để mời Chúa dự phần vào niềm vui sum họp; mỗi tối, khi khép mắt, hãy thì thầm “Xin mở trí con” để Thánh Thần ráp lại mảnh đời, giải nghĩa Kinh Thánh, châm lửa hy vọng cho ngày mới. Lâu dần, chúng ta không còn sợ ma, không còn coi Chúa là đe dọa, nhưng thấy Người là lẽ sống, là người đồng hành. Lâu dần, người khác không còn thấy chúng ta buồn sầu, nhưng thấy chúng ta soi đường, như ngọn nến hiền hòa len lỏi góc tối.
Hôm nay, Thứ Năm Bát Nhật Phục Sinh, Phụng vụ lại dọn trước mắt chúng ta cá nướng mật ong, dọn lại lời chào bình an, nhắc lại sứ mạng làm chứng. Xin mỗi người hãy cầm lấy, hãy ăn, hãy tin, hãy lên đường. Thế giới cần lắm người thắp lửa hy vọng nơi phòng cấp cứu, cần lắm người cứu mạng thai nhi, cần lắm doanh nhân liêm chính, cần lắm thiếu nữ hi sinh chăm sóc bố mẹ, cần lắm thầy giáo kiên nhẫn với học trò cá biệt, cần lắm chính bạn dám mỉm cười trong thử thách. Hãy để người ta gặp Đấng đang sống qua bàn tay bạn, qua ánh mắt bạn, qua sự sống dồi dào của bạn. Và khi bóng tối tưởng chừng bủa vây nhất, hãy nhớ: quyền lực ma quái chỉ là tạm thời, chiến thắng cuối cùng thuộc về Tình Yêu và Ánh Sáng của Đấng đã chết, đã sống lại, và đang ở giữa chúng ta cho đến tận thế. Alleluia!
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG HOANG MANG, HÃY TIN VÀ CHUYỂN HÓA ĐAU KHỔ TRONG ÁNH SÁNG PHỤC SINH
Bình minh thứ Năm Tuần Bát Nhật Phục Sinh đang rạng lên, chiếu dọi những vệt nắng đầu tiên qua khung cửa Nhà Tiệc Ly, nơi các tông đồ vẫn còn lưu giữ hơi ấm của cuộc Hiển Linh đêm qua. Không gian ấy, cách đây mấy hôm, từng trĩu nặng sầu đau: tiếng đóng đinh vẫn dội bên tai, cơn xao xác của đám đông chế giễu Thầy vẫn rền vang trong ký ức, và nỗi hẫng hụt vô biên khi tảng đá nặng nề bị lăn sang bên để lộ ngôi mộ trống luôn chực kéo tâm hồn họ rơi vào vực xoáy hoang mang. Các ông đã thấy Thầy bị kết án, thấy Thầy hấp hối, thấy nước và máu trào ra từ cạnh sườn xuyên giáo. Các ông đã cùng Giuse Arimathia và Nicôđêmô đặt thân Thầy trong huyệt đá, đã cuộn vải tẩm hương liệu quanh tấm thân lạnh ngắt, đã xót xa khép cửa mồ. Cuộc tử nạn là sự thật hiển nhiên không thể chối, quá sức tàn khốc để quên, quá sức hiển lộ để hoài nghi. Thế nhưng, Phục Sinh – sự thật vượt tầm lý trí – lại ập đến qua lời phụ nữ, qua những mẩu tin vụn vặt, qua tin đồn mộ trống. Điều ấy khác xa mọi quy luật kiểm chứng, trái ngược mọi kinh nghiệm thường tình, và vì thế khiến các ông lắc đầu trong nỗi hồ nghi sợ hãi.
Trong tâm trạng bối rối ấy, hai người trong nhóm – Cleophas cùng bạn hữu – đã thất thiểu rời Giê-ru-sa-lem, tìm về Emmau. Họ đem theo trái tim vỡ vụn, đem theo câu chuyện dang dở, đem theo nỗi ảo vọng ngậm ngùi: “Phần chúng tôi đã từng hy vọng Người là Ðấng sẽ giải thoát Ít-ra-en.” Và chính khi họ giằng chéo giữa ký ức đau buồn và tương lai vô định, Ðấng Phục Sinh đột ngột bước vào, đi cùng, lắng nghe, giải nghĩa Kinh Thánh, bẻ bánh mở mắt họ, khơi bùng ngọn lửa đức tin, biến hoang mang thành xác tín, biến thất vọng thành chứng nhân. Cả khúc đường Emmau thành thiên khúc của ba động tác: gặp gỡ, lắng nghe, phân định – đường dây thần diệu Đức Thánh Cha Phan-xi-cô đặt làm kiềng ba chân cho Hội Thánh hiệp hành.
Thánh Luca ghi nhận: “Họ còn đang hoảng hốt mừng rỡ, thì Chúa lại chào: ‘Bình an cho anh em!’” Ngài không trách cứ, không quở phạt, nhưng cúi xuống triều mến như người mẹ dỗ con thơ: “Hãy nhìn tay Thầy, chân Thầy đây. Cứ rờ xem, ma đâu có xương có thịt.” Ðấng Toàn Năng bỗng hóa thân thành bạn hữu ân cần, hiền hòa nựng nịu trái tim run rẩy. Ðó là ngôn ngữ Phục Sinh – ngôn ngữ của lòng thương, của sự hiện diện, của bình an xoa dịu. Khi các ông còn ngờ vực, Ngài xin ăn cá nướng, nuốt từng miếng, để chứng minh: Người thật đang sống, không phải ảo ảnh, không phải trí tưởng. Chính kinh nghiệm được chạm đến thân thể phục sinh ấy đã khép lại vệt máu khủng hoảng trong linh hồn các môn đệ, mở ra bình minh mới: họ trở nên nhân chứng can trường, lao ra giữa phố phường Giê-ru-sa-lem nhem nhuốc, rao vang: “Ðức Giêsu, người anh em chúng tôi, Đấng các ông treo trên gỗ, nay Thiên Chúa đã cho sống lại!”
Trong khung cảnh náo động ấy, truyền thống Hội Thánh tin rằng Mẹ Maria vẫn ở giữa các môn đệ, nhưng Mẹ không hoảng sợ, không ngỡ ngàng. Từ giây phút Sứ Thần truyền tin, Mẹ đã mang trong lòng xác tín: “Đối với Thiên Chúa, không gì là không thể.” Mẹ đã bồng Hài Nhi đi trốn giữa đêm tối rộn tiếng lạc đà Ai Cập, Mẹ đã ủ hơi ấm hy vọng giữa cơn đói triền miên Nazareth, Mẹ đã nghe Con bị dân mình lên án và lặng thinh bước theo Con trên Via Dolorosa. Mẹ đứng dưới chân thập giá không phải vì không đau, nhưng vì tin: đau khổ không có tiếng nói cuối cùng. Mẹ suy niệm từng lời Con, ghi khắc từng cử chỉ, và phó thác tất cả cho Đấng đã chọn Mẹ làm khí cụ. Thế nên, trong biển hồ kinh hoàng của các tông đồ, Mẹ là con thuyền vững chãi chở họ. Ánh mắt Mẹ dặn rằng: “Cứ trông cậy, vì lời Chúa không bao giờ vô hiệu.” Mẹ không cần chạm tay cạnh sườn Phục Sinh mới tin; Mẹ tin trước, rồi nhìn nhận sau. Niềm tin ấy làm Mẹ thành điểm tựa, làm Mẹ thành dung mạo của Hội Thánh trong bình minh chập choạng.
Ngày nay, nỗi hoang mang vẫn ùa về tâm trí chúng ta mỗi khi đau khổ ập đến. Siêu vi trùng khuyết tật tấn công thai nhi, ung thư tước đi người thân, khủng hoảng kinh tế cuốn sạch gia tài, thiên tai cướp mái lều nghèo khó… Khi ấy, ta dễ lạc vào mơ hồ: “Nếu Chúa tốt lành, sao để thế?” Thị trường liền rỉ tai: “Hãy quên Chúa, tìm an thần, kiếm lợi, tận hưởng lạc thú.” Song, lời dạy Hội Thánh vang vọng: “Sự đau khổ, nhất là những giây phút cuối đời, mang một ý nghĩa đặc biệt trong chương trình cứu rỗi. Ðau khổ là tham dự vào cuộc khổ nạn, kết hợp với hy tế của Ðức Kitô.” (Iura et bona, 1990). Mẹ Têrêsa Calcutta gọi đau khổ là hồng ân, không phải để ca tụng cảm giác đau, nhưng nhấn mạnh: trong đau khổ, Thiên Chúa mở cánh cửa hiệp thông với Con của Người; ai đón nhận trong niềm cậy trông, người ấy góp phần cứu rỗi thế giới. Đức ái bừng nở sâu sắc nhất nơi giường bệnh, tình người chạm lòng nhất khi ở tang lễ, liên đới vẫy gọi mạnh nhất tại trại tị nạn. Ðau khổ, khi bám vào thập giá, biến thành trường học yêu thương vô song.
Cảm nếm ánh sáng Phục Sinh không giúp ta miễn nhiễm nước mắt, nhưng trao cho ta đôi mắt mới để đọc dấu chỉ Thiên Chúa trong tầng sâu nước mắt. Nếu chúng ta sống hiệp hành với Mẹ Maria, cậy nhờ lời chuyển cầu của Mẹ, ta sẽ không sụp đổ khi đối diện khổ đau. Cầm trong tay Ảnh Hay Làm Phép Lạ, miệng thầm thì: “Lạy Mẹ Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội, xin cầu cho chúng con hằng chạy đến kêu xin Mẹ”, ta như chạm tay áo choàng Mẹ, cảm nhận hơi ấm Tin Cậy Mến. Mỗi chuỗi Mân Côi lần dở, ta tái bước xuyên hành trình Con Chúa: Từ Bêlem đến Canvê, từ Mồ Trống đến Hiện xuống, để nhận ra rằng mọi khúc quanh đời mình, Mẹ đã đi qua, Mẹ hiểu, Mẹ nâng dậy. Ánh mắt Mẹ không tắt niềm hy vọng – và Mẹ muốn mượn mắt ta, tay ta, giọng nói ta để trao hy vọng cho bao phận người Emmau đương đại.
Nếu tình yêu Phục Sinh đã hồi phục ý nghĩa đời ta, làm sao ta nỡ khư khư giữ riêng? Những vết thương tâm hồn, nhờ ánh sáng Phục Sinh, có thể biến thành cửa sổ thông cảm: ai từng vật vã với ung thư sẽ hiểu nỗi run của bệnh nhân; ai từng trắng tay vì chiến tranh sẽ hiểu cú sốc người tị nạn; ai từng mất mát người thân sẽ hiểu tiếng nức nở bên phòng cấp cứu. Sự hiểu ấy thôi thúc ta mở hầu bao, mở thời gian, mở nụ cười, mở vòng tay nâng đỡ. Phục Sinh không dừng lại ở tin vui tâm linh, nhưng hóa thành hành động phá xiềng cảnh ngộ: một chuyến xe đưa bệnh nhân, một bữa cơm sẻ chia, một lá đơn kêu oan, một quyết sách bảo vệ sự sống thai nhi, một góc học tập cho em bé nhập cư. Lúc ấy, ta nối dài cử chỉ “Hãy rờ xem tay Thầy” bằng chính đôi bàn tay ta.
Tạ ơn Chúa Phục Sinh, Người đã không chờ các tông đồ trở nên hoàn hảo mới sai đi. Người đến khi họ như trẻ nhỏ hốt hoảng, Người “nựng” họ bằng bình an, bằng sự chạm, bằng bữa cá nướng, rồi mở trí họ hiểu Kinh Thánh, thổi Thánh Thần sai đi. Với ta cũng vậy: Người biết ta sợ, Người biết ta nghi ngờ, nhưng Người vẫn hiện diện. Người ngỏ lời qua Bí Tích Hòa Giải, qua Lời Chúa hằng ngày, qua Bàn Thánh bẻ bánh, qua những ánh mắt yêu thương ta gặp. Không có đau khổ nào không được Người ghé mắt, không có nước mắt nào không rơi trên tay áo Người. Hãy để Người nựng trái tim ta, hãy cho phép Người chứng tỏ sự hiện diện qua các dấu hiệu bình dị: cá nướng, tấm bánh, lời kinh, cử chỉ bác ái. Rồi chính Thần Khí sẽ làm phần còn lại: thắp lửa đức tin, chữa lành xương cốt rã rời, gắn kết ta thành cộng đoàn làm chứng.
Hỡi anh chị em đang run rẩy trước những tin dữ, hãy tưởng tượng cảnh các tông đồ đêm ấy: họ hoảng sợ trong khi Chúa đang đứng giữa. Hãy tin, Ngài vẫn đứng giữa mái ấm ta, giữa bệnh viện ta, giữa khu lao động nghèo, giữa giáo xứ bé nhỏ héo hắt. Hỡi những ai mang gánh nặng bệnh tật, hãy nhìn dấu đinh trên bàn tay Chúa: Ngài biến thương tích thành biểu chương chiến thắng. Hỡi những người chăm sóc bệnh nhân, đang lau từng giọt mồ hôi, đang đổi tã cho cụ già, đang dỗ trẻ co giật, hãy nhớ: đó là phút Emmau, phút bẻ bánh hiển linh. Hỡi những ai đang ngồi trước mộ trống của ước mơ tan nát, hãy để Lời Chúa giải thích, hãy cầu xin Mẹ Maria dạy tin, rồi bạn sẽ bùng cháy: “Lòng chúng ta đã chẳng bừng lên sao?”
Xin hồng ân Phục Sinh cuộn trào như thác nước xuống cõi lòng ta, để ta dám ôm thập giá đời mình, dám bước vào đau khổ tha nhân, dám gieo Tin Mừng nơi trái đất nứt nẻ. Xin Mẹ Maria, Trinh Nữ Sầu Bi và Diễm Phúc, đồng hành với chúng ta trên mọi nẻo đường, giữ ngọn lửa tin cậy mến luôn cháy. Xin Chúa Giêsu Phục Sinh, Ðấng đã chết và sống lại, cho ta nếm hạnh phúc được gọi tên, được chạm vào Ngài, được sai đi. Và xin cho mọi cơn khổ giá, nhờ ân sủng, biến thành hạt giống trổ nở hoa phục sinh, để nhân loại nhìn vào Hội Thánh mà reo: “Quả thật, Chúa đã sống lại và lòng xót thương của Người vẫn chan hòa giữa chúng ta.” Alleluia!
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU PHỤC SINH – NGUỒN MẠCH ĐỔI MỚI ĐỜI TÍN HỮU
Chiều thứ Năm trong tuần Bát Nhật kéo tấm màn vàng dịu phủ lên thành thánh, hệt như hơi ấm bình an Người Thầy phục sinh đang phủ bóng trên phòng Tiệc Ly nơi các môn đệ cóng lạnh giữa muôn nỗi bấn loạn. Họ ngồi sát bên nhau, mà tâm hồn mỗi người như tách riêng thành ốc đảo: đồi Sọ vẫn còn phảng phất mùi máu; phiến đá chắn mồ Phục Sinh còn làm họ giật mình; lời phụ nữ loan báo vẫn dội âm lửng lơ. Chính vào khoảnh khắc tâm tư rối bời ấy, Đức Giêsu đột ngột đứng giữa, không báo trước, không gõ cửa, không cần tháo then; sự hiện diện của Người tựa tia chớp xé màn đêm – nhưng lại chùm lên một câu chúc vỗ về: “BÌNH AN CHO ANH EM.” Hai lần Người lặp lại, như thể phải xuyên qua từng lớp nghi hoặc, chạm đến tận thẳm sâu linh hồn để dàn trải ơn an bình bất khả thắng. Chúng ta, những môn đệ thời đại, cũng dễ hoảng hốt y hệt Nhóm Mười Một năm xưa: nỗi hãi hùng chiến tranh, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế, gãy đổ gia đình, sa mạc tinh thần… khiến ta hờn dỗi, dè dặt, co mình. Đoạn Tin Mừng Luca hôm nay tái hiện hành trình dài của Thầy Giêsu phục sinh – kiên nhẫn từng bước biến đổi cộng đoàn Non Trẻ run rẩy thành đội ngũ chứng nhân kiên cường – để bày tỏ chân lý: NIỀM TIN PHỤC SINH KHÔNG THỂ HOÀN TOÀN TRONG MỘT LÚC, nhưng lớn dần qua các cuộc gặp gỡ, qua Lời, qua Bánh, qua Thần Khí, hầu khắc vào tim người tin bản sắc “Người Được Gửi Đi”.
Ban đầu, cử chỉ Người mời họ chạm vào thân thể – “Cứ sờ xem” – nhằm phá vỡ ảo giác ma quái; người Do Thái tin ma không có xương thịt. Hành động ấy cũng vén lộ một nền tảng không bao giờ cũ: đức tin Kitô giáo không xây trên ảo giác phi thân xác. Mầu nhiệm nhập thể đưa Thiên Chúa vào chiều kích vật chất; mầu nhiệm phục sinh không xóa chiều kích ấy, nhưng biến đổi để thân xác trở thành khí cụ hiển linh. Chúng ta sống trong thời đại đề cao siêu dữ liệu, thế giới ảo, “metaverse”, trí tuệ nhân tạo… rất dễ lạc vào cơn say “phi vật thể”. Tin Mừng nhắc: Con Thiên Chúa cứu độ nhân loại bằng cách hạ mình mang xác phàm; Người sống lại cũng với chính thân xác ấy – khác, nhưng là một. Vậy nên, lộ trình lớn lên của đức tin không thể quên chi thể: ta gặp Đấng Sống Lại trong thân xác anh em – người nghèo, bệnh nhân, thai nhi, người khuyết tật, người già; và cũng trong chính thân xác ta – trở nên đền thờ để Thánh Thần ngự. Hễ ta coi nhẹ thân xác, đức tin sẽ phai thành bọt bóng.
Sau khi trấn an bằng giác quan, Đức Giêsu chuyển sang khai sáng lý trí: “Người mở trí cho họ hiểu Kinh Thánh.” Đây là bước thiết yếu thứ hai. Vết thương thập giá là cớ vấp phạm trừ phi được giải nghĩa bằng Lời Thiên Chúa. Đấng Mêsia “phải chịu khổ hình rồi ngày thứ ba sống lại” là tuyến chỉ xuyên suốt Luật – Ngôn Sứ – Thánh Vịnh. Nếu tín hữu chỉ dừng ở việc cảm nhận ấm áp Thánh Thể, mà không cắm neo vào học hỏi Kinh Thánh, đức tin dễ sa vào tình cảm vụn vặt. Kinh Thánh được công bố hằng ngày trong phụng vụ như lương thực vững chắc; nhưng nhiều khi ta nghe ngang tai, về nhà quên bẵng. Muốn vươn đến “trưởng thành trong Đức Kitô”, cộng đoàn – gia đình – hội đoàn – cá nhân phải lập “văn hóa Lời Chúa”: chia sẻ hàng tuần, lectio divina, cầu nguyện theo Tin Mừng của ngày… để ánh sáng Kinh Thánh dần tái cấu trúc não trạng, uốn lòng trí theo lô-gic Thập Giá–Phục Sinh.
Ánh sáng Lời Chúa mới khai mở, Chúa lại cử hành hành vi “dùng bữa”: Người ăn một khúc cá nướng trước mặt các ông. Cử chỉ liên tiếng vang sâu xa tới bữa Tiệc Ly – khi Người cầm bánh, chúc tụng, bẻ, trao – và gặp gỡ Emmau – khi hai môn đệ bừng mắt tại bàn ăn. Cách ăn uống của Đấng Sống Lại cảnh báo cộng đoàn: đức tin sẽ tàn dần nếu vắng dưỡng chất Thánh Thể. Bàn tiệc Mình Máu Chúa chính là phòng Mạch lớn lao, nơi Thầy thuốc ban thuốc trường sinh, nơi người bệnh nhận “vitamin phục sinh” nuôi dưỡng xác-hồn. Thánh Thể không chỉ tha tội cá nhân, mà còn tái tạo toàn bộ hữu thể, quy tụ tín hữu thành Thân Thể mầu nhiệm. Mỗi Thánh lễ, Đức Giêsu lại hỏi: “Anh em có gì ăn không?” – cận kề thân phận lao công miếng cơm manh áo, Người đưa lương thực vĩnh cửu. Chúng ta muốn hết khủng hoảng, hãy siêng năng dự lễ, rước lễ sốt sắng, adoratio thâm trầm; chính khúc bánh mỏng manh này tỏa ra năng lực làm cho con cũ chết, con mới sinh; làm cho ích kỷ tan, yêu thương bật chồi.
Nhưng mọi ơn soi sáng sẽ lịm dần nếu không được Thánh Thần thổi bùng. Vì thế, Đức Giêsu hẹn các ông “anh em hãy ở lại trong thành cho đến khi nhận quyền năng từ trên cao”. Khi lưỡi lửa Ngũ Tuần đậu xuống, giáo đường Tiệc Ly nổ tung sức sống: các tông đồ phá cửa, lao ra quảng trường, nói các thứ tiếng, chữa lành, hội nhập văn hóa, kiến tạo cộng đoàn hiệp thông – điều mà trong Tin Mừng Luca, Chúa Giêsu đã gieo mầm hôm nay: “Các con là chứng nhân”, “Các con hãy rao giảng Tin Mừng cho muôn dân”. Thánh Thần là tác nhân biến “tông đồ co quắp” thành “tông đồ xông pha”. Thế kỷ XXI, Thần Khí vẫn thổi; nhưng cánh buồm tâm hồn ta nhiều khi gập ghềnh: ngại khó, sợ phạm trù “nhạy cảm”, chui ẩn trong nhóm đạo an toàn. Tin mừng mời ta ngồi lại, xét coi gió Thiên Chúa đã căng buồm, sao ta còn buộc chằng dây. Một cha xứ leo núi rừng Mường Lát chăm sóc năm họ lẻ, một chị Caritas lặn lội pháp lý giải cứu thai phụ, một nhóm bạn trẻ dạy robot cho trẻ khuyết tật, một giáo dân dấn thân bảo vệ rừng, một doanh nhân từ chối hối lộ – đó là tiếng “có” mạnh mẽ đáp lại lập luận Thần Khí. Hội Thánh không lớn bằng bộ máy mà lớn bằng năng lực của chứng nhân sống động.
Các tông đồ sau biến cố hôm nay vẫn chưa tròn vai; họ phải vất vả 40 ngày mới đủ “lãnh hội” sứ điệp rồi còn bầm dập cả đời để “dám” rao giảng. Bài học: không ai thành thánh trong một đêm vọng; Phục Sinh là phòng tập dài hơi. Đức tin là động từ hiện tại tiếp diễn: tôi tin, tôi đang tin, tôi sẽ được củng cố trong tin. Bất cứ lúc nào ta tự mãn nghĩ mình nắm vững, chính lúc ấy ngờ vực lẻn vào. Nhịp đập của tín hữu phải là “đối thoại thường hằng với Ý muốn của Chúa”: nghe – đón – phân định – thi hành – hoán cải – lại nghe… Càng khó khăn, càng phải quét lòng soi kinh nghiệm các thánh: một Phêrô gục ngã, chỗi dậy; một Tôma dám thò tay; một Phaolô lột xác; một Maria Mađalêna từ bảy quỷ thành tông đồ cho tông đồ; một Augustinô phóng túng thành tiến sĩ; một Phanxicô Asisi bỏ vũ khí thành thánh nghèo; một Maximilianô Kolbê hiến mạng giữa trại tử thần. Lịch sử ơn cứu độ miên man chứng nhân thay đổi nhờ tin. Chúng ta – nhân chứng thế kỷ mới – cũng được Chúa khát khao kề bên và ngay chiều xám hôm nay.
Ta hãy tự hỏi: “Bình an của Đức Giêsu nơi tôi đo lường thế nào?” Bình an không đồng nghĩa vắng đau khổ; bình an là biết mình thuộc về Chúa, biết mỗi chấn thương đã in dấu sinh lộ. Bình an không phải đóng cửa trốn dữ; bình an là mắt mở, lòng can, tay rộng đi vào vùng tối với ngọn đuốc Thánh Thể. Bình an không phải vô sự; bình an là dám xắn tay củng cố người yếu, dám nói sự thật, dám xin lỗi, dám tha thứ, dám bẻ mình. Bình an không tự khởi, nó phát nguồn từ việc ta cho Chúa “ăn” – gặp Người trong nhu cầu cụ thể của anh em, để Người lại hỏi: “Các con có gì…?” Sự trao ban nhỏ nhất – giọt mồ hôi, giây lắng nghe, phút chịu đựng – khi đặt trong tay Đấng Phục Sinh trở thành lời tuyên xưng hùng hồn hơn vạn bài giảng. Không ai có thể phản bác một “bằng chứng sống”: người mẹ hiền lành nuôi con nghiện, cha cố âm thầm ngồi tòa cả ngày, bác sĩ Công giáo cúi đầu cầu nguyện trước ca mổ.
Anh chị em thân mến, Thánh Thể sắp bẻ ra trước mắt ta. Trong khắc giây linh thiêng ấy, ta đang nghe chính lời Thầy: “Nhìn tay Thầy coi, cứ chạm xem.” Hãy đặt trong tay Người mọi nỗi sợ, hằn vết tội, thất vọng âm thầm, và cũng đặt cả những khả năng, ước mơ, chuyện vui. Hãy xin Ngài mở trí để Lời Kinh Thánh “dậy men” tâm can; hãy xin Ngài thổi Thần Khí nóng hổi biến nơi ta cánh buồm căng gió. Và khi Linh mục thốt: “Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an”, đó là lệnh truyền Phục Sinh: hãy bước ra khỏi phòng kín, gieo bình an bằng hành động, lời nói, ánh nhìn, mạng xã hội, khoa học, kinh doanh, nghệ thuật, môi trường, chính trị. Ở bất kỳ nẻo phố nào, hãy để ai đó vô tình sờ được dấu đinh cuộc đời ta và reo lên: “Quả thật Chúa sống lại” – lúc ấy, sứ mạng của dòng Kitô hữu tiếp nối hân hoan suốt hai ngàn năm sẽ bừng sức sống mới.
Lạy Đức Giêsu Phục Sinh, hôm nay Thầy lại đứng giữa hồn con, dấu đinh chói rực, miệng cười bình an. Con xin mở then cửa sợ hãi, xin chạm tay Thầy, xin dâng cho Thầy miếng cá cuộc sống với đầy xương mảnh vỡ. Xin cho con nếm vị bình an chân chính, để trong dòng đời phức tạp, con bước nhẹ mà vững, im lặng mà hùng, khiêm hạ mà tỏa sáng, đơn sơ mà trổ sinh gấp trăm. Xin cho từng hơi thở con biến thành chứng tá rằng Thầy không chết, nhưng đang sống, đang bẻ bánh, đang sai chúng con đến tận cùng trái đất, nơi chờ đợi tin mừng giải thoát. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA KITÔ PHỤC SINH – NGUỒN SỐNG HY VỌNG, SỨC MẠNH THẬP GIÁ VÀ SỰ ĐỔI MỚI CỦA MỌI TÂM HỒN
Khi bình minh Phục Sinh vừa hé, một biến cố chấn động khắp cõi trời đất: ngôi mộ đá, vốn là điểm kết thúc của mọi thân phận dẫu quyền quý hay hèn mọn, bỗng trở thành chiếc nôi sinh thành niềm hy vọng. Đấng đã bị đóng đinh, Đấng đã bị thương tích cho tới kiệt cùng, nay bước ra rạng rỡ trong quyền năng Thiên Chúa, tuyên bố một cách hùng hồn nhưng dịu dàng rằng: tội lỗi đã bị chinh phục, sự chết đã bị khuất phục, và ơn cứu độ mở rộng cho muôn dân, không còn biên giới, không còn rào cản. Chính mầu nhiệm phục sinh này là trung tâm điểm của đức tin chúng ta, là trục xoay của lịch sử, và là mạch suối không vơi của mọi niềm vui bền vững. Hôm nay, Thứ Năm của tuần Bát Nhật hát vang Alleluia liên lỉ, Giáo Hội mời chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm ấy với trái tim ngây ngất ngạc nhiên, để từ chiêm ngắm, ta biết đón nhận, nội tại hóa và để cho quyền lực Phục Sinh biến đổi toàn thể con người ta.
Lời Chúa trong sách Công Vụ khẳng định thẳng thắn: “Anh em đã giết Đấng ban sự sống, nhưng Thiên Chúa đã cho Người trỗi dậy từ cõi chết.” Đó không chỉ là cáo trạng dành cho một nhóm người Do‑thái ngày xưa, mà còn lột tả sự mù lòa kiêu căng của toàn thể nhân loại khi xưng mình là chủ vận mạng, muốn triệt hạ Thiên Chúa để tôn vinh cái tôi. Dẫu thế, Thiên Chúa không đáp trả bằng trừng phạt, nhưng bằng hành vi yêu thương đến tột: Người mặc lấy cái chết để tiêu diệt chính sự chết. Trong Tin Mừng, chính Đức Giêsu nhắc lại chương trình ấy: “Đấng Kitô phải chịu khổ hình, rồi ngày thứ ba sống lại.” Ý định Thiên Chúa không phải bản kế hoạch thất bại, mà là đường lối mang tính cứu chuộc: qua khổ hình thập giá đến vinh quang Phục Sinh, qua tối tăm mồ chôn đến ánh sáng muôn đời. Biến cố ấy ghi đậm trong ký ức Hội Thánh: các tông đồ đã hoảng loạn, đã co cụm, nhưng Chúa Phục Sinh xuất hiện, vén màn sợ hãi, và thổi vào họ hơi thở bình an. Cốt lõi của Tin Mừng chính là kinh nghiệm đổi đời: tâm hồn lẫn thể xác Con Người Giêsu biến cố đã vượt khỏi tất cả giới hạn không gian và thời gian, nhưng vẫn là thân xác thật, vinh hiển, vẫn mang dấu thương để trở thành bảo chứng khải hoàn cho những ai dám tin.
Từ dấu mốc ấy, ngày hôm nay Đức Kitô Phục Sinh hỏi từng người: con phản hồi thế nào trước lời mời gọi của Thầy? Trước tiên, hãy tin tưởng và hy vọng. Đức tin không phải chuyến bay mạo hiểm lao vào mây mù vô định, nhưng là hành trình tựa trên nền đá mồ trống vẫn còn đó trong dòng lịch sử. Niềm hy vọng Kitô giáo không phải liều thuốc an thần xoa dịu thất bại, nhưng là chắc chắn vực dậy – bởi Đấng đã vượt tử thần đang sống trong Hội Thánh, đang ở giữa thế giới, và qua Bí Tích Rửa Tội, đang ở trong tận đáy linh hồn chúng ta. Nếu “Đức Kitô đã không sống lại, đức tin anh em chỉ là vô ích,” thì trái lại, vì Người đã sống, đức tin là chiếc neo không thể gãy vỡ, níu đời ta giữa phong ba. Hãy tin khi lời cầu tưởng im lìm, vì chính giây phút ta cô độc, Thầy đang đứng sau lưng chờ ta nhận ra. Hãy hy vọng, cả khi bệnh tật gặm mòn, vì bên kia sự hao mòn ấy là thân xác mới no đầy sự sống. Hãy tin, cả khi tội lỗi trọng chồng, vì máu chiên đã đổ cho kẻ tội lỗi nhất. Có thể ta đứng bên phần mộ người thân tưởng cách biệt thiên thu, nhưng trong Đức Kitô, cái chết chỉ là cửa mỏng chuyển sang cõi trường sinh, nơi tình yêu khỏi suy tàn. Tin và hy vọng – ấy là hai cột trụ nâng linh hồn đứng vững, để ta không ngã quỵ trước chảy trôi thời cuộc và biến động xã hội.
Nhưng tin không tách đau khổ, hy vọng không xóa thập giá. Đường lên mồ trống phải băng đồi Sọ. Bởi thế, Đức Kitô mời gọi ta bước sang lời đáp thứ hai: dám chấp nhận khổ giá hằng ngày để nên một với con đường Ngài đã đi. Không ai trong chúng ta ưa đau, thích mất mát. Ai cũng mong bình yên, gió thuận mưa hòa. Thế nhưng đặc quyền của người Kitô hữu là đọc đau khổ bằng lăng kính vượt qua. Vết thương có thể xé lòng, song vết thương, khi kết hợp với khổ nạn Đức Giêsu, trở thành vườn ươm sự sống. Khi bệnh nhân ung thư chấp nhận hy sinh từng tế bào với niềm tín thác, người ấy đang in sâu bóng hình Con Chiên chịu sát tế. Khi cha mẹ chịu cực nhọc mưu sinh vì đàn con, mồ hôi của họ tưới thánh giá lên ruộng đời và sẽ nảy mầm hoa vinh phúc. Khi tu sĩ âm thầm giữ lời khấn giữa chập chùng cám dỗ, thập giá thầm lặng ấy cứu bao linh hồn. Thập giá, nhìn bằng đức tin, trở thành “lá thư tình” Thiên Chúa viết bằng máu, kể với ta rằng: “Ta yêu con cho đến tận cùng.” Càng bị cuộc đời mài khía, ta càng nên giống mặt Thầy; càng cùng chết với Người, ta càng đậm mùi Phục Sinh. Đi suốt Mùa Chay rồi sống tuần Thánh, ta học bài học: gai nhọn dưới chân chưa hề biến mất, nhưng bên trên gai nhọn ấy, hoa hồng nở tươi, dẫn tới thế giới khác.
Tuy nhiên, tin và chấp nhận khổ giá vẫn chưa đủ: cần bước ba là biến đổi, để Phục Sinh trở thành nhựa sống chảy khắp từng sợi thần kinh, tỏa ra ngôn từ, ánh mắt, cử chỉ. Các tông đồ là minh họa sinh động: Peter từng chối Thầy, Thomas từng cứng lòng, nhiều người ẩn náu sau cửa, nhưng một khi lửa Phục Sinh chạm tới, họ bừng lên can trường, lặn lội từ Giêrusalem đến tận Rôma, Ấn Độ, Hy Lạp; từ người đánh cá run sợ thành chứng nhân hiên ngang. Phục Sinh không nhốt họ trong thoả mãn riêng tư, nhưng thúc họ vươn xa bờ an toàn, gieo hạt Tin Mừng trên đất xù xì. Hôm nay, mỗi chúng ta cũng cần xét lại: Đức Kitô sống lại đã thay đổi gì nơi cái nhìn, lối nghĩ, cách cư xử? Tôi còn đeo những xác chết tội lỗi không? Tôi vẫn khép cửa trước anh em nghèo khổ? Tôi sử dụng mạng xã hội như công cụ chia rẽ hay làm chứng về chân lý? Nếu năm này qua năm khác, lễ Phục Sinh chỉ là cuộc rước đèn lồng cảm xúc mà không tác động tới lựa chọn đạo đức, thì hòn đá vẫn còn chặn cửa mộ lòng tôi. Hãy mời Thầy lăn tảng đá ấy đi: đá kiêu căng, đá ích kỷ, đá hận thù, đá thờ ơ, đá trì trệ. Khi tâm hồn trống rỗng khỏi xác chết tội, Thần Khí Phục Sinh ùa vào, biến chúng ta thành tạo vật mới – người biết cảm, biết mở ra, biết hy sinh, biết mỉm cười trong sương sớm và bình an cả khi hoàng hôn ập tới.
Biến đổi không chỉ mang dấu ấn cá nhân, mà còn phải thấm toàn bộ cộng đoàn. Một gia đình đầy căng thẳng, nếu cho tinh thần Phục Sinh thấm, sẽ học tha thứ, học nói lời cám ơn, học tin tưởng. Một giáo xứ bị trì kéo bởi phe phái, nếu đặt trọng tâm vào tự do của con cái ánh sáng, sẽ tìm được tiếng nói chung phục vụ người nghèo, hỗ trợ người trẻ, chăm lo giáo lý. Một xã hội Âu lo, nếu có nhóm Kitô hữu rực lửa hy vọng, sẽ ấm lên vì bác ái sáng tạo: nồi cháo Công giáo ở cổng bệnh viện, quán cơm 2.000 đồng, lớp học tình thương, quỹ học bổng cho sinh viên khó khăn, chiến dịch bảo vệ môi sinh, lời can đảm bênh vực thai nhi. Phục Sinh khi ấy không còn là ký ức liturgic, nhưng là trận mưa xuân ướt áo nhân loại.
Để bền vững tiến trình ấy, cầu nguyện bài học “Xin Chúa ở lại với chúng con” là hơi thở liên lỉ. Đêm nơi Emmau, hai môn đệ khẩn nài, và lời ấy lật tung màn đêm. Ngày ngày, ta cũng thưa: “Lạy Chúa Phục Sinh, ở lại với con trong tiếng cười, ở lại với con trong nước mắt, ở lại để nâng con khi yếu, kéo con khi sa. Ở lại để con biết nắm tay người lữ thứ, ở lại để con trở thành hơi ấm của thế giới.” Mỗi Rước Lễ là lúc lời ấy được thực nghiệm, vì Đấng ta rước vào không rời đi, Người cư ngụ giữa tim như Thánh Thể sống, làm men nâng bột đời. Hãy năng đến với Người, để dầu Thánh Thần luôn tươi rói, để những thói quen cũ cằn không còn chỗ bám.
Anh chị em thân mến, từ mồ trống xưa vang vọng lời thiên thần: “Sao tìm Đấng Sống giữa kẻ chết?” Lời ấy chất vấn ta: ta đang bám víu những gì vô hồn? Tiền tài hết hơi thở là rụng, danh vọng hết tràng pháo tay là tàn, sắc đẹp hết tuổi xuân là phai, quyền lực hết nhiệm kỳ là tan. Chỉ một ơn không chết: ơn làm con Thiên Chúa Phục Sinh. Chỉ một quê không hư: Giêrusalem trên trời. Nhận ra chân lý ấy, hạnh phúc đời này không còn lệ thuộc vật sở hữu, nhưng tùy ở mức ta để Chúa chiếm lĩnh tim mình. Lúc đó, mỗi ngày trần gian, dù dệt bằng sợi âm thầm, cũng chuyển thành khúc Alleluia trải dài mãi mãi.
Nguyện xin Đức Kitô Phục Sinh, ánh thái dương không lặn, soi thấu và sửa chữa chúng ta; xin Ngài thổi luồng gió Thánh Thần vào Giáo Hội, để mọi tín hữu từ Roma đến những giáo điểm xa xôi đều tỏa mùi lạc quan của Tin Mừng; xin Ngài dùng tay mang dấu đinh mà gom chúng ta lại làm một thân thể, hầu thế gian nhìn Giáo Hội và tin thật: Thiên Chúa đã gửi Con Một, và Con đã sống lại. Xin cho mỗi người, qua những chặng gai, vẫn nhìn lên thập giá và thưa: “Con tin, con hy vọng, con yêu mến; hy sinh hôm nay là hạt giống nở vinh quang mai sau.” Và khi lữ hành này kết thúc, mong tiếng kèn khải hoàn Phục Sinh sẽ dẫn chúng ta vào đại tiệc của Con Chiên, nơi mọi nước mắt sẽ được lau, mọi đau khổ biến thành ân ca, và tình yêu lên ngôi vĩnh cửu.
Lạy Cha giàu lòng thương xót, nhờ Con Cha đã sống lại, xin cho chúng con, những người còn chập chững trong đêm, được dẫn dắt tới sáng tạo mới. Xin cho đức tin chúng con vững vàng, đức cậy bền bỉ, đức mến nhiệt nồng, để khắp nơi người ta nhận ra: Chúa thật đã sống lại và đang sống giữa lòng thế giới. Chúng con cầu xin nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con, Đấng hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR