
TINH THẦN LIÊN ĐỚI VÀ BIẾT LẮNG NGHE: CUỘC CANH TÂN NỘI TẠI CỦA GIÁO HỘI
Giáo hội là Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô, một thực tại vừa thánh thiêng vừa mang đậm dấu ấn con người. Được xây dựng trên nền tảng là sự thánh thiện tuyệt đối của Thiên Chúa, nhưng cơ cấu hữu hình của Giáo hội lại được dệt nên bởi những con người yếu đuối, bất toàn, luôn cần đến ơn tha thứ và thanh tẩy. Chính trong sự căng thẳng giữa lý tưởng và thực tại này mà Giáo hội tìm thấy động lực cho cuộc hành trình không ngừng nghỉ của mình: một cuộc hành trình trở về, một sự thanh tẩy mỗi ngày để được gần Chúa hơn, để phản chiếu dung mạo của Ngài một cách trung thực hơn, và qua đó, mang ơn cứu độ đến cho mọi người. Giáo hội không phải là một pháo đài đóng kín, một di tích viện bảo tàng chỉ biết hoài niệm về quá khứ vàng son. Trái lại, để sống và để chu toàn sứ mạng, Giáo hội cần phải can đảm nhìn lại chính mình, nhận ra những vết sẹo và cả những vết thương còn đang rỉ máu trong lịch sử, để từ đó biết mở ra những tương quan mới mẻ với những giá trị khác, học hỏi từ thế giới xung quanh, và hoàn thiện chính mình để vững bước hướng tới tương lai. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã đặc biệt nhấn mạnh đến chiều kích năng động và tự vấn này của Giáo hội khi ngài viết: “Hội Thánh phải nhìn sâu vào chính mình, suy gẫm mầu nhiệm hiện hữu của mình… Nhận thức sâu sắc và sinh động này về chính mình tất yếu dẫn tới một sự đối chiếu giữa hình ảnh lý tưởng về Hội thánh như Đức Kitô mong muốn và yêu thương như là hôn thê thánh thiện và vô tì tích của Người (x. Ep 5,27), với hình ảnh thực tế mà Hội thánh trình bày cho thế giới hôm nay”. Lời mời gọi này không phải là một sự tự chỉ trích tiêu cực, mà là một hành vi của lòng khiêm tốn và đức tin, một sự can đảm cần thiết để lắng nghe, để canh tân và để tái khám phá căn tính đích thực của mình.
Hành trình lắng nghe để tái xây dựng và trở về với căn tính cốt lõi là một đòi hỏi cấp thiết, đặc biệt khi chúng ta nhìn lại những chặng đường lịch sử mà Giáo hội đã đi qua. Có những thời điểm, đặc biệt là vào thời Trung Cổ, Giáo hội đã khoác lên mình một quyền lực thế tục vô cùng lớn mạnh. Dưới danh nghĩa một “xã hội Kitô giáo” (Christendom), Giáo hội không chỉ là một cộng đoàn đức tin mà còn là một cơ cấu quyền lực, một tổ chức với phẩm trật được xây dựng theo mô hình kim tự tháp chặt chẽ, tương tự như các đế chế trần thế. Sự hòa nhập sâu rộng vào xã hội đã dẫn đến một tình trạng trà trộn khó phân định giữa đạo và đời, giữa sứ mạng thiêng liêng và những toan tính chính trị. Cuộc cải tổ của Đức Giáo hoàng Grêgôriô VII, dù khởi đi từ một mục đích cao đẹp là bảo vệ sự tự do của Giáo hội trước mưu toan kiểm soát và lệ thuộc hóa của các hoàng đế, đã vô tình củng cố thêm hình ảnh một Giáo hội được nhìn nhận như một xã hội quân chủ, với Đức Giáo hoàng là nguyên thủ tối cao. Khi đó, khái niệm “thân thể” của Giáo hội không chỉ được hiểu theo nghĩa bí tích và thiêng liêng của Thánh Phaolô, mà còn bị giản lược thành một “đoàn thể” (corporation) thuần túy trên bình diện pháp lý và xã hội. Giáo hội trở thành một thế lực hữu hình, một vương quốc trần gian có lãnh thổ, luật pháp, và quân đội.
Tuy nhiên, chính sự hữu hình và quyền lực ấy lại có nguy cơ làm lu mờ đi bản chất sâu xa nhất của Giáo hội. Giáo hội mang đặc tính hữu hình là để con người trong từng thời đại có thể nhận ra dấu chỉ của Nước Trời, nhưng chính đặc tính thiêng liêng vô hình mới là yếu tố làm nên sự sống, là linh hồn giúp cho Giáo hội sống đúng với căn tính của mình. Giáo hội là hình ảnh, là dấu chỉ, là hạt giống của Nước Trời được gieo vào lòng thế giới, nhưng tuyệt nhiên không phải là chính Nước Trời trong sự viên mãn của nó. Chúa Giêsu đã khẳng định một cách dứt khoát trước Philatô: “Nước Tôi không thuộc về thế gian này. Nếu nước Tôi thuộc về thế gian này, thuộc hạ của Tôi đã chiến đấu không để Tôi bị nộp cho người Do Thái. Nhưng thật ra nước Tôi không thuộc chốn này” (Ga 18, 36). Lời khẳng định này là một lời cảnh tỉnh thường trực cho Giáo hội qua mọi thời đại. Chúa Giêsu đã thiết lập Giáo hội như một cộng đoàn sống động của đức tin, đức cậy và đức mến, một cơ cấu hữu hình trên trần gian mà Người không ngừng bảo vệ và nuôi dưỡng. Qua Giáo hội, Người đổ tràn chân lý và ân sủng cho nhân loại, nhưng mục đích tối hậu của Giáo hội không phải là để kiến tạo một đế chế trần thế, mà là để làm chứng cho một Vương quốc không bị giới hạn bởi không gian và thời gian.
Vì vậy, Giáo hội cần phải liên tục trở về với căn tính nguyên thủy của mình, rũ bỏ những gì là cồng kềnh, những ham muốn quyền lực và danh vọng thế gian đã bám víu vào mình qua dòng lịch sử. Sứ mạng của Giáo hội không phải là ban phát những giá trị vật chất hay địa vị xã hội cho con người. Những điều đó thuộc về thế gian và sẽ qua đi cùng với thế gian. Sứ mạng đích thực của Giáo hội là mang đến sự giải thoát toàn diện, một sự giải thoát khỏi xiềng xích của tội lỗi, sự chết và mọi hình thức áp bức. Hình ảnh Thánh Phêrô trước người tàn tật ở Cửa Đẹp đền thờ đã tóm gọn một cách hoàn hảo sứ mạng này: “Vàng bạc thì tôi không có; nhưng cái tôi có, tôi cho anh đây: nhân danh Đức Giêsu Kitô người Nazareth, anh đứng dậy mà đi” (Cv 3,6). “Cái tôi có” ấy chính là Tin Mừng, là quyền năng của Đức Kitô Phục Sinh, là sự sống mới mà không một quyền lực trần thế nào có thể ban tặng. Giáo hội chỉ thực sự là chính mình khi biết từ bỏ những gì mình “không có” – là vàng bạc, là quyền lực chính trị, là sự thống trị – để trao ban cho thế giới kho tàng duy nhất mà mình sở hữu: đó là sự hiện diện sống động của Chúa Kitô, Đấng là Bình An, là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Chính qua sự hiện diện khiêm tốn và phục vụ của Giáo hội mà Nước Trời được tỏ hiện giữa lòng nhân loại (x. Lc 17, 20-25).
Trong suốt nhiều thế kỷ trước Công đồng Vaticanô II, cái nhìn về Hội Thánh thường bị đóng khung trong khía cạnh một tổ chức xã hội hoàn hảo, với một cơ cấu phẩm trật chặt chẽ và một hệ thống luật lệ chi tiết. Quan niệm nặng tính pháp lý này, dù cần thiết cho sự vận hành của một cơ cấu hữu hình, đã vô tình giam hãm sức sống của Hội Thánh. Mọi sinh hoạt dường như chỉ tập trung vào việc củng cố tổ chức, bảo vệ cơ cấu, ban hành luật lệ, tuân giữ nghi lễ và thi hành quyền bính. Dĩ nhiên, người ta vẫn nói rất nhiều về đức tin, nhưng lại có xu hướng nhấn mạnh đến các công thức tín lý cần phải tuyên xưng hơn là một tương quan cá vị, sống động và thân tình với Thiên Chúa Ba Ngôi. Đức tin có nguy cơ trở thành một hệ thống các mệnh đề phải chấp nhận, hơn là một cuộc gặp gỡ biến đổi cuộc đời. Giáo hội lúc bấy giờ đang phải đối diện với một cơn cám dỗ tinh vi và nguy hiểm bậc nhất: đó là cơn cám dỗ về quyền bính.
Thật vậy, Giáo hội đã có lúc bị quyến rũ bởi quyền lực được hiểu theo nghĩa đen, theo cách của thế gian, khi diễn giải lời Chúa Giêsu nói với Thánh Phêrô: “Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời: dưới đất, anh cầm buộc điều gì, trên trời cũng sẽ cầm buộc như vậy; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy” (Mt 16, 19). Người ta đã nhấn mạnh đến quyền “cầm buộc” và “tháo cởi” như một đặc quyền cai trị, một thẩm quyền phán xét tối cao. Nhưng khi đặt câu nói này trong toàn bộ bối cảnh Tin Mừng, chúng ta nhận ra một sự thật hoàn toàn khác. Quyền mà Chúa Giêsu ban cho các Tông đồ và cho Giáo hội không phải là quyền thống trị, mà là quyền năng của sự phục vụ, là thẩm quyền của lòng thương xót. Đó là quyền tháo cởi con người khỏi gông cùm tội lỗi, và cầm buộc họ vào trong giao ước tình yêu với Thiên Chúa. Đó là một thứ quyền được thực thi theo mẫu gương của chính Đức Kitô, Vị Vua đã đến “không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc cho muôn người” (Mc 10, 45). Cuộc tranh luận về chỗ nhất giữa các Tông đồ và lời dạy của Chúa Giêsu sau đó đã cho thấy sự tương phản triệt để giữa logic của Nước Trời và logic của thế gian. Trong khi “những người được coi là thủ lãnh các dân thì áp đặt trên họ, những người làm lớn thì lấy uy quyền mà cai trị”, thì trong cộng đoàn của Chúa, “ai muốn làm lớn giữa anh em thì phải làm người phục vụ anh em; ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ mọi người” (Mc 10, 42-44). Đây mới chính là hiến chương về quyền bính trong Giáo hội.
Chính vì thế, sự hiện hữu trong tinh thần nghèo khó và phục vụ quên mình mới là điều làm nên hình ảnh đích thực của Chúa Kitô Cứu Thế nơi Giáo hội, và mới có sức thuyết phục đối với con người đương thời và thế giới hôm nay. Lịch sử đã cho thấy, có những thời điểm, người ta lên án Giáo hội không phải vì Giáo hội nghèo khó hay yếu đuối, mà chính vì sự giàu sang, xa hoa và lối sống hưởng thụ của một số thành viên, đặc biệt là trong hàng giáo sĩ. Người ta chỉ trích những con người luôn muốn ra lệnh, sai khiến người khác, thay vì cúi mình xuống để rửa chân cho anh em. Những lời chỉ trích, những lời chất vấn đó, dù có thể mang theo ác ý, nhưng tựu trung lại là một lời mời gọi khẩn thiết. Đó là lời mời gọi mỗi Kitô hữu, mỗi thành viên của một Giáo hội địa phương cụ thể, những người đang cùng nhau làm nên thân thể mầu nhiệm của Chúa Kitô, hãy can đảm nhìn vào sự thật của quá khứ và hiện tại. Lắng nghe những tiếng nói này không phải để tự vệ hay biện hộ một cách tự ái, mà là để sám hối, để canh tân, và để tìm lại con đường làm chứng cho những giá trị cốt lõi của Tin Mừng trong chính đời sống đức tin của mình. Một Giáo hội lắng nghe là một Giáo hội khiêm tốn, một Giáo hội biết rằng mình cần được chữa lành, và chính trong sự khiêm tốn đó, Giáo hội mới có thể trở thành khí cụ chữa lành cho thế giới.
Hành trình lắng nghe không chỉ dừng lại ở việc tự vấn nội bộ, mà còn phải mở ra một chiều kích rộng lớn hơn: lắng nghe để đối thoại, để hướng đến tính hoàn vũ đích thực của Giáo hội. Thuật ngữ “hoàn vũ” (catholic) được đề cập ở đây không chỉ đơn thuần là một khái niệm địa lý, nhằm nói tới một tập hợp các Giáo hội địa phương rải rác khắp năm châu. Tính hoàn vũ của Giáo hội mang một ý nghĩa sâu sắc hơn nhiều. Nó hướng đến một cộng đoàn nhân loại rộng lớn, đến viễn cảnh về một “ràn chiên duy nhất và một chủ chiên duy nhất” mà Chúa Giêsu hằng thao thức (x. Ga 10,16). Đó là một cộng đoàn mà ở đó, mọi người, dù thuộc bất cứ nền văn hóa hay tín ngưỡng nào, đều có thể gặp gỡ nhau trên một nền tảng chung: đó là những giá trị nhân bản, nhân văn phổ quát, được xây dựng trên nhân phẩm cao quý của con người, trên tiếng nói của lương tâm ngay chính và trên luật tự nhiên mà Đấng Tạo Hóa đã ghi khắc vào nơi thẳm sâu tâm hồn mỗi người. Để xây dựng cộng đoàn ấy, Giáo hội không thể là một khối độc thoại, chỉ biết rao giảng một chiều, mà phải trở thành một người bạn đồng hành, một người đối thoại khiêm tốn và chân thành.
Một trong những khía cạnh ý nghĩa nhất của cuộc canh tân bản thân chính là khả năng nhìn nhận và trân trọng những giá trị nơi người khác. Trên hành trình tiến về quê trời, Giáo hội không đi một mình. Giáo hội phải xác định vị trí của mình trong mối tương quan sống động với hàng tỷ anh chị em khác trên thế giới, những người đang bước đi trên những con đường tâm linh khác nhau, thuộc các tôn giáo ngoài Kitô giáo, và ngay cả với những người thiện chí nhưng không tuyên xưng một niềm tin tôn giáo nào. Trong một thế giới đa nguyên và đa tôn giáo như hôm nay, sứ vụ của Giáo hội không thể chỉ giới hạn trong những bức tường nhà thờ. Giáo hội phải mang nơi mình một sứ vụ mới, sứ vụ đồng hành. Đồng hành với các tôn giáo khác không có nghĩa là xóa nhòa bản sắc hay thỏa hiệp về chân lý, mà là cùng nhau tìm kiếm câu trả lời cho những vấn nạn nhân sinh sâu sắc mà mọi con người ở mọi thời đại đều phải đối mặt: con người từ đâu tới, sẽ đi về đâu, ý nghĩa của đau khổ, của sự chết, và con đường nào dẫn đến hạnh phúc đích thực? Đồng thời, trong cuộc đồng hành ấy, Giáo hội vẫn phải kiên trì thực thi sứ mạng cốt lõi của mình là rao giảng về Đức Kitô, nhưng bằng những phương thế thích hợp nhất, với một con tim rộng mở và một tinh thần tôn trọng sâu sắc. Sự đồng hành này nhằm mục đích cùng nhau xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, một nền văn minh tình thương, dựa trên những thiện ích thiêng liêng và những giá trị luân lý, xã hội và văn hóa chung mà chúng ta có thể cùng nhau chia sẻ.
Công đồng Vaticanô II, qua Tuyên ngôn Nostra Aetate, đã mở ra một trang sử mới trong mối quan hệ của Giáo hội với các tôn giáo khác. Tuyên ngôn khẳng định: “Giáo hội Công giáo không hề phủ nhận những gì là chân thật và thánh thiện nơi các tôn giáo ấy. Với lòng kính trọng chân thành, Giáo hội xét thấy những phương thức hành động và lối sống, những huấn giới và giáo thuyết của các tôn giáo đó, tuy có nhiều điểm khác biệt với những gì Giáo hội tin và giảng dạy, nhưng cũng thường mang lại ánh sáng của Chân Lý, Chân Lý soi sáng cho hết mọi người”. Đây là một sự nhìn nhận mang tính cách mạng, một bước chuyển từ thái độ đối đầu, loại trừ sang thái độ đối thoại, gặp gỡ. Nó đòi hỏi người Kitô hữu phải cởi bỏ những định kiến và sự tự mãn, để khiêm tốn nhận ra rằng Thánh Thần của Thiên Chúa hoạt động không biên giới, và những “hạt giống Lời Chúa” (semina Verbi) có thể được tìm thấy trong nhiều truyền thống văn hóa và tôn giáo khác nhau.
Trong một bài viết sâu sắc của mình, Đức Giám mục Joseph Doré đã giúp mỗi Kitô hữu đi xa hơn trong sự suy tư này. Ngài cho rằng, sẽ là một thiếu sót lớn nếu chúng ta từ chối nhìn nhận rằng các tôn giáo khác có thể thực sự giúp các Kitô hữu lưu tâm hơn đến những khía cạnh của mầu nhiệm bao la về Thiên Chúa và về chương trình cứu độ mà Ngài dành cho toàn thể nhân loại. Những khía cạnh này không phải là không tiềm ẩn trong truyền thống Kitô giáo của chúng ta, nhưng có thể qua dòng thời gian, chúng đã bị lãng quên hoặc chưa được khám phá đủ sâu sắc. Sự gặp gỡ với “người khác” có thể trở thành một tấm gương, giúp chúng ta nhìn lại chính mình và nhận ra những điều mà chúng ta đã vô tình bỏ qua. Chỉ khi bước vào cuộc đối thoại chân thành, Giáo hội của Chúa Kitô mới có cơ hội nhận ra những câu hỏi bấy lâu nay chưa được đặt ra, hoặc chưa được trả lời một cách thấu đáo. Chẳng hạn, khi tiếp cận với các giáo lý về luân hồi của Ấn Độ giáo hay Phật giáo, người Kitô hữu được mời gọi suy tư sâu sắc hơn về ý nghĩa của thân phận con người, về sự công thẳng và lòng thương xót của Thiên Chúa, và về niềm hy vọng Phục Sinh. Khi đối thoại với các tín đồ Hồi giáo về sự duy nhất và siêu việt của Thiên Chúa, chúng ta được thúc đẩy đào sâu hơn nữa mầu nhiệm Một Chúa Ba Ngôi. Những thắc mắc và khám phá này sẽ không thể có được nếu chúng ta chỉ giam mình trong thế giới riêng.
Dĩ nhiên, cần phải khẳng định lại một cách mạnh mẽ rằng, Giáo hội không bao giờ tìm cách thỏa hiệp để làm lu mờ đi sứ mạng chính yếu của mình là rao giảng Đức Kitô, Đấng là “Đường, là Sự Thật và là Sự Sống” (Ga 14,6), và là Đấng Trung Gian duy nhất giữa Thiên Chúa và loài người (1 Tm 2,5). Tuy nhiên, chính hành vi đối thoại, nếu được thực hiện trong sự thật và tình yêu, cũng có thể được xem là một hình thức cụ thể và đầy sức thuyết phục của việc loan báo Tin Mừng. Đức Giám mục Joseph Doré diễn giải thêm rằng, dẫu cuộc đối thoại không hẳn nằm trong bối cảnh rao truyền trực tiếp, nhưng chính thái độ lắng nghe, tôn trọng và tìm kiếm sự thật chung đã là một chứng tá hùng hồn cho Tin Mừng mà chúng ta tin tưởng. Đối thoại có thể không minh nhiên trích dẫn các câu Phúc âm, nhưng nó làm tỏ lộ dần chân lý tính của Phúc âm qua chính hành động yêu thương và gặp gỡ. Khi người đối thoại cảm nhận được sự chân thành và lòng kính trọng của chúng ta, họ cũng sẽ mở lòng ra để lắng nghe sứ điệp mà chúng ta mang trong tim. Đó là một bước khởi đầu vô cùng quan trọng, dù biết rằng còn phải cố gắng đi xa hơn nữa.
Hơn thế nữa, khi đối thoại để tìm kiếm câu trả lời cho những thao thức chung của nhân loại, Giáo hội có cơ hội quý báu để nhìn lại chính mình, để thấy rõ hơn căn tính, sứ mạng và cả những giới hạn của mình. Những ngỡ ngàng và thách đố, dù được phát biểu một cách minh nhiên hay chỉ tiềm ẩn trong cuộc tiếp xúc với người khác, đều thúc bách chúng ta phải tự kiểm điểm. Nếu không có cuộc gặp gỡ với các tôn giáo khác, với những tín đồ của họ, có lẽ chúng ta khó có thể đặt lại những vấn đề của chính mình một cách rốt ráo và triệt để. Cuộc gặp gỡ này buộc chúng ta phải canh tân, phải đổi mới trong cách suy nghĩ và trong thái độ tương quan với thế giới. Khi đối thoại, chúng ta có thể nhận ra tình trạng bất cập, mù mờ trong kiến thức của chính mình về tôn giáo bạn, và thậm chí cả về tôn giáo của mình. Từ đó, chúng ta ý thức hơn về nhu cầu cần phải học hỏi sâu xa hơn về chính lịch sử, truyền thống và đức tin của mình, để có thể trình bày một cách mạch lạc và có sức thuyết phục, đồng thời định hướng cho tương lai một cách khôn ngoan hơn.
Quả thật, tự bản thân mình, Giáo hội lữ hành vẫn chưa bao giờ múc cạn được đại dương mầu nhiệm vô tận về Thiên Chúa. Mặc dầu niềm tin của chúng ta xác tín rằng Mạc khải của Thiên Chúa đã được ban tặng một cách trọn vẹn và dứt khoát nơi Đức Giêsu Kitô, nhưng sự hiểu biết và cảm nghiệm của chúng ta về Mạc khải đó thì luôn luôn có thể và cần phải được đào sâu hơn nữa. Giáo hội vẫn mang nơi mình đặc tính nhân loại, với những giới hạn của tư duy, ngôn ngữ và văn hóa trong từng thời kỳ. Thừa nhận điều này không có nghĩa là chối bỏ sự thật Mạc khải, mà ngược lại, đó là cách tôn vinh sự vĩ đại vô biên của Thiên Chúa, Đấng luôn lớn hơn mọi khái niệm và định nghĩa mà chúng ta có thể đóng khung về Ngài. Lắng nghe những tiếng vọng của Chân Lý từ các nền văn hóa và tôn giáo khác là một cách để chúng ta mở lòng ra trước sự phong phú vô tận của Thiên Chúa.
Bên cạnh thái độ lắng nghe để nhìn nhận các giá trị, Giáo hội phải luôn nuôi dưỡng trong mình một đức tính nền tảng khác, đó là sự khiêm tốn. Khiêm tốn để học hỏi, khiêm tốn để thích nghi, và khiêm tốn để thừa nhận rằng mình không có câu trả lời cho mọi vấn đề. Đức Hồng y Jean-Claude Hollerich, Tổng Tường trình viên của Thượng Hội đồng Giám mục về tính hiệp hành, đã nói lên một cách mạnh mẽ quan điểm này trong một bài phỏng vấn: “Giáo hội cần khiêm tốn, nếu thiếu khiêm tốn, Giáo hội không thể tham gia vào đối thoại. Điều này có nghĩa, chúng ta phải chứng tỏ chúng ta muốn học hỏi ở người khác”. Một Giáo hội kiêu ngạo, tự cho mình là đủ, sẽ không thể nào đối thoại được. Một Giáo hội muốn học hỏi là một Giáo hội trẻ trung, năng động, và luôn sẵn sàng để được Chúa Thánh Thần hướng dẫn qua những con đường bất ngờ. Giáo hội cần phải can đảm tìm tòi và đề ra những phương thế thích hợp, mang tính thời đại, để vừa trung thành với truyền thống sống động của mình, vừa có thể thực thi sứ mạng loan báo Tin Mừng một cách hữu hiệu trong thế giới hôm nay. Ngày nay, mô hình Giáo hội ra lệnh từ trên xuống, áp đặt chân lý một cách độc đoán đã không còn phù hợp và không còn sức thuyết phục. Trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ chính trị, kinh tế đến khoa học kỹ thuật, sự hợp tác và đối thoại bình đẳng đang trở thành chì khóa cho sự phát triển. Giáo hội cũng không thể đứng ngoài xu thế đó. Sự thay đổi trong phương pháp thực thi sứ mạng phải đi đôi với một sự nhận thức sâu sắc về sự thay đổi của cả một nền văn minh mà chúng ta đang phải đối diện. Và Giáo hội, như đã luôn làm trong suốt lịch sử lâu dài của mình, phải can đảm thích nghi với những điều này, không phải để chạy theo thời thế, mà là để Tin Mừng có thể được lắng nghe và đón nhận bởi con người thời đại.
Trong bối cảnh đó, Giáo hội phải đặc biệt quan tâm đến việc đối thoại với thế giới khoa học và kỹ thuật. Đức tin và khoa học không phải là hai lĩnh vực đối lập, thù địch nhau, như một số quan niệm sai lầm trong quá khứ đã gây ra những cuộc đối đầu đáng tiếc. Trái lại, đức tin và lý trí, tôn giáo và khoa học là hai cánh của một con chim, giúp cho tinh thần con người bay lên chiêm ngưỡng chân lý. Niềm tin tôn giáo hay đức tin không loại trừ và cũng không lệ thuộc vào những giải thích của khoa học. Khoa học trả lời câu hỏi “như thế nào?” (how?), còn đức tin trả lời câu hỏi “tại sao?” (why?). Cho dù khoa học đã giải thích cặn kẽ về cơ chế của một hiện tượng tự nhiên, ví dụ như vụ nổ Big Bang, thì niềm tin tôn giáo vẫn đóng vai trò cần thiết và không thể thay thế trong việc tìm ra ý nghĩa tối hậu của hiện tượng đó, khám phá ra mối liên hệ sâu xa giữa vũ trụ với đời sống con người trong công trình sáng tạo và yêu thương của Thiên Chúa. Trên nền tảng đó, Giáo hội luôn ý thức rằng mình phải hòa nhập, phải lắng nghe và đối thoại với thế giới khoa học, để có thể thực hiện sứ mạng rao giảng và phục vụ của mình một cách hữu hiệu hơn. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nhắc nhở điều này trong Tông huấn Evangelii Gaudium: “Bản thân Hội Thánh là một người môn đệ truyền giáo, cần phải học phát triển việc giải thích Lời Mặc khải và sự hiểu biết của mình về chân lý”. Sự phát triển này không thể diễn ra trong một môi trường biệt lập, mà cần đến sự trợ giúp của mọi ngành tri thức nhân loại. Chính Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, một người có nền tảng tri thức sâu rộng, cũng đã nhấn mạnh: “Hội Thánh trân trọng các nghiên cứu của các khoa học, vì chúng giúp Hội Thánh rút ra những chỉ dẫn cụ thể có ích cho sứ mạng giảng dạy của Hội Thánh”.
Tóm lại, sự bùng nổ của khoa học và kỹ thuật trong thế giới hôm nay đặt ra cho Giáo hội những thách đố không nhỏ trong việc sống và loan truyền đức tin. Những khái niệm truyền thống có thể cần được diễn tả lại bằng một ngôn ngữ mới. Những vấn nạn đạo đức mới nảy sinh từ công nghệ sinh học hay trí tuệ nhân tạo đòi hỏi một sự suy tư thần học sâu sắc và cẩn trọng. Tuy nhiên, những thách đố này đồng thời cũng là những cơ hội, những phương tiện trợ giúp quý giá. Internet và các mạng xã hội có thể trở thành những “giảng đường” mới để Lời Chúa được loan đi khắp thế giới. Những tiến bộ của y học giúp con người thể hiện lòng bác ái một cách cụ thể hơn trong việc chăm sóc người bệnh. Giáo hội của Chúa Kitô chỉ có thể chu toàn sứ mạng của mình giữa lòng thế giới một cách hữu hiệu khi biết khiêm tốn lắng nghe, học hỏi và hòa nhập một cách tiệm tiến, khôn ngoan, luôn phân định để những bước hội nhập đó không làm sai lệch đi căn tính cốt lõi của mình. Tinh thần liên đới và khả năng lắng nghe, do đó, không phải là những chiến lược mang tính thời vụ, mà chính là hơi thở, là nhịp đập con tim của một Giáo hội sống động, một Giáo hội luôn nỗ lực bước theo Thầy mình trên mọi nẻo đường của nhân loại.
Và nhịp đập con tim ấy của Giáo hội chỉ có thể mạnh mẽ và đều đặn khi nó được tạo nên từ sự hoán cải và khát khao nên thánh của từng thành viên trong Thân Thể mầu nhiệm. Bởi lẽ, mọi cuộc canh tân một cộng đoàn, xét trên bình diện cả về cơ cấu, tổ chức lẫn bình diện thiêng liêng, cũng đều nhằm mục đích chính yếu và sau cùng là phục vụ cho sự tăng trưởng và ơn cứu độ của từng cá nhân thuộc về cộng đoàn đó. Lề luật, cơ cấu, phẩm trật, tất cả đều được lập ra vì con người, chứ không phải con người vì lề luật. Do đó, sự canh tân đích thực của Giáo hội không thể chỉ là những thay đổi bề ngoài, mà phải được đặt nền tảng vững chắc trên sự hoán cải nội tâm. Xét cho cùng, đó chính là sự hoán cải của mỗi thành viên đang làm nên cộng đoàn đức tin. Thuật ngữ “hoán cải” ở đây cần được hiểu theo nghĩa rộng và tích cực nhất của nó: không chỉ là sự từ bỏ tội lỗi, mà là một cuộc quay về không ngừng nghỉ để thực thi ý định yêu thương của Thiên Chúa, Đấng muốn cho mọi người được thông phần vào sự sống thần linh của Ngài, để trở nên hoàn thiện: «Vậy anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện» (Mt 5, 48). Lời mời gọi nên hoàn thiện này không phải là một đòi hỏi luân lý khắc nghiệt, mà là một lời hứa, một sự mở ra cho con người khả năng vươn tới tầm vóc đích thực của mình trong ân sủng.
Hành trình nên thánh này bắt đầu từ một hồng ân vô giá: Bí tích Rửa tội. Qua Bí tích Rửa tội, con người không chỉ được sinh ra làm người ở trần gian, mà còn được tái sinh vào một đời sống mới, trở nên con cái của Thiên Chúa, được quyền thừa kế vinh quang Nước Trời cùng với Chúa Giêsu (x. Gl 4,4-7). Tất cả các Kitô hữu, khi được tái sinh bởi nước và Lời Chúa, đều được chính Ngôi Lời hướng dẫn để bước đi trong ánh sáng của Người và trở nên con cái của sự sáng. Tuy nhiên, địa vị làm con Thiên Chúa này không phải là một trạng thái tĩnh tại, một đặc ân được hưởng thụ một cách thụ động. Trái lại, nó là một hạt giống cần được vun trồng, một sự sống cần được đổi mới mỗi ngày để không ngừng lớn lên cho tới khi đạt tới tầm vóc viên mãn của Đức Kitô. Sự đổi mới này được thể hiện cụ thể qua việc sống theo những giới răn mà Thiên Chúa đã truyền dạy qua Môsê, và cách trọn hảo nhất là qua luật yêu thương, luật mới mà Chúa Giêsu đã ban cho các môn đệ như một di chúc trước khi chịu khổ nạn: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 15,12). Tình yêu này trở thành trung tâm của đời sống Kitô hữu, một tình yêu không chỉ là cảm xúc mà là một hành động phục vụ cụ thể. Chính sự phục vụ vì tình yêu này trở thành dấu chỉ để thế gian nhận biết ai là môn đệ đích thực của Chúa Giêsu (x. Ga 13,35).
Dù vậy, hành trình này không hề dễ dàng. Con người, dù được dựng nên theo hình ảnh cao quý của Thiên Chúa, nhưng với những yếu đuối, bất toàn do vết thương của nguyên tội để lại, vẫn luôn có một khuynh hướng hướng chiều về sự dữ. Tư tưởng và ước muốn của con người thường không tương hợp với tư tưởng của Thiên Chúa (x. Is 55, 9; Mt 16,23). Vì thế, sự hoán cải để canh tân đời sống mỗi ngày không phải là một biến cố xảy ra một lần rồi thôi, mà là một cuộc chiến đấu thiêng liêng, một hành trình liên lỉ mà mỗi Kitô hữu phải thực hiện cho đến cuối đời. Mục đích tối hậu của cuộc canh tân này không hệ tại ở việc tuân giữ những hình thức phụng vụ hay các quy tắc bên ngoài, dù chúng rất cần thiết, mà là để đạt tới một tương quan mật thiết, sống động và cá vị với Chúa Giêsu. Ngài chính là xuất phát điểm, là con đường và là cùng đích của mọi đời sống Kitô hữu.
Quả vậy, các Kitô hữu được mời gọi sống và làm chứng cho đức tin giữa lòng thế giới hôm nay. Đó là một đức tin mà họ đã lãnh nhận nhưng không qua Bí tích Rửa tội và được mời gọi can đảm tuyên xưng trong suốt cả cuộc đời. Đối tượng của đức tin này không phải là một hệ thống các định đề hay tín điều khô khan, nhưng là một Ngôi Vị sống động mang tên Giêsu Kitô. Ngài là quà tặng quý giá nhất mà Thiên Chúa Cha, trong tình yêu vô biên, đã ban cho toàn thể nhân loại (x. Ga 3,16), để bất cứ ai tin vào Ngài thì không phải hư mất, nhưng được sống đời đời. Để đạt tới sự trọn lành, người tín hữu phải đặt trọn niềm tin của mình vào Chúa Kitô, sống một tương quan mật thiết với Ngài qua cầu nguyện và các bí tích, đồng thời biết sử dụng những ân sủng mà Ngài đã ban cho mỗi người theo mức độ khác nhau, để ngày càng trở nên giống Người hơn khi bước theo những dấu chân của Người. Đức tin chính là cửa ngõ dẫn con người vào đại dương ân sủng của Thiên Chúa. Nhiều lần trong Tin Mừng, chúng ta thấy Chúa Giêsu đã không thể làm phép lạ chỉ vì sự cứng lòng, thiếu niềm tin của con người (x. Mt 13,53-58). Sống đức tin là một sự đáp trả đầy tự do và yêu mến trước lời mời gọi của Thiên Chúa, Đấng luôn đi bước trước để yêu thương con người trong bất kỳ ơn gọi hay hoàn cảnh nào, nhằm dẫn đưa họ tới phần thưởng cuối cùng là sự sống vĩnh cửu. Chính vì niềm tin mãnh liệt đó mà Thánh Phaolô đã nhắn nhủ người môn đệ trẻ Timôthê bằng những lời lẽ tha thiết: «Hỡi anh, người của Thiên Chúa… hãy gắng trở nên người… giàu lòng tin… hãy thi đấu trong cuộc thi đấu cao đẹp vì lòng tin, giành cho được sự sống đời đời; chính vì sự sống ấy, anh đã được Thiên Chúa kêu gọi, và anh đã nói lên lời tuyên xưng cao đẹp trước mặt nhiều nhân chứng» (1Tm 6,11-12).
Niềm tin đó cũng chính là điều mà Đức Giáo hoàng Phanxicô không ngừng muốn khơi dậy nơi các Kitô hữu hôm nay. Ngài nhấn mạnh rằng, ngay cả trong những cơn khủng hoảng sâu sắc nhất của cá nhân hay của Giáo hội, Thiên Chúa vẫn không ngừng yêu thương và kêu gọi chúng ta làm chứng cho tình yêu đó, dù chúng ta đang ở bất cứ nơi đâu và trong bất kỳ tình trạng nào. Một Thiên-Chúa-yêu-thương sẽ không bao giờ bỏ rơi con người; Ngài luôn tìm kiếm, nâng đỡ, và tiếp tục viết nên lịch sử cứu độ ngang qua chính cuộc đời mỏng dòn, yếu đuối của mỗi người. Vì thế, người Kitô hữu đôi khi phải can đảm tự chất vấn chính mình về niềm tin mà mình tuyên xưng. Đức tin không phải là một sự bảo đảm an toàn, mà luôn được đặt trong sự thử thách, trong lò tôi luyện để trở nên tinh ròng. «Ai muốn theo tôi, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo» (Lc 9,23). Mỗi người cần phải tự hỏi lòng mình: Tôi có thực sự tin rằng Thiên Chúa đang yêu thương cá nhân tôi một cách cụ thể không? Tôi có tin rằng Ngài đã gọi đích danh tôi ngay từ khi tôi còn trong lòng mẹ, rằng Ngài có một kế hoạch yêu thương cho cuộc đời tôi, và đã gọi tôi đi theo Con của Người để phục vụ Thiên Chúa và Giáo hội không? Khi trả lời những câu hỏi này một cách chân thành, người Kitô hữu sẽ nhận ra rằng việc canh tân đời sống mình mỗi ngày trên bình diện cá nhân là một đòi hỏi cấp thiết, nhưng đồng thời, sự canh tân đó không bao giờ là một hành trình đơn độc. Nó luôn gắn liền với sứ mạng và trách nhiệm trong tương quan với người khác.
Trong tư cách là môn đệ của Chúa Kitô và là con cái của Thiên Chúa, mỗi Kitô hữu đều được tham dự vào sứ mạng ngôn sứ của chính Đức Kitô. Đó là sứ mạng làm cho người khác nhận biết Chúa, không chỉ bằng lời nói mà bằng chính cuộc sống của mình, để cùng nhau xây dựng một gia đình nhân loại duy nhất, nơi Thiên Chúa là Cha và mọi người đều là anh chị em của nhau. Nhiệm vụ rao giảng Tin Mừng, do đó, không phải là một sứ mạng chung chung, trừu tượng dành cho một “Hội Thánh” ở đâu đó, mà là bổn phận và là vinh dự của mỗi Kitô hữu trong cộng đoàn Giáo hội mà chúng ta thuộc về. Khi là một thành viên của Giáo hội, Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô, mỗi người chúng ta cũng mang lấy trong mình chính căn tính của Giáo hội. Điều này không cho phép người đã chịu Bí tích Rửa tội chỉ biết loay hoay tìm kiếm sự thánh thiện cho riêng mình, mà phải sống tinh thần liên đới sâu sắc với anh chị em, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi và những người chưa nhận biết Chúa, để cùng nhau hướng đến sự thánh thiện trong hiệp nhất.
Ơn gọi nên thánh mà tất cả chúng ta được mời gọi, trước hết được thực hiện trong đức ái. Đức ái chính là hồng ân cao quý nhất của Chúa Thánh Thần (x. Rm 5,5), là nhân đức giúp hiệp nhất chúng ta trong Đức Kitô và với anh chị em mình. Do đó, ơn gọi nên thánh không bao giờ là một biến cố đơn thuần mang tính cá nhân, mà luôn luôn mang tính cộng đoàn. Lịch sử cứu độ đã cho thấy rõ điều này. Để chuẩn bị cho ơn cứu độ toàn thể nhân loại, Thiên Chúa đã không chọn lựa những cá nhân riêng rẽ, mà đã chọn một dân tộc riêng, và qua dân tộc đó, ơn cứu độ được lan rộng đến tận cùng trái đất. Khi Thiên Chúa kêu gọi một cá nhân nào đó, như Ápraham, Môsê, Phêrô hay Phaolô, thì lời gọi đó luôn đi kèm với một sứ mạng mang lại thiện ích cho cả cộng đoàn.
Thiên Chúa gọi một cá nhân cho một sứ mạng riêng biệt, và qua sự đáp trả của người đó, Ngài muốn làm cho sự thánh thiện được triển nở và lan tỏa đến những người khác. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã đưa ra một hình ảnh cụ thể, một tấm gương sống động để giúp mỗi Kitô hữu ý thức hơn về bổn phận giúp mọi người cùng nên thánh: đó là Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu. Đức Giáo hoàng đã nhấn mạnh tư tưởng sâu sắc của thánh nữ khi ngài chiêm ngưỡng toàn thể nhân loại như “khu vườn của Chúa Giêsu”. Trong khu vườn đó, tình yêu của Thiên Chúa ôm lấy tất cả những bông hoa, từ những bông hồng rực rỡ nhất đến những bông hoa dại đơn sơ nhất, theo một cách thế vừa bao quát vừa hết sức riêng tư, độc quyền. Thánh nữ cảm nhận được tình yêu ấy đang đòi hỏi mình phải được đốt cháy đến mức bừng lên thành ngọn lửa, để đến lượt mình, có thể dẫn dắt tất cả anh chị em mình đến với cùng một ngọn lửa tình yêu ấy. Theo Đức Giáo hoàng Phanxicô, đây chính là một phương thế loan báo Tin Mừng đầy sức thuyết phục, được gọi là loan báo “bằng sức thu hút”. Đó là một chứng tá sống động, là hoa trái của một trải nghiệm thần bí sâu sắc không chỉ về tình yêu cá vị của Thiên Chúa, mà còn về mầu nhiệm của việc sống hiệp thông trong một cộng đoàn đức tin, có thể là trong một cộng đoàn dòng tu hay trong một giáo xứ bình thường. Đó chính là mối tương quan mà mỗi Kitô hữu được mời gọi để sống và cũng là sứ mạng phải thực hiện. Điều này đòi hỏi con cái Chúa phải sống triệt để tinh thần nhập thể, tinh thần tự hủy của Chúa Kitô; phải chiến thắng cái tôi ích kỷ và đầy kiêu ngạo của mình để có thể sống trọn vẹn tình liên đới bằng một đức ái nhưng không đối với mọi người.
Lm. Anmai, CSsR